Renni DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Renni DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Renni
-
Hóa Chủ
-
Đấu Sĩ
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.98
Vị trí TB
40.26%
Tỉ lệ TOP 4
8.77%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.24 | 36.74% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.10 | 37.89% |
Súng Tái Chế | 4.55 | 48.69% |
Găng Tái Chế | 5.05 | 39.04% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.78 | 43.57% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.57 | 30.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.54 | 30.75% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.41 | 50.04% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.20 | 54.25% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.49 | 31.55% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.53 | 28.00% |
Đao Tích Điện II | 5.48 | 31.77% |
Bảo Vật Không Gian | 1.25 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.56 | 80.89% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 3.27 | 67.71% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 3.81 | 57.86% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.73 | 91.47% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.40 | 96.26% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.82 | 71.05% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 3.74 | 63.16% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 3.96 | 59.04% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.22 | 35.60% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.53 | 31.04% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.65 | 27.97% |
Giáp Hextech Piltover | 4.93 | 41.37% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.95 | 40.89% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.26 | 32.84% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.15 | 36.67% |
Đao Tích Điện | 5.38 | 33.07% |
Ấn Học Viện | 5.17 | 40.15% |
Ấn Phục Kích | 5.26 | 34.94% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.45 | 51.11% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.30 | 52.77% |
Ấn Cực Tốc | 4.87 | 43.33% |
Ấn Pháo Binh | 4.81 | 44.43% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.13 | 56.86% |
Ấn Gia Đình | 4.76 | 45.03% |
Ấn Ánh Lửa | 4.75 | 45.12% |
Ấn Thống Trị | 5.37 | 33.46% |
Ấn Tiên Tri | 4.77 | 44.28% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.04 | 39.75% |
Ấn Nổi Loạn | 4.02 | 58.17% |
Ấn Tái Chế | 5.11 | 37.70% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.62 | 48.04% |
Ấn Phù Thủy | 5.20 | 36.26% |
Ấn Cảnh Binh | 4.11 | 57.16% |
Ấn Vệ Binh | 5.23 | 35.54% |
Ấn Chinh Phục | 4.87 | 43.21% |
Ấn Giám Sát | 5.03 | 40.65% |
Giáp Siêu Linh | 4.99 | 40.15% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.29 | 35.83% |
Tam Luyện Kiếm | 5.30 | 35.91% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.54 | 35.90% |
Rìu Nham Tinh | 5.20 | 35.91% |
Khiên Băng Randuin | 5.08 | 39.74% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.82 | 28.17% |
Lưỡng Cực Zhonya | 5.06 | 38.96% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.86 | 23.94% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.75 | 29.17% |
Huyết Thần Kiếm | 5.53 | 30.29% |
Bùa Xanh Mát Lành | 6.78 | 11.11% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.59 | 26.90% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.69 | 31.46% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.64 | 22.22% |
Vuốt Thần Long | 5.23 | 35.36% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.23 | 36.55% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.40 | 32.99% |
Diệt Ác Quỷ | 5.26 | 35.29% |
Áo Choàng Hừng Đông | 6.24 | 21.43% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.40 | 10.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.41 | 33.80% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.39 | 30.56% |
Thiên Cực Kiếm | 6.18 | 19.61% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.25 | 32.76% |
Găng Ngọc Thạch | 5.11 | 22.22% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 6.05 | 14.29% |
Món Quà Của Baron | 5.18 | 27.27% |
Thần Thư Morello | 6.70 | 10.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.64 | 28.47% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.86 | 18.18% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.57 | 42.86% |
