Varus DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Varus DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Varus
-
Hỏa
-
Pháo Thủ
Giá
4
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.37
Vị trí TB
52.53%
Tỉ lệ TOP 4
16.42%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 2.67 | 100.00% |
Ấn Ẩn Chính | 4.83 | 43.35% |
Ấn Can Trường | 4.66 | 45.53% |
Ấn Thời Không | 4.63 | 48.05% |
Ấn Kỳ Quái | 3.76 | 62.83% |
Ấn Tiên Linh | 4.22 | 53.88% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.28 | 40.00% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.00 | 100.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.82 | 43.56% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.98 | 91.20% |
Ấn Băng Giá | 4.04 | 58.23% |
Ấn Ong Mật | 3.88 | 61.63% |
Ấn Thợ Săn | 4.62 | 46.94% |
Ấn Thần Chú | 4.62 | 46.71% |
Ấn Pháp Sư | 4.95 | 41.05% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 1.96 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.15 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.18 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 4.39 | 52.05% |
Ấn Thông Đạo | 4.06 | 56.75% |
Ấn Bảo Hộ | 4.61 | 47.31% |
Ấn Học Giả | 4.72 | 45.64% |
Ấn Hóa Hình | 4.37 | 50.53% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.28 | 53.25% |
Ấn Tiên Phong | 4.10 | 57.49% |
Ấn Chiến Binh | 4.54 | 49.40% |
Ấn Ma Thuật | 3.36 | 69.28% |
Giáp Siêu Linh | 4.73 | 46.50% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.75 | 44.89% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.84 | 44.91% |
Tam Luyện Kiếm | 4.39 | 51.61% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.32 | 52.67% |
Rìu Nham Tinh | 4.13 | 55.89% |
Khiên Băng Randuin | 4.19 | 57.69% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.44 | 50.10% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.59 | 48.96% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.38 | 30.71% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.53 | 29.58% |
Huyết Thần Kiếm | 5.63 | 29.41% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.66 | 46.78% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 6.00 | 50.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.78 | 33.33% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.53 | 48.52% |
Vuốt Thần Long | 7.00 | 0.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.20 | 60.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.33 | 66.67% |
Diệt Ác Quỷ | 4.86 | 42.93% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.22 | 37.32% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.39 | 33.08% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.74 | 44.79% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.71 | 46.81% |
Thiên Cực Kiếm | 4.42 | 51.02% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.25 | 50.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.06 | 39.85% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.41 | 50.52% |
Món Quà Của Baron | 5.18 | 36.54% |
Thần Thư Morello | 4.26 | 56.83% |
Di Sản Khổng Nhân | 1.00 | 100.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.07 | 39.35% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.29 | 35.66% |
Bùa Tro Tàn | 4.34 | 52.14% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.67 | 33.33% |
Bão Tố Runaan | 5.01 | 39.43% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.44 | 50.58% |
Giáp Phân Cực | 7.67 | 0.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.35 | 50.98% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 6.02 | 20.24% |
Áo Choàng Thái Dương | 8.00 | 0.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.26 | 53.97% |
Quyền Năng Khổng Thần | 6.14 | 19.48% |
Chùy Thần Lực | 4.95 | 41.04% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.67 | 66.67% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.16 | 61.04% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.73 | 45.28% |
Ngọc Quá Khổ | 3.88 | 60.61% |
Giáp Đại Hãn | 4.87 | 42.86% |
Bùa Đầu Lâu | 4.37 | 52.28% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.21 | 55.15% |
Thần Búa Tiến Công | 4.66 | 48.14% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.54 | 49.20% |
Gương Lừa Gạt | 4.59 | 48.12% |
Mũ Thích Nghi | 3.87 | 61.31% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.04 | 58.49% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.41 | 50.86% |
Đá Hắc Hóa | 4.84 | 44.27% |
Pháo Xương Cá | 4.22 | 54.78% |
Dị Vật Tai Ương | 4.42 | 53.28% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.64 | 46.78% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.83 | 44.67% |
Kiếm Tai Ương | 4.58 | 48.67% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.27 | 54.25% |
Bão Tố Luden | 4.29 | 53.55% |
Găng Đấu Sĩ | 5.12 | 38.35% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.84 | 44.19% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.50 | 49.68% |
Giáp Tay Seeker | 4.78 | 44.89% |
Chùy Bạch Ngân | 4.42 | 51.29% |
Gươm Biến Ảnh | 4.92 | 41.05% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.30 | 54.90% |
Bùa Thăng Hoa | 4.51 | 49.72% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.62 | 49.81% |
Đao Tím | 4.55 | 49.09% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.84 | 62.04% |
Huyết Kiếm | 4.78 | 44.24% |
Bùa Xanh | 4.24 | 54.44% |
Áo Choàng Gai | 4.03 | 60.85% |
Cốc Sức Mạnh | 3.75 | 62.59% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.28 | 54.97% |
Kiếm Tử Thần | 4.02 | 58.83% |
Vuốt Rồng | 4.02 | 60.56% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.17 | 55.28% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.51 | 67.78% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.00 | 60.04% |
Chảo Vàng | 5.02 | 40.50% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.88 | 62.22% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.90 | 60.98% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.84 | 43.08% |
Kiếm Súng Hextech | 3.86 | 61.30% |
Vô Cực Kiếm | 4.36 | 51.80% |
Nỏ Sét | 4.24 | 56.24% |
Găng Bảo Thạch | 4.43 | 50.90% |
Cung Xanh | 4.28 | 53.35% |
Nanh Nashor | 4.00 | 59.71% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.26 | 54.84% |
Diệt Khổng Lồ | 4.15 | 56.28% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.89 | 60.11% |
Quỷ Thư Morello | 3.68 | 65.06% |
Trái Tim Kiên Định | 4.12 | 57.07% |
Chùy Xuyên Phá | 3.99 | 59.47% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.73 | 63.95% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.29 | 53.78% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.76 | 61.65% |
Bùa Đỏ | 4.15 | 55.95% |
Áo Choàng Lửa | 4.02 | 59.77% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.06 | 59.27% |
Cuồng Cung Runaan | 3.98 | 59.70% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.98 | 60.30% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.36 | 51.75% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.02 | 60.33% |
Bất Chấp | 4.20 | 54.11% |
Dao Điện Statikk | 3.67 | 65.54% |
Móng Vuốt Sterak | 4.71 | 45.75% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.95 | 60.92% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.73 | 64.66% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.74 | 65.36% |
Găng Đạo Tặc | 3.81 | 62.72% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.72 | 44.93% |
Bàn Tay Công Lý | 4.28 | 53.66% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.44 | 55.35% |
Giáp Máu Warmog | 4.01 | 60.71% |
Tụ Bão Zeke | 3.89 | 60.96% |
Phong Kiếm | 4.08 | 56.92% |