Renni DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Renni DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Renni
-
Hóa Chủ
-
Đấu Sĩ
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
5.13
Vị trí TB
39.02%
Tỉ lệ TOP 4
9.18%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.25 | 36.96% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.09 | 37.96% |
Súng Tái Chế | 4.55 | 48.77% |
Găng Tái Chế | 5.06 | 38.73% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.78 | 43.60% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.57 | 30.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.54 | 31.04% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.41 | 50.10% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.20 | 54.23% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.48 | 31.53% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.55 | 27.72% |
Đao Tích Điện II | 5.50 | 31.46% |
Bảo Vật Không Gian | 1.25 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.57 | 80.74% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 3.33 | 66.67% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 3.89 | 55.73% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.73 | 91.55% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.39 | 96.24% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.82 | 71.05% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 3.89 | 61.11% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 3.85 | 60.76% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.23 | 35.47% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.53 | 31.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.67 | 27.84% |
Giáp Hextech Piltover | 4.93 | 41.41% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.94 | 40.97% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.26 | 33.12% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.13 | 37.11% |
Đao Tích Điện | 5.40 | 32.75% |
Ấn Học Viện | 5.13 | 40.91% |
Ấn Phục Kích | 5.28 | 34.46% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.42 | 51.84% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.28 | 52.92% |
Ấn Cực Tốc | 4.90 | 42.34% |
Ấn Pháo Binh | 4.81 | 44.36% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.14 | 56.50% |
Ấn Gia Đình | 4.76 | 45.38% |
Ấn Ánh Lửa | 4.73 | 45.32% |
Ấn Thống Trị | 5.39 | 33.23% |
Ấn Tiên Tri | 4.78 | 44.17% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.06 | 39.20% |
Ấn Nổi Loạn | 4.03 | 57.89% |
Ấn Tái Chế | 5.12 | 37.34% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.62 | 48.16% |
Ấn Phù Thủy | 5.24 | 35.56% |
Ấn Cảnh Binh | 4.12 | 57.18% |
Ấn Vệ Binh | 5.25 | 35.23% |
Ấn Chinh Phục | 4.85 | 43.81% |
Ấn Giám Sát | 5.08 | 39.59% |
Giáp Siêu Linh | 5.00 | 39.98% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.29 | 35.85% |
Tam Luyện Kiếm | 5.29 | 35.90% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.41 | 39.13% |
Rìu Nham Tinh | 5.17 | 37.46% |
Khiên Băng Randuin | 5.08 | 39.70% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.84 | 27.18% |
Lưỡng Cực Zhonya | 5.11 | 38.14% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.85 | 23.85% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.89 | 26.67% |
Huyết Thần Kiếm | 5.54 | 29.62% |
Bùa Xanh Mát Lành | 6.78 | 11.11% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.60 | 27.02% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.62 | 32.94% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.60 | 22.86% |
Vuốt Thần Long | 5.22 | 35.58% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.25 | 36.09% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.41 | 32.43% |
Diệt Ác Quỷ | 5.16 | 37.50% |
Áo Choàng Hừng Đông | 6.24 | 21.05% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.47 | 8.33% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.52 | 31.31% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.44 | 28.13% |
Thiên Cực Kiếm | 6.07 | 19.57% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.27 | 32.38% |
Găng Ngọc Thạch | 5.11 | 22.22% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 6.05 | 15.79% |
Món Quà Của Baron | 5.22 | 22.22% |
Thần Thư Morello | 6.70 | 10.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.65 | 28.72% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.86 | 18.18% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.60 | 40.00% |
