Loris DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Loris DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Loris
-
Cảnh Binh
-
Vệ Binh
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.45
Vị trí TB
51.30%
Tỉ lệ TOP 4
11.53%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.75 | 44.53% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.03 | 34.80% |
Súng Tái Chế | 4.77 | 50.00% |
Găng Tái Chế | 4.89 | 44.44% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.44 | 44.44% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.50 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.75 | 25.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.20 | 60.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.38 | 51.35% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.20 | 20.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 4.75 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 5.50 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.20 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.39 | 30.56% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.67 | 66.67% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.89 | 33.33% |
Giáp Hextech Piltover | 5.05 | 41.56% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.49 | 29.73% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.17 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 6.00 | 25.00% |
Ấn Học Viện | 4.09 | 58.25% |
Ấn Phục Kích | 4.48 | 51.11% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.19 | 55.96% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.28 | 54.34% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.16 | 56.39% |
Ấn Cực Tốc | 4.66 | 47.33% |
Ấn Hóa Chủ | 5.51 | 30.63% |
Ấn Pháo Binh | 4.85 | 42.85% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.74 | 66.10% |
Ấn Gia Đình | 4.48 | 49.96% |
Ấn Ánh Lửa | 4.01 | 59.07% |
Ấn Thống Trị | 4.63 | 47.66% |
Ấn Tiên Tri | 4.72 | 46.07% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.54 | 48.39% |
Ấn Nổi Loạn | 4.42 | 50.24% |
Ấn Tái Chế | 4.41 | 50.67% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.97 | 39.19% |
Ấn Phù Thủy | 5.04 | 40.18% |
Đã tịch thu! | 2.14 | 100.00% |
Ấn Chinh Phục | 4.42 | 49.81% |
Ấn Giám Sát | 4.47 | 49.97% |
Giáp Siêu Linh | 4.16 | 56.39% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.72 | 42.89% |
Tam Luyện Kiếm | 4.76 | 45.93% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.71 | 43.94% |
Rìu Nham Tinh | 4.34 | 53.32% |
Khiên Băng Randuin | 4.46 | 50.70% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.15 | 53.85% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.28 | 55.11% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.85 | 41.49% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.04 | 39.58% |
Huyết Thần Kiếm | 5.64 | 25.00% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.63 | 37.50% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.67 | 46.92% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.58 | 48.98% |
Quang Kiếm Tử Thần | 6.33 | 16.67% |
Vuốt Thần Long | 4.69 | 46.33% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.89 | 42.47% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.54 | 49.40% |
Diệt Ác Quỷ | 4.60 | 40.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.25 | 32.14% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.28 | 19.15% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.17 | 36.11% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.67 | 33.33% |
Thiên Cực Kiếm | 5.22 | 33.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.66 | 46.83% |
Găng Ngọc Thạch | 4.72 | 38.89% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.83 | 33.33% |
Món Quà Của Baron | 5.25 | 25.00% |
Thần Thư Morello | 4.23 | 63.64% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.62 | 47.63% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.80 | 45.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.33 | 26.67% |
Bùa Tro Tàn | 4.14 | 64.29% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.51 | 50.27% |
Bão Tố Runaan | 5.00 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.25 | 50.00% |
Giáp Phân Cực | 4.36 | 53.47% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.38 | 50.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.08 | 36.25% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.22 | 54.82% |
Găng Tinh Xảo | 4.62 | 48.22% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.89 | 42.86% |
Chùy Thần Lực | 5.65 | 26.92% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.58 | 49.49% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.06 | 58.29% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.51 | 48.84% |
Ngọc Quá Khổ | 4.24 | 54.70% |
Giáp Đại Hãn | 4.40 | 52.07% |
Bùa Đầu Lâu | 4.68 | 47.15% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.66 | 50.00% |
Thần Búa Tiến Công | 4.26 | 55.29% |
Gương Lừa Gạt | 4.30 | 54.31% |
Mũ Thích Nghi | 3.87 | 62.98% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.30 | 54.25% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.29 | 54.81% |
Đá Hắc Hóa | 4.76 | 45.11% |
Pháo Xương Cá | 3.39 | 61.11% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.67 | 46.78% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.63 | 47.30% |
Kiếm Tai Ương | 4.55 | 44.83% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.99 | 59.99% |
Bão Tố Luden | 4.70 | 47.50% |
Găng Đấu Sĩ | 4.41 | 47.12% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.93 | 40.45% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.91 | 27.27% |
Giáp Tay Seeker | 4.74 | 44.11% |
Chùy Bạch Ngân | 4.38 | 52.49% |
Gươm Biến Ảnh | 4.59 | 50.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.10 | 57.51% |
Bùa Thăng Hoa | 4.76 | 45.33% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.14 | 56.58% |
Đao Tím | 4.99 | 42.50% |
Kiếm B.F. | 4.65 | 47.83% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.34 | 53.40% |
Huyết Kiếm | 4.75 | 45.87% |
Bùa Xanh | 4.31 | 51.57% |
Áo Choàng Gai | 4.12 | 57.74% |
Giáp Lưới | 4.67 | 47.28% |
Cốc Sức Mạnh | 3.92 | 59.07% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.17 | 56.51% |
Kiếm Tử Thần | 4.51 | 51.85% |
Vuốt Rồng | 4.24 | 55.17% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.44 | 50.88% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.85 | 62.82% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.99 | 60.40% |
Chảo Vàng | 5.40 | 33.93% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.31 | 53.74% |
Đai Khổng Lồ | 4.84 | 44.02% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.93 | 61.49% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.85 | 43.46% |
Kiếm Súng Hextech | 4.18 | 56.91% |
Vô Cực Kiếm | 4.87 | 43.34% |
Nỏ Sét | 3.99 | 60.11% |
Găng Bảo Thạch | 4.73 | 47.15% |
Cung Xanh | 4.48 | 52.62% |
Nanh Nashor | 4.13 | 57.31% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.00 | 59.24% |
Diệt Khổng Lồ | 4.50 | 51.20% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.21 | 56.08% |
Quỷ Thư Morello | 3.95 | 60.94% |
Gậy Quá Khổ | 4.34 | 53.60% |
Áo Choàng Bạc | 4.71 | 46.70% |
Trái Tim Kiên Định | 3.99 | 60.35% |
Chùy Xuyên Phá | 4.38 | 52.84% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.06 | 59.35% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.25 | 54.57% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.33 | 52.98% |
Bùa Đỏ | 4.51 | 49.37% |
Cung Gỗ | 4.30 | 53.78% |
Áo Choàng Lửa | 4.02 | 59.53% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.07 | 58.39% |
Cuồng Cung Runaan | 3.87 | 60.06% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.45 | 51.21% |
Găng Đấu Tập | 4.61 | 48.13% |
Siêu Xẻng | 4.23 | 54.37% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.40 | 53.49% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.93 | 61.21% |
Bất Chấp | 4.59 | 48.20% |
Dao Điện Statikk | 3.77 | 66.33% |
Móng Vuốt Sterak | 4.20 | 56.65% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.44 | 51.85% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.17 | 56.35% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.07 | 60.38% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.40 | 51.97% |
Găng Đạo Tặc | 3.87 | 62.46% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.28 | 54.94% |
Bàn Tay Công Lý | 4.72 | 46.17% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.45 | 50.37% |
Giáp Máu Warmog | 4.25 | 54.97% |
Tụ Bão Zeke | 4.38 | 53.30% |
Phong Kiếm | 4.46 | 48.61% |