Varus DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Varus DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Varus

Varus

  • Hỏa
    Hỏa
  • Pháo Thủ
    Pháo Thủ
Giá
4
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.44 Vị trí TB
50.53% Tỉ lệ TOP 4
16.14% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 2.67 100.00%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.83 43.34%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.66 45.57%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.63 48.13%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.76 62.83%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.22 53.99%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.28 40.00%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.00 100.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.82 43.62%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.98 91.26%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.04 58.23%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.88 61.67%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.62 46.91%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.62 46.76%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.95 41.09%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 1.96 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.15 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.18 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.39 52.02%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.06 56.77%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.62 47.16%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.73 45.47%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.37 50.54%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.28 53.22%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.10 57.54%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.53 49.43%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.36 69.29%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.73 46.69%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.76 44.78%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.84 44.97%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.39 51.66%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.32 52.69%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.13 55.99%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.13 59.21%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.44 50.13%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.60 48.94%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.41 30.08%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.56 29.08%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.63 29.54%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.66 46.89%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 6.00 50.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.75 37.50%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.53 48.55%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 7.00 0.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.20 60.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.33 66.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.85 43.03%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.17 38.20%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.39 33.06%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.74 44.91%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.67 47.37%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.42 51.09%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.25 50.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.04 40.40%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.41 50.52%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.20 36.18%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.32 55.88%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 1.00 100.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.09 39.07%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.27 35.48%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.34 52.09%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.67 33.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.99 39.72%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.45 50.52%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 7.67 0.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.37 50.78%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.01 20.48%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 8.00 0.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.25 54.12%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 6.12 19.74%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.94 41.08%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.67 66.67%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.20 60.53%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.73 45.38%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.88 60.72%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.88 42.45%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.37 52.33%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.21 55.18%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.65 48.46%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.55 49.05%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.58 48.24%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.87 61.26%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.04 57.69%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.41 50.88%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.84 44.30%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.22 54.76%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.41 53.38%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.65 46.79%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.82 45.35%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.58 48.71%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.27 54.22%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.29 53.63%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.12 38.48%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.84 44.32%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.50 49.72%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.79 44.75%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.42 51.32%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.93 41.27%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.31 54.71%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.50 49.78%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.63 49.81%
Đao Tím Đao Tím 4.55 49.03%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.83 62.35%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.77 44.29%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.24 54.48%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.03 60.94%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.75 62.60%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.28 55.02%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.02 58.83%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.02 60.33%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.18 55.09%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.51 67.67%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.02 59.55%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.01 40.85%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.87 62.39%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.90 60.92%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.84 43.07%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.86 61.28%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.36 51.79%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.22 56.57%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.43 50.86%
Cung Xanh Cung Xanh 4.28 53.33%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.00 59.67%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.26 54.84%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.15 56.29%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.90 59.98%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.68 65.06%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.12 56.88%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.99 59.48%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.73 64.00%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.29 53.85%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.75 62.08%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.15 55.97%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.02 59.77%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.05 59.67%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.98 59.71%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.98 60.61%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.36 51.74%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.03 60.00%
Bất Chấp Bất Chấp 4.22 53.82%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.67 65.54%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.71 45.75%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.96 60.87%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.72 64.84%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.76 64.89%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.81 62.72%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.72 44.91%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.28 53.66%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.44 55.45%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.00 61.08%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.90 60.83%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.07 57.15%