Renni DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Renni DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Renni
-
Hóa Chủ
-
Đấu Sĩ
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
5.19
Vị trí TB
36.97%
Tỉ lệ TOP 4
9.62%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.28 | 35.14% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.12 | 37.49% |
Súng Tái Chế | 4.55 | 47.16% |
Găng Tái Chế | 5.14 | 36.73% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.84 | 42.51% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.70 | 27.92% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.67 | 30.03% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.45 | 49.24% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.30 | 50.65% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.51 | 27.03% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.55 | 28.33% |
Đao Tích Điện II | 5.35 | 31.31% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.76 | 79.49% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 3.52 | 66.67% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 3.74 | 57.89% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.95 | 87.30% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.50 | 94.61% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 5.00 | 33.33% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 2.33 | 83.33% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.37 | 32.78% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.56 | 29.17% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.62 | 28.68% |
Giáp Hextech Piltover | 4.94 | 40.54% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.98 | 39.90% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.56 | 29.41% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.24 | 33.80% |
Đao Tích Điện | 5.39 | 33.00% |
Ấn Học Viện | 5.42 | 34.62% |
Ấn Phục Kích | 5.32 | 32.33% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.62 | 46.38% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.31 | 51.20% |
Ấn Cực Tốc | 5.12 | 29.27% |
Ấn Pháo Binh | 4.55 | 48.00% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.22 | 54.75% |
Ấn Gia Đình | 4.95 | 41.12% |
Ấn Ánh Lửa | 4.79 | 44.81% |
Ấn Thống Trị | 5.44 | 32.54% |
Ấn Tiên Tri | 4.91 | 41.82% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.03 | 38.22% |
Ấn Nổi Loạn | 3.96 | 60.42% |
Ấn Tái Chế | 5.16 | 37.75% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.50 | 54.70% |
Ấn Phù Thủy | 5.15 | 30.77% |
Ấn Cảnh Binh | 4.24 | 55.30% |
Ấn Vệ Binh | 5.18 | 36.83% |
Ấn Chinh Phục | 4.71 | 46.78% |
Ấn Giám Sát | 4.97 | 40.40% |
Giáp Siêu Linh | 4.94 | 40.20% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.08 | 40.50% |
Tam Luyện Kiếm | 5.21 | 35.37% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.50 | 25.00% |
Rìu Nham Tinh | 5.23 | 35.48% |
Khiên Băng Randuin | 5.21 | 37.70% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.72 | 27.59% |
Lưỡng Cực Zhonya | 5.22 | 41.46% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.41 | 41.18% |
Quyền Trượng Thần URF | 6.38 | 25.00% |
Huyết Thần Kiếm | 5.18 | 32.99% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 6.10 | 11.27% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.67 | 50.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 6.25 | 0.00% |
Vuốt Thần Long | 5.16 | 37.31% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.55 | 36.36% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.61 | 28.29% |
Diệt Ác Quỷ | 4.00 | 66.67% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.50 | 25.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 7.00 | 0.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.33 | 33.33% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.67 | 33.33% |
Thiên Cực Kiếm | 7.33 | 0.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.71 | 19.35% |
Găng Ngọc Thạch | 5.00 | 0.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 7.00 | 0.00% |
Món Quà Của Baron | 5.00 | 0.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 6.02 | 18.18% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.50 | 0.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.00 | 100.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.73 | 46.88% |
