Renni DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Renni DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Renni

Renni

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
3
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
5.40 Vị trí TB
33.75% Tỉ lệ TOP 4
9.51% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.24 36.74%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.10 37.89%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.55 48.69%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.05 39.04%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.78 43.57%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.57 30.33%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.54 30.75%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.41 50.04%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.20 54.25%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.49 31.55%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.53 28.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.48 31.77%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.25 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.56 80.89%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.27 67.71%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 3.81 57.86%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.73 91.47%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.40 96.26%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 2.82 71.05%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 3.74 63.16%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.96 59.04%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.22 35.60%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.53 31.04%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.65 27.97%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.93 41.37%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.95 40.89%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.26 32.84%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.15 36.67%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.38 33.07%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.17 40.15%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.26 34.94%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.45 51.11%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.30 52.77%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.87 43.33%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.81 44.43%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.13 56.86%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.76 45.03%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.75 45.12%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 5.37 33.46%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.77 44.28%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.04 39.75%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.02 58.17%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.11 37.70%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.62 48.04%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.20 36.26%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.11 57.16%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.23 35.54%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.87 43.21%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.03 40.65%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.99 40.15%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.29 35.83%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.30 35.91%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.54 35.90%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.20 35.91%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 5.08 39.74%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.82 28.17%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.06 38.96%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.86 23.94%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.75 29.17%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.53 30.29%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 6.78 11.11%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.59 26.90%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.69 31.46%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.64 22.22%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.23 35.36%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.23 36.55%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.40 32.99%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.26 35.29%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.24 21.43%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.40 10.00%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.41 33.80%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.39 30.56%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.18 19.61%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.25 32.76%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.11 22.22%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 6.05 14.29%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.18 27.27%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 6.70 10.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.64 28.47%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.86 18.18%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.57 42.86%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.25 41.67%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.10 38.17%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 8.00 0.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 6.04 21.74%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.11 37.61%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 6.20 20.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.44 33.33%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.21 36.81%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.11 37.39%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.19 37.31%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.65 27.03%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.32 33.66%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.91 43.66%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.27 32.22%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 5.01 39.88%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.47 31.82%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.00 44.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.31 42.52%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.97 41.67%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.90 42.24%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.45 50.90%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.96 42.05%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.13 38.15%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.46 29.59%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.26 31.91%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.12 38.68%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.38 32.80%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.22 34.38%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.04 37.85%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.34 36.84%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.10 38.70%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.24 37.24%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.44 34.48%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.58 29.96%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.54 48.77%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.77 44.19%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.12 39.24%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.84 43.74%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.56 29.26%
Đao Tím Đao Tím 5.37 32.14%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.43 32.95%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 5.30 36.10%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.23 36.37%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.57 48.91%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.99 40.59%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.64 29.67%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.80 46.74%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.85 43.57%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.97 41.47%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.06 39.03%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 5.21 36.26%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.88 43.01%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.59 48.21%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.08 20.79%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.22 36.20%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.86 25.71%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.83 44.64%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.33 33.98%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.69 45.63%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.16 37.18%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.81 43.95%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.34 34.96%
Cung Xanh Cung Xanh 4.99 40.66%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.21 37.44%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.82 43.50%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.95 40.98%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 5.12 36.55%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.57 48.54%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.85 44.67%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.74 28.00%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.84 43.29%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.98 40.47%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.73 45.97%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.72 46.83%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 5.02 40.23%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 5.13 37.38%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.24 35.32%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.87 42.43%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.75 44.89%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.72 44.04%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.34 34.87%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.18 36.73%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 5.09 39.86%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.08 38.38%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.65 47.22%
Bất Chấp Bất Chấp 5.63 28.75%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.66 45.11%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.00 40.40%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.25 34.72%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.74 44.39%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.80 46.75%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.81 45.13%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.60 48.04%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.12 38.04%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.06 39.57%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.21 36.11%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.18 36.91%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 5.20 35.32%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.43 33.33%