Varus DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Varus DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Varus

Varus

  • Hỏa
    Hỏa
  • Pháo Thủ
    Pháo Thủ
Giá
4
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.48 Vị trí TB
49.88% Tỉ lệ TOP 4
14.53% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 2.67 100.00%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.83 43.38%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.64 45.89%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.60 48.56%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.77 62.71%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.22 54.07%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.28 40.00%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.00 100.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.82 43.55%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.98 91.09%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.04 58.23%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.88 61.79%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.62 47.03%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.63 46.70%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.95 40.99%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 1.95 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.15 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.18 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.39 52.02%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.06 56.77%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.64 46.83%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.73 45.29%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.37 50.52%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.28 53.24%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.10 57.68%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.54 49.32%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.36 69.26%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.74 46.38%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.76 44.71%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.86 44.50%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.39 51.63%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.32 52.64%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.12 56.03%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.09 60.00%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.44 50.10%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.60 49.04%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.41 30.25%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.57 28.26%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.61 29.86%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.69 46.45%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 6.00 50.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.75 37.50%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.53 48.52%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 7.00 0.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.20 60.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.33 66.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.85 42.92%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.16 38.55%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.40 32.90%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.75 44.67%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.65 47.45%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.42 51.06%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.25 50.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.07 39.85%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.41 50.52%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.19 36.60%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.34 55.73%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 1.00 100.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.08 39.17%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.31 34.45%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.33 52.25%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.67 33.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.99 39.69%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.45 50.49%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 7.67 0.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.38 50.57%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.00 20.99%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 8.00 0.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.25 54.20%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 6.12 19.18%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.95 40.97%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.67 66.67%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.23 60.27%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.73 45.31%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.89 60.64%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.88 42.39%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.37 52.32%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.21 55.16%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.67 48.27%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.55 48.94%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.58 48.33%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.88 61.14%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.98 58.82%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.42 50.81%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.85 43.98%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.23 54.74%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.45 52.71%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.64 47.14%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.82 45.59%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.59 48.39%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.27 54.21%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.30 53.47%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.13 38.31%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.83 44.43%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.49 49.80%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.80 44.25%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.43 51.11%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.92 41.25%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.30 54.96%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.51 49.72%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.64 49.80%
Đao Tím Đao Tím 4.56 49.04%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.83 62.26%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.78 44.28%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.24 54.40%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.04 60.87%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.76 62.46%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.27 54.98%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.02 58.85%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.02 60.29%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.17 55.34%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.51 67.76%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.05 58.94%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.01 40.50%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.90 61.81%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.90 60.96%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.84 43.08%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.86 61.32%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.36 51.79%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.22 56.42%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.43 50.90%
Cung Xanh Cung Xanh 4.28 53.33%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.00 59.59%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.26 54.84%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.15 56.31%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.89 60.25%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.69 64.96%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.15 56.53%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.99 59.49%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.73 63.97%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.29 53.82%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.74 62.23%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.15 55.98%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.02 59.92%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.05 59.30%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.98 59.70%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.96 61.18%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.36 51.75%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.04 59.83%
Bất Chấp Bất Chấp 4.23 53.76%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.67 65.55%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.70 45.92%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.96 60.94%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.71 64.97%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.77 64.46%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.81 62.72%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.73 44.94%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.28 53.63%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.41 56.10%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.02 60.64%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.89 60.91%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.07 56.95%