Draven DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Draven DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Draven

Draven

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.52 Vị trí TB
49.04% Tỉ lệ TOP 4
13.46% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.97 59.14%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.20 54.74%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.05 58.03%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.30 54.20%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.56 66.19%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.37 51.19%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.34 51.79%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.73 63.43%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.41 51.75%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.88 61.26%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.19 54.59%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.39 50.55%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.87 60.74%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.12 55.65%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.63 47.05%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.44 50.23%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.84 61.36%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.10 93.46%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.27 54.33%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.51 49.10%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.98 75.56%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.36 51.83%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.44 50.97%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.72 45.06%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.29 52.29%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.30 69.76%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.47 50.40%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.20 53.45%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.41 63.24%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.36 47.06%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.05 38.07%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.67 65.31%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 1.75 87.50%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 1.92 92.31%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.37 51.56%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.74 57.89%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 2.38 81.25%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.44 83.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.35 51.02%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.60 45.69%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.28 53.36%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.45 49.32%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.30 53.77%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.58 47.20%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.24 68.42%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.06 37.20%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.89 58.81%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.85 40.60%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 2.74 75.86%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.53 80.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.60 45.76%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.88 55.84%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.01 56.28%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.23 84.62%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.86 60.89%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.12 37.32%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.06 83.33%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.39 66.31%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.35 48.10%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.20 85.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.80 59.77%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.34 48.47%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.20 51.91%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.44 81.25%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.21 72.06%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.34 52.09%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.46 66.14%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.29 38.46%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.54 64.77%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.25 54.05%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.66 46.12%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.80 60.81%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.95 59.96%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 2.90 73.79%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.50 49.74%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.83 60.56%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.21 54.51%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.23 53.64%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.05 56.40%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.27 53.07%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 2.72 78.04%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.43 48.01%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.07 57.48%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.49 49.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.35 52.54%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.28 53.66%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.89 59.09%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.87 59.14%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.15 53.64%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.34 51.15%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.00 56.25%
Đao Tím Đao Tím 4.29 53.20%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.02 40.10%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.30 68.11%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.83 43.59%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.48 50.42%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.13 57.05%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.43 51.38%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 1.97 87.53%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.35 53.25%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.22 55.31%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.55 48.17%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.60 63.57%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.39 67.33%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.34 53.61%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.19 38.77%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.53 49.07%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.77 45.22%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.34 52.78%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.39 51.57%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.19 55.40%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.55 48.57%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.46 50.68%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.93 41.22%
Cung Xanh Cung Xanh 4.31 53.02%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.46 50.10%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 1.30 97.33%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.28 53.77%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.42 66.39%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.72 64.40%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.96 41.32%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.78 43.61%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.18 55.18%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.09 57.59%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.44 50.94%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.44 50.66%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.42 66.71%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.15 56.25%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.96 41.38%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.57 48.05%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.04 58.72%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.04 58.55%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 2.81 76.14%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.04 39.94%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.78 62.98%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.91 41.91%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.18 55.57%
Bất Chấp Bất Chấp 3.86 60.13%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.92 59.87%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.60 47.83%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.35 69.64%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.73 62.36%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.56 66.02%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.57 48.65%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.49 68.20%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.71 46.38%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.56 48.22%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.28 70.79%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.28 54.10%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.16 70.48%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.04 72.51%