Renni DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Renni DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Renni

Renni

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
3
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.66 Vị trí TB
51.90% Tỉ lệ TOP 4
10.13% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.25 36.96%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.09 37.96%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.55 48.77%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.06 38.73%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.78 43.60%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.57 30.33%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.54 31.04%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.41 50.10%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.20 54.23%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.48 31.53%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.55 27.72%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.50 31.46%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.25 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.57 80.74%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.33 66.67%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 3.89 55.73%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.73 91.55%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.39 96.24%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 2.82 71.05%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 3.89 61.11%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.85 60.76%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.23 35.47%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.53 31.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.67 27.84%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.93 41.41%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.94 40.97%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.26 33.12%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.13 37.11%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.40 32.75%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.13 40.91%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.28 34.46%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.42 51.84%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.28 52.92%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.90 42.34%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.81 44.36%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.14 56.50%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.76 45.38%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.73 45.32%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 5.39 33.23%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.78 44.17%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.06 39.20%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.03 57.89%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.12 37.34%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.62 48.16%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.24 35.56%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.12 57.18%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.25 35.23%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.85 43.81%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.08 39.59%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.00 39.98%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.29 35.85%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.29 35.90%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.41 39.13%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.17 37.46%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 5.08 39.70%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.84 27.18%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.11 38.14%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.85 23.85%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.89 26.67%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.54 29.62%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 6.78 11.11%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.60 27.02%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.62 32.94%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.60 22.86%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.22 35.58%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.25 36.09%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.41 32.43%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.16 37.50%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.24 21.05%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.47 8.33%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.52 31.31%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.44 28.13%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.07 19.57%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.27 32.38%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.11 22.22%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 6.05 15.79%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.22 22.22%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 6.70 10.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.65 28.72%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.86 18.18%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.60 40.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.25 41.67%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.09 38.57%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 8.00 0.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 6.00 21.05%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.01 39.29%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 6.20 20.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.43 32.77%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.21 36.95%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.12 36.98%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.18 37.54%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.64 27.27%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.31 34.14%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.93 43.47%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.24 33.33%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 5.03 39.18%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.48 31.56%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.00 43.75%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.27 43.10%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.99 41.28%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.91 41.96%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.46 50.74%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.98 41.90%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.17 37.47%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.39 30.43%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.26 32.61%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.14 38.56%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.39 32.88%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.19 35.48%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.07 37.33%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.56 31.25%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.06 39.27%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.30 36.54%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.49 33.73%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.61 29.18%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.56 48.74%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.74 44.22%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.10 39.79%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.83 44.11%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.56 29.13%
Đao Tím Đao Tím 5.38 32.58%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.45 32.80%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 5.33 35.56%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.23 36.36%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.55 48.67%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.98 40.55%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.65 29.38%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.68 49.43%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.86 43.37%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.99 41.21%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.06 38.94%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 5.18 36.64%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.87 43.17%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.58 48.39%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.08 20.81%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.22 36.16%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.87 25.58%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.83 44.43%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.32 34.08%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.70 45.45%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.16 36.99%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.81 43.84%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.35 34.93%
Cung Xanh Cung Xanh 5.00 40.78%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.22 37.19%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.80 44.07%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.95 41.10%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 5.13 35.71%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.51 50.29%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.88 44.14%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.75 27.88%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.84 43.26%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.98 40.72%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.74 45.60%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.71 46.75%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 5.00 40.53%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 5.13 37.03%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.26 35.21%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.87 42.39%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.75 44.90%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.75 44.29%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.34 34.76%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.15 37.17%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 5.10 40.00%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.07 38.56%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.65 47.25%
Bất Chấp Bất Chấp 5.67 27.89%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.71 43.81%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.99 40.54%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.28 34.13%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.78 43.73%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.84 46.05%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.82 44.86%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.60 48.18%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.13 37.97%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.05 39.66%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.24 35.68%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.18 36.89%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 5.20 35.06%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.46 32.50%