Ngọn Giáo Hirana | 6.75 | 0.00% |
Giáp Phân Cực | 5.00 | 33.33% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.38 | 35.42% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.39 | 33.33% |
Găng Tinh Xảo | 5.13 | 36.02% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.09 | 36.47% |
Chùy Thần Lực | 6.17 | 16.67% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.19 | 35.49% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.92 | 46.20% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.50 | 31.25% |
Ngọc Quá Khổ | 5.15 | 35.00% |
Giáp Đại Hãn | 5.48 | 32.36% |
Bùa Đầu Lâu | 5.80 | 20.00% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.75 | 33.33% |
Thần Búa Tiến Công | 4.84 | 40.29% |
Gương Lừa Gạt | 4.60 | 45.36% |
Mũ Thích Nghi | 4.47 | 51.74% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.89 | 42.86% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 5.00 | 43.17% |
Đá Hắc Hóa | 5.19 | 37.50% |
Pháo Xương Cá | 6.75 | 0.00% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.27 | 37.50% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.37 | 33.50% |
Kiếm Tai Ương | 6.00 | 0.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 5.14 | 37.63% |
Bão Tố Luden | 6.20 | 0.00% |
Găng Đấu Sĩ | 5.19 | 38.10% |
Móng Vuốt Ám Muội | 6.07 | 26.67% |
Đại Bác Liên Thanh | 6.11 | 11.11% |
Giáp Tay Seeker | 5.59 | 26.53% |
Chùy Bạch Ngân | 4.80 | 43.90% |
Gươm Biến Ảnh | 4.61 | 47.83% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.34 | 33.74% |
Bùa Thăng Hoa | 5.03 | 38.66% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.60 | 27.66% |
Đao Tím | 5.47 | 33.33% |
Kiếm B.F. | 5.63 | 30.05% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 5.13 | 39.47% |
Huyết Kiếm | 5.28 | 35.37% |
Bùa Xanh | 4.72 | 47.56% |
Áo Choàng Gai | 4.98 | 40.28% |
Giáp Lưới | 5.67 | 29.86% |
Cốc Sức Mạnh | 4.00 | 70.00% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.90 | 43.06% |
Kiếm Tử Thần | 5.11 | 42.13% |
Vuốt Rồng | 5.12 | 37.49% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 5.31 | 33.85% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.79 | 45.63% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.58 | 49.87% |
Chảo Vàng | 5.96 | 17.39% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.28 | 35.35% |
Đai Khổng Lồ | 5.94 | 25.90% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.77 | 45.74% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.39 | 33.97% |
Kiếm Súng Hextech | 4.67 | 45.37% |
Vô Cực Kiếm | 5.15 | 36.85% |
Nỏ Sét | 4.84 | 43.35% |
Găng Bảo Thạch | 5.16 | 42.22% |
Cung Xanh | 5.01 | 38.10% |
Nanh Nashor | 4.90 | 39.55% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.83 | 46.85% |
Diệt Khổng Lồ | 4.78 | 44.21% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.69 | 41.82% |
Quỷ Thư Morello | 4.29 | 53.49% |
Gậy Quá Khổ | 4.74 | 48.45% |
Áo Choàng Bạc | 5.73 | 27.32% |
Trái Tim Kiên Định | 4.89 | 41.97% |
Chùy Xuyên Phá | 4.93 | 40.29% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.82 | 43.33% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 5.39 | 33.78% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.67 | 45.26% |
Bùa Đỏ | 5.09 | 40.63% |
Cung Gỗ | 5.16 | 37.04% |
Áo Choàng Lửa | 4.91 | 41.12% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.77 | 44.39% |
Cuồng Cung Runaan | 4.53 | 47.50% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 5.45 | 27.27% |
Găng Đấu Tập | 5.31 | 36.11% |
Siêu Xẻng | 5.79 | 31.58% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.21 | 35.51% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.65 | 46.63% |
Bất Chấp | 6.10 | 20.00% |
Dao Điện Statikk | 4.49 | 47.06% |
Móng Vuốt Sterak | 5.05 | 39.29% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 5.26 | 33.33% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 5.04 | 39.44% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.85 | 46.15% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.92 | 46.15% |
Găng Đạo Tặc | 4.60 | 47.32% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 5.17 | 36.89% |
Bàn Tay Công Lý | 5.06 | 40.12% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.88 | 44.62% |
Giáp Máu Warmog | 5.20 | 36.68% |
Tụ Bão Zeke | 4.98 | 36.67% |
Phong Kiếm | 5.14 | 42.86% |