Loris DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Loris DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Loris

Loris

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
3
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.47 Vị trí TB
50.61% Tỉ lệ TOP 4
11.66% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Đạo Tặc
4.20 56.21%
Áo Choàng Lửa
4.86 42.61%
Thú Tượng Thạch Giáp
5.09 38.27%
Thú Tượng Thạch Giáp Áo Choàng Lửa Giáp Máu Warmog
4.00 59.79%
Giáp Máu Warmog
5.13 37.50%
Áo Choàng Gai Vuốt Rồng Giáp Máu Warmog
4.25 55.00%
Vuốt Rồng Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
4.26 54.71%
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
5.18 35.68%
Thú Tượng Thạch Giáp Áo Choàng Lửa
4.86 42.24%
Dây Chuyền Chuộc Tội
4.62 47.41%
Giáp Vai Nguyệt Thần
4.57 48.47%
Vuốt Rồng Áo Choàng Lửa Giáp Máu Warmog
4.04 59.24%
Vuốt Rồng Thú Tượng Thạch Giáp Áo Choàng Lửa
4.09 57.83%
Vuốt Rồng
4.99 40.39%
Thú Tượng Thạch Giáp Dây Chuyền Chuộc Tội Giáp Máu Warmog
4.15 56.71%
Đai Khổng Lồ
5.25 35.79%
Áo Choàng Gai
4.74 45.41%
Áo Choàng Gai Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
4.13 57.55%
Thú Tượng Thạch Giáp Áo Choàng Lửa Dây Chuyền Chuộc Tội
3.93 60.94%
Ấn Nổi Loạn
4.75 41.86%
Áo Choàng Lửa Giáp Máu Warmog
4.62 46.70%
Vuốt Rồng Giáp Máu Warmog
5.18 35.94%
Vuốt Rồng Áo Choàng Lửa
4.90 41.51%
Giáp Lưới
5.00 40.61%
Thú Tượng Thạch Giáp Áo Choàng Lửa Giáp Vai Nguyệt Thần
3.84 62.73%
Áo Choàng Gai Vuốt Rồng Áo Choàng Lửa
3.99 60.35%
Trái Tim Kiên Định
4.54 49.27%
Thú Tượng Thạch Giáp Dây Chuyền Chuộc Tội
5.00 39.19%
Áo Choàng Lửa Giáp Vai Nguyệt Thần
4.44 49.67%
Nỏ Sét
4.49 50.08%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
4.26 55.00%
Áo Choàng Lửa Dây Chuyền Chuộc Tội
4.49 49.67%
Lời Thề Hộ Vệ
4.42 51.65%
Áo Choàng Bạc
5.04 39.56%
Nỏ Sét Áo Choàng Lửa Dây Chuyền Chuộc Tội
3.44 70.95%
Thú Tượng Thạch Giáp Trái Tim Kiên Định Giáp Máu Warmog
4.12 57.86%
Áo Choàng Gai Giáp Máu Warmog
4.90 41.66%
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Máu Warmog
3.95 60.22%
Áo Choàng Gai Thú Tượng Thạch Giáp Áo Choàng Lửa
3.83 63.90%
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog
4.14 57.53%
Vuốt Rồng Áo Choàng Lửa Dây Chuyền Chuộc Tội
4.01 59.80%
Vuốt Rồng Thú Tượng Thạch Giáp
4.96 40.16%
Áo Choàng Gai Vuốt Rồng Thú Tượng Thạch Giáp
4.14 57.01%
Áo Choàng Lửa Dây Chuyền Chuộc Tội Giáp Máu Warmog
3.73 65.66%
Áo Choàng Gai Vuốt Rồng
5.03 39.24%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Lửa Giáp Máu Warmog
3.82 64.39%
Vuốt Rồng Thú Tượng Thạch Giáp Dây Chuyền Chuộc Tội
4.23 55.78%
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Vai Nguyệt Thần
4.74 44.57%
Áo Choàng Lửa Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Máu Warmog
3.63 67.42%
Vương Miện Hoàng Gia
4.76 45.39%
Thú Tượng Thạch Giáp Nỏ Sét Giáp Máu Warmog
