Renni DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Renni DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Renni
-
Hóa Chủ
-
Đấu Sĩ
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.95
Vị trí TB
41.27%
Tỉ lệ TOP 4
15.41%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.80 | 43.16% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.44 | 49.62% |
Súng Tái Chế | 3.97 | 58.24% |
Găng Tái Chế | 4.48 | 49.14% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.75 | 43.86% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.58 | 29.71% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.59 | 29.78% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.45 | 49.13% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.35 | 50.86% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.33 | 35.08% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.20 | 36.92% |
Đao Tích Điện II | 5.48 | 31.72% |
Bảo Vật Không Gian | 1.11 | 98.78% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.96 | 73.36% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 4.59 | 46.35% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 4.39 | 50.14% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 3.35 | 66.98% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 2.60 | 79.49% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 3.72 | 61.86% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 4.58 | 45.71% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.72 | 46.59% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.52 | 47.82% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.10 | 38.10% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.13 | 37.26% |
Giáp Hextech Piltover | 4.54 | 47.54% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.49 | 48.17% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.67 | 45.52% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.59 | 46.94% |
Đao Tích Điện | 4.95 | 40.48% |
Ấn Học Viện | 4.84 | 42.86% |
Ấn Phục Kích | 5.25 | 35.38% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.22 | 55.00% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.29 | 53.02% |
Ấn Cực Tốc | 4.84 | 43.90% |
Ấn Pháo Binh | 4.49 | 49.95% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.95 | 60.03% |
Ấn Gia Đình | 4.49 | 50.08% |
Ấn Ánh Lửa | 4.18 | 55.95% |
Ấn Thống Trị | 5.10 | 37.95% |
Ấn Tiên Tri | 5.12 | 38.01% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.86 | 42.69% |
Ấn Nổi Loạn | 4.46 | 49.77% |
Ấn Tái Chế | 4.76 | 44.19% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.30 | 54.21% |
Ấn Phù Thủy | 4.95 | 41.16% |
Ấn Cảnh Binh | 4.21 | 55.17% |
Đã tịch thu! | 2.83 | 87.62% |
Ấn Vệ Binh | 5.10 | 37.99% |
Ấn Chinh Phục | 4.58 | 47.92% |
Ấn Giám Sát | 4.96 | 41.81% |
Giáp Siêu Linh | 4.90 | 42.38% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.17 | 37.64% |
Tam Luyện Kiếm | 5.10 | 39.06% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.30 | 35.92% |
Rìu Nham Tinh | 5.00 | 41.18% |
Khiên Băng Randuin | 4.90 | 42.48% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.37 | 35.34% |
Lưỡng Cực Zhonya | 5.13 | 38.72% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.20 | 37.09% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.60 | 29.81% |
Huyết Thần Kiếm | 5.13 | 38.45% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.21 | 35.09% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.28 | 35.92% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.48 | 32.54% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.42 | 34.36% |
Vuốt Thần Long | 5.27 | 35.75% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.13 | 38.60% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.19 | 37.27% |
Diệt Ác Quỷ | 4.80 | 42.28% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.20 | 38.52% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.91 | 22.61% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.22 | 37.08% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.12 | 40.74% |
Thiên Cực Kiếm | 5.41 | 32.16% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.27 | 36.10% |
Găng Ngọc Thạch | 5.77 | 26.32% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.15 | 38.82% |
Món Quà Của Baron | 5.67 | 28.40% |
Thần Thư Morello | 4.96 | 45.61% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.25 | 36.66% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.43 | 32.61% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 6.09 | 27.91% |