Bùa Tro Tàn | 5.25 | 41.67% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.09 | 38.57% |
Bão Tố Runaan | 8.00 | 0.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 6.00 | 21.05% |
Giáp Phân Cực | 5.01 | 39.29% |
Đao Quang Điện Statikk | 6.20 | 20.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.43 | 32.77% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.21 | 36.95% |
Găng Tinh Xảo | 5.12 | 36.98% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.18 | 37.54% |
Chùy Thần Lực | 5.64 | 27.27% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.31 | 34.14% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.93 | 43.47% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.24 | 33.33% |
Ngọc Quá Khổ | 5.03 | 39.18% |
Giáp Đại Hãn | 5.48 | 31.56% |
Bùa Đầu Lâu | 5.00 | 43.75% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.27 | 43.10% |
Thần Búa Tiến Công | 4.99 | 41.28% |
Gương Lừa Gạt | 4.91 | 41.96% |
Mũ Thích Nghi | 4.46 | 50.74% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.98 | 41.90% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 5.17 | 37.47% |
Đá Hắc Hóa | 5.39 | 30.43% |
Pháo Xương Cá | 5.26 | 32.61% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.14 | 38.56% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.39 | 32.88% |
Kiếm Tai Ương | 5.19 | 35.48% |
Huy Hiệu Lightshield | 5.07 | 37.33% |
Bão Tố Luden | 5.56 | 31.25% |
Găng Đấu Sĩ | 5.06 | 39.27% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.30 | 36.54% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.49 | 33.73% |
Giáp Tay Seeker | 5.61 | 29.18% |
Chùy Bạch Ngân | 4.56 | 48.74% |
Gươm Biến Ảnh | 4.74 | 44.22% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.10 | 39.79% |
Bùa Thăng Hoa | 4.83 | 44.11% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.56 | 29.13% |
Đao Tím | 5.38 | 32.58% |
Kiếm B.F. | 5.45 | 32.80% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 5.33 | 35.56% |
Huyết Kiếm | 5.23 | 36.36% |
Bùa Xanh | 4.55 | 48.67% |
Áo Choàng Gai | 4.98 | 40.55% |
Giáp Lưới | 5.65 | 29.38% |
Cốc Sức Mạnh | 4.68 | 49.43% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.86 | 43.37% |
Kiếm Tử Thần | 4.99 | 41.21% |
Vuốt Rồng | 5.06 | 38.94% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 5.18 | 36.64% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.87 | 43.17% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.58 | 48.39% |
Chảo Vàng | 6.08 | 20.81% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.22 | 36.16% |
Đai Khổng Lồ | 5.87 | 25.58% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.83 | 44.43% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.32 | 34.08% |
Kiếm Súng Hextech | 4.70 | 45.45% |
Vô Cực Kiếm | 5.16 | 36.99% |
Nỏ Sét | 4.81 | 43.84% |
Găng Bảo Thạch | 5.35 | 34.93% |
Cung Xanh | 5.00 | 40.78% |
Nanh Nashor | 5.22 | 37.19% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.80 | 44.07% |
Diệt Khổng Lồ | 4.95 | 41.10% |
Bùa Nguyệt Thạch | 5.13 | 35.71% |
Quỷ Thư Morello | 4.51 | 50.29% |
Gậy Quá Khổ | 4.88 | 44.14% |
Áo Choàng Bạc | 5.75 | 27.88% |
Trái Tim Kiên Định | 4.84 | 43.26% |
Chùy Xuyên Phá | 4.98 | 40.72% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.74 | 45.60% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.71 | 46.75% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 5.00 | 40.53% |
Bùa Đỏ | 5.13 | 37.03% |
Cung Gỗ | 5.26 | 35.21% |
Áo Choàng Lửa | 4.87 | 42.39% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.75 | 44.90% |
Cuồng Cung Runaan | 4.75 | 44.29% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 5.34 | 34.76% |
Găng Đấu Tập | 5.15 | 37.17% |
Siêu Xẻng | 5.10 | 40.00% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.07 | 38.56% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.65 | 47.25% |
Bất Chấp | 5.67 | 27.89% |
Dao Điện Statikk | 4.71 | 43.81% |
Móng Vuốt Sterak | 4.99 | 40.54% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 5.28 | 34.13% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.78 | 43.73% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.84 | 46.05% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.82 | 44.86% |
Găng Đạo Tặc | 4.60 | 48.18% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 5.13 | 37.97% |
Bàn Tay Công Lý | 5.05 | 39.66% |
Rương Báu Bất Ổn | 5.24 | 35.68% |
Giáp Máu Warmog | 5.18 | 36.89% |
Tụ Bão Zeke | 5.20 | 35.06% |
Phong Kiếm | 5.46 | 32.50% |