4.07 59.15%
Dây Chuyền Chuộc Tội Giáp Máu Warmog
4.59 47.72%
Áo Choàng Gai Thú Tượng Thạch Giáp
4.77 44.26%
Thú Tượng Thạch Giáp Nỏ Sét Áo Choàng Lửa
3.85 63.36%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Lửa
4.40 51.76%
Áo Choàng Gai Vuốt Rồng Dây Chuyền Chuộc Tội
4.19 56.10%
Vuốt Rồng Trái Tim Kiên Định Giáp Máu Warmog
4.16 56.56%
Vuốt Rồng Dây Chuyền Chuộc Tội Giáp Máu Warmog
4.10 57.84%
Lời Thề Hộ Vệ Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
4.12 57.82%
Thú Tượng Thạch Giáp Trái Tim Kiên Định Áo Choàng Lửa
3.82 63.89%
Thú Tượng Thạch Giáp Đai Khổng Lồ
5.58 29.23%
Áo Choàng Lửa Dây Chuyền Chuộc Tội Giáp Vai Nguyệt Thần
3.64 67.33%
Nỏ Sét Áo Choàng Lửa
4.53 48.90%
Nỏ Sét Áo Choàng Lửa Giáp Máu Warmog
3.73 65.54%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp Áo Choàng Lửa
4.00 59.50%
Vuốt Rồng Áo Choàng Lửa Giáp Vai Nguyệt Thần
3.78 63.26%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Máu Warmog
4.54 48.41%
Mũ Thích Nghi
4.36 53.63%
Găng Tinh Xảo
4.65 47.30%
Áo Choàng Gai Thú Tượng Thạch Giáp Dây Chuyền Chuộc Tội
4.05 59.35%
Vương Miện Hoàng Gia Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
4.18 56.46%
Vuốt Rồng Dây Chuyền Chuộc Tội
4.88 40.98%
Đai Khổng Lồ Áo Choàng Lửa
5.08 38.58%
Vương Miện Chiến Thuật
4.45 50.43%
Ấn Tiên Tri
5.41 32.07%
Thú Tượng Thạch Giáp Dây Chuyền Chuộc Tội Giáp Vai Nguyệt Thần
3.98 60.16%
Vuốt Rồng Trái Tim Kiên Định Áo Choàng Lửa
3.92 61.86%
Vuốt Rồng Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog
4.23 54.87%
Trái Tim Kiên Định Giáp Máu Warmog
4.67 46.39%
Lời Thề Hộ Vệ Thú Tượng Thạch Giáp Áo Choàng Lửa
3.89 62.48%
Thú Tượng Thạch Giáp Trái Tim Kiên Định
4.65 46.24%
Trái Tim Kiên Định Áo Choàng Lửa Giáp Máu Warmog
3.71 66.03%
Thú Tượng Thạch Giáp Đai Khổng Lồ Áo Choàng Lửa
4.75 43.86%
Trái Tim Kiên Định Áo Choàng Lửa
4.29 53.93%
Dây Chuyền Chuộc Tội Giáp Vai Nguyệt Thần
4.29 53.71%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Lửa Giáp Vai Nguyệt Thần
3.65 67.30%
Áo Choàng Gai Dây Chuyền Chuộc Tội Giáp Máu Warmog
3.95 60.94%
Áo Choàng Lửa Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog
3.90 62.99%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp
5.03 38.73%
Ấn Đấu Sĩ
4.77 44.93%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Lửa Dây Chuyền Chuộc Tội
3.70 65.93%
Nỏ Sét Giáp Máu Warmog
4.71 45.66%
Áo Choàng Gai Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Máu Warmog
3.83 63.31%
Vuốt Rồng Lời Thề Hộ Vệ Giáp Máu Warmog
4.22 55.60%
Thú Tượng Thạch Giáp Trái Tim Kiên Định Dây Chuyền Chuộc Tội
4.06 59.17%
Áo Choàng Gai Giáp Vai Nguyệt Thần
4.49 49.89%
Khiên Băng Randuin
5.21 36.57%
Nỏ Sét Dây Chuyền Chuộc Tội Giáp Máu Warmog
3.78 64.63%
Thú Tượng Thạch Giáp Đai Khổng Lồ Giáp Máu Warmog
4.89 41.62%
Áo Choàng Gai Dây Chuyền Chuộc Tội
4.48 50.25%