Bùa Tro Tàn | 4.97 | 45.45% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.89 | 42.92% |
Bão Tố Runaan | 4.29 | 62.50% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.45 | 32.54% |
Giáp Phân Cực | 4.80 | 44.77% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.90 | 48.78% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.03 | 40.68% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.77 | 44.88% |
Găng Tinh Xảo | 5.03 | 40.40% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.05 | 40.10% |
Chùy Thần Lực | 5.39 | 34.22% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.33 | 34.77% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.76 | 45.76% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.17 | 39.32% |
Ngọc Quá Khổ | 4.86 | 43.42% |
Giáp Đại Hãn | 5.45 | 32.69% |
Bùa Đầu Lâu | 5.28 | 35.51% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.54 | 32.02% |
Thần Búa Tiến Công | 4.92 | 42.25% |
Gương Lừa Gạt | 4.98 | 41.18% |
Mũ Thích Nghi | 4.16 | 56.21% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.92 | 42.16% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.66 | 47.10% |
Đá Hắc Hóa | 5.70 | 27.29% |
Pháo Xương Cá | 5.36 | 32.97% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.31 | 35.01% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.21 | 36.74% |
Kiếm Tai Ương | 5.46 | 34.60% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.84 | 42.97% |
Bão Tố Luden | 5.35 | 35.78% |
Găng Đấu Sĩ | 5.17 | 37.36% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.95 | 42.45% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.69 | 26.86% |
Giáp Tay Seeker | 5.47 | 32.35% |
Chùy Bạch Ngân | 4.76 | 45.04% |
Gươm Biến Ảnh | 4.89 | 42.74% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.69 | 28.74% |
Bùa Thăng Hoa | 4.87 | 42.70% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.35 | 34.27% |
Đao Tím | 5.52 | 32.20% |
Kiếm B.F. | 4.89 | 43.75% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 5.09 | 38.50% |
Huyết Kiếm | 4.86 | 43.28% |
Bùa Xanh | 4.62 | 48.03% |
Áo Choàng Gai | 4.77 | 44.53% |
Giáp Lưới | 5.54 | 32.34% |
Cốc Sức Mạnh | 4.69 | 48.05% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.53 | 49.34% |
Kiếm Tử Thần | 4.62 | 47.55% |
Vuốt Rồng | 4.86 | 42.73% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 5.05 | 39.40% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.51 | 49.87% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.32 | 53.08% |
Chảo Vàng | 5.69 | 29.46% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.99 | 40.55% |
Đai Khổng Lồ | 5.81 | 27.60% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.57 | 49.32% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.43 | 51.90% |
Kiếm Súng Hextech | 4.33 | 53.34% |
Vô Cực Kiếm | 4.96 | 41.26% |
Nỏ Sét | 4.56 | 47.96% |
Găng Bảo Thạch | 4.82 | 44.05% |
Cung Xanh | 4.69 | 46.32% |
Nanh Nashor | 4.96 | 41.57% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.75 | 45.07% |
Diệt Khổng Lồ | 4.76 | 45.18% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.98 | 40.85% |
Quỷ Thư Morello | 4.32 | 53.30% |
Gậy Quá Khổ | 4.37 | 53.40% |
Áo Choàng Bạc | 5.63 | 30.93% |
Trái Tim Kiên Định | 4.60 | 47.75% |
Chùy Xuyên Phá | 4.64 | 47.48% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.53 | 49.46% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.48 | 50.40% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.86 | 43.55% |
Bùa Đỏ | 4.74 | 45.28% |
Cung Gỗ | 4.68 | 47.41% |
Áo Choàng Lửa | 4.65 | 46.55% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.42 | 50.99% |
Cuồng Cung Runaan | 4.20 | 56.71% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.98 | 40.87% |
Găng Đấu Tập | 4.85 | 44.19% |
Siêu Xẻng | 4.44 | 52.06% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.84 | 43.52% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.21 | 55.08% |
Bất Chấp | 5.31 | 35.10% |
Dao Điện Statikk | 4.27 | 55.43% |
Móng Vuốt Sterak | 4.56 | 48.90% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 5.22 | 36.45% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.42 | 52.59% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.63 | 49.18% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.60 | 49.14% |
Găng Đạo Tặc | 4.31 | 53.75% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.80 | 44.32% |
Bàn Tay Công Lý | 4.71 | 46.29% |
Rương Báu Bất Ổn | 5.16 | 38.04% |
Giáp Máu Warmog | 4.94 | 41.27% |
Tụ Bão Zeke | 4.86 | 43.36% |
Phong Kiếm | 5.08 | 40.48% |