Renni DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Renni DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Renni

Renni

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
3
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.23 37.25%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.11 37.77%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.57 48.37%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.11 37.63%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.77 43.85%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.56 30.39%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.58 30.67%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.43 49.72%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.24 53.19%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.45 32.70%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.60 27.21%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.54 30.08%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.30 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.60 81.01%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.20 68.85%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.04 53.76%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.73 91.32%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.41 96.16%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 2.55 77.27%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 3.90 60.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.74 63.04%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.27 34.37%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.51 31.45%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.74 26.29%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.92 41.55%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.95 40.55%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.17 33.59%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.17 36.14%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.43 31.71%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.02 42.04%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.27 34.71%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.40 50.45%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.30 52.58%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 5.10 38.89%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.74 45.34%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.16 55.62%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.76 44.93%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.75 44.52%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 5.47 32.24%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.82 43.57%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.09 38.24%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.05 57.89%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.16 36.90%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.61 47.94%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.24 34.35%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.15 56.31%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.26 35.13%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.79 44.40%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.12 38.95%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.98 40.76%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.39 34.00%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.30 35.33%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.17 42.86%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.18 37.14%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 5.08 39.09%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.82 25.38%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.35 33.97%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.85 25.93%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.78 31.25%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.46 30.48%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 6.67 16.67%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.64 27.24%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.26 38.60%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.71 28.57%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.18 36.39%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.20 37.50%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.48 31.45%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.45 55.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.39 16.67%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 7.00 0.00%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.42 32.33%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.94 43.75%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.31 17.24%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.21 34.81%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.25 50.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 6.00 20.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 6.25 0.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 7.00 0.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.77 26.81%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.67 25.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.00 66.67%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.20 60.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.95 41.28%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 8.00 0.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 6.58 8.33%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.14 34.78%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 7.00 0.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.35 34.10%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.41 32.09%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.05 38.28%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.20 37.30%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.94 23.53%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.35 33.28%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.90 44.59%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.33 29.51%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.99 39.47%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.50 31.24%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.63 50.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.30 42.47%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.90 43.39%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.90 41.30%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.45 51.08%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.88 43.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.13 38.21%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.34 32.79%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.71 39.29%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.11 38.61%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.33 34.22%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.80 20.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.05 38.45%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.52 23.81%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.12 40.00%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.26 38.92%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.45 32.73%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.50 30.08%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.58 49.35%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.56 50.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.06 40.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.92 42.06%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.53 29.89%
Đao Tím Đao Tím 5.42 32.94%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.51 32.26%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 5.26 36.27%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.23 36.03%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.54 48.90%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.99 40.26%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.67 28.91%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.65 50.00%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.89 42.56%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 5.02 40.36%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.07 38.78%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 5.05 38.91%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.95 42.04%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.57 48.48%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.82 24.41%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.24 35.84%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.88 25.56%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.82 44.89%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.34 34.47%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.66 46.81%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.17 36.70%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.83 43.53%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.30 35.67%
Cung Xanh Cung Xanh 5.02 39.98%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.19 36.89%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.75 45.51%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.99 40.56%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 5.16 34.65%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.41 51.13%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.86 45.05%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.76 27.28%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.85 42.94%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 5.01 40.37%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.75 45.52%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.78 45.29%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 5.06 38.51%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 5.12 37.98%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.23 35.66%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.88 42.10%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.77 44.67%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.69 44.19%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.28 35.71%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.20 35.66%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.94 42.17%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.02 39.98%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.62 47.80%
Bất Chấp Bất Chấp 5.64 26.97%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.60 45.08%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.99 40.37%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.41 32.23%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.86 42.46%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.81 46.07%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.82 44.52%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.58 48.24%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.14 37.76%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.04 39.51%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.33 33.33%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.20 36.49%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 5.15 35.85%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.36 32.47%