Bùa Tro Tàn | 5.25 | 41.67% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.10 | 38.17% |
Bão Tố Runaan | 8.00 | 0.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 6.04 | 21.74% |
Giáp Phân Cực | 5.11 | 37.61% |
Đao Quang Điện Statikk | 6.20 | 20.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.44 | 33.33% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.21 | 36.81% |
Găng Tinh Xảo | 5.11 | 37.39% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.19 | 37.31% |
Chùy Thần Lực | 5.65 | 27.03% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.32 | 33.66% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.91 | 43.66% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.27 | 32.22% |
Ngọc Quá Khổ | 5.01 | 39.88% |
Giáp Đại Hãn | 5.47 | 31.82% |
Bùa Đầu Lâu | 5.00 | 44.00% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.31 | 42.52% |
Thần Búa Tiến Công | 4.97 | 41.67% |
Gương Lừa Gạt | 4.90 | 42.24% |
Mũ Thích Nghi | 4.45 | 50.90% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.96 | 42.05% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 5.13 | 38.15% |
Đá Hắc Hóa | 5.46 | 29.59% |
Pháo Xương Cá | 5.26 | 31.91% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.12 | 38.68% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.38 | 32.80% |
Kiếm Tai Ương | 5.22 | 34.38% |
Huy Hiệu Lightshield | 5.04 | 37.85% |
Bão Tố Luden | 5.34 | 36.84% |
Găng Đấu Sĩ | 5.10 | 38.70% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.24 | 37.24% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.44 | 34.48% |
Giáp Tay Seeker | 5.58 | 29.96% |
Chùy Bạch Ngân | 4.54 | 48.77% |
Gươm Biến Ảnh | 4.77 | 44.19% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.12 | 39.24% |
Bùa Thăng Hoa | 4.84 | 43.74% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.56 | 29.26% |
Đao Tím | 5.37 | 32.14% |
Kiếm B.F. | 5.43 | 32.95% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 5.30 | 36.10% |
Huyết Kiếm | 5.23 | 36.37% |
Bùa Xanh | 4.57 | 48.91% |
Áo Choàng Gai | 4.99 | 40.59% |
Giáp Lưới | 5.64 | 29.67% |
Cốc Sức Mạnh | 4.80 | 46.74% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.85 | 43.57% |
Kiếm Tử Thần | 4.97 | 41.47% |
Vuốt Rồng | 5.06 | 39.03% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 5.21 | 36.26% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.88 | 43.01% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.59 | 48.21% |
Chảo Vàng | 6.08 | 20.79% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.22 | 36.20% |
Đai Khổng Lồ | 5.86 | 25.71% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.83 | 44.64% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.33 | 33.98% |
Kiếm Súng Hextech | 4.69 | 45.63% |
Vô Cực Kiếm | 5.16 | 37.18% |
Nỏ Sét | 4.81 | 43.95% |
Găng Bảo Thạch | 5.34 | 34.96% |
Cung Xanh | 4.99 | 40.66% |
Nanh Nashor | 5.21 | 37.44% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.82 | 43.50% |
Diệt Khổng Lồ | 4.95 | 40.98% |
Bùa Nguyệt Thạch | 5.12 | 36.55% |
Quỷ Thư Morello | 4.57 | 48.54% |
Gậy Quá Khổ | 4.85 | 44.67% |
Áo Choàng Bạc | 5.74 | 28.00% |
Trái Tim Kiên Định | 4.84 | 43.29% |
Chùy Xuyên Phá | 4.98 | 40.47% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.73 | 45.97% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.72 | 46.83% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 5.02 | 40.23% |
Bùa Đỏ | 5.13 | 37.38% |
Cung Gỗ | 5.24 | 35.32% |
Áo Choàng Lửa | 4.87 | 42.43% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.75 | 44.89% |
Cuồng Cung Runaan | 4.72 | 44.04% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 5.34 | 34.87% |
Găng Đấu Tập | 5.18 | 36.73% |
Siêu Xẻng | 5.09 | 39.86% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.08 | 38.38% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.65 | 47.22% |
Bất Chấp | 5.63 | 28.75% |
Dao Điện Statikk | 4.66 | 45.11% |
Móng Vuốt Sterak | 5.00 | 40.40% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 5.25 | 34.72% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.74 | 44.39% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.80 | 46.75% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.81 | 45.13% |
Găng Đạo Tặc | 4.60 | 48.04% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 5.12 | 38.04% |
Bàn Tay Công Lý | 5.06 | 39.57% |
Rương Báu Bất Ổn | 5.21 | 36.11% |
Giáp Máu Warmog | 5.18 | 36.91% |
Tụ Bão Zeke | 5.20 | 35.32% |
Phong Kiếm | 5.43 | 33.33% |