Draven DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Draven DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Draven

Draven

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.52 Vị trí TB
49.04% Tỉ lệ TOP 4
13.46% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.98 39.88%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 1.50 100.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.60 33.33%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.45 31.91%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.78 22.22%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 7.20 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.00 50.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 7.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 7.50 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.00 28.57%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.50 50.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 7.25 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.50 50.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.50 50.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 7.25 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 7.75 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.10 10.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.59 48.12%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.28 53.77%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.55 48.46%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.74 44.25%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.02 57.43%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.72 44.60%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 6.06 23.88%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.86 42.92%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.35 52.39%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.16 57.09%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.36 51.48%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.57 47.14%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.91 41.83%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.43 50.64%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.66 46.38%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.07 38.51%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.01 39.40%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.29 53.31%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.27 91.67%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.67 45.89%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.73 45.15%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.47 83.05%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.51 48.67%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.58 48.48%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.00 39.63%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.48 48.60%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.72 62.05%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.47 50.36%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.19 53.70%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.31 71.43%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.50 46.81%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.16 36.44%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.34 50.52%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.29 70.59%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.57 65.71%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.63 46.98%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.47 66.67%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.22 66.67%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.30 83.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.45 49.74%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.35 49.43%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.21 55.01%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.68 44.07%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.32 50.96%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.63 46.27%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.69 60.34%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.08 36.60%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.90 58.87%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.66 45.17%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.44 66.43%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.04 87.50%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.43 50.58%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.46 44.29%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.20 52.86%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.58 79.66%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.07 57.23%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.26 34.48%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.29 68.42%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.81 59.50%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.30 51.14%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.89 75.68%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.11 53.39%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.22 53.25%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.21 52.71%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.57 61.90%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.33 70.65%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.46 50.23%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.73 60.87%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.55 30.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.72 60.68%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.36 52.42%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.78 43.77%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.16 56.53%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.36 51.49%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.06 69.63%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.06 39.09%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.88 59.88%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.12 56.30%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.38 50.23%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.20 56.10%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.41 50.36%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 2.74 76.87%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.72 46.19%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.29 52.81%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.65 45.41%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.43 50.93%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.93 39.18%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.02 55.50%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.18 54.33%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.50 46.42%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.44 50.24%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.18 50.75%
Đao Tím Đao Tím 4.37 51.73%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.36 34.27%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.63 61.57%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.02 39.87%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.96 40.94%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.83 43.49%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.72 45.61%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.02 86.22%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.70 45.46%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.37 52.75%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.75 45.73%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.01 56.27%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.76 61.45%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.77 44.07%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.51 33.01%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.90 42.13%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.86 43.44%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.50 49.93%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.53 49.34%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.44 51.14%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.71 45.67%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.72 44.53%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.38 32.85%
Cung Xanh Cung Xanh 4.40 51.86%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.61 47.56%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 1.37 96.06%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.43 51.24%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.58 62.98%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.16 55.78%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.48 31.73%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.06 39.95%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.68 47.21%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.21 55.52%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.47 50.22%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.92 41.53%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.54 63.13%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.45 50.70%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.31 35.04%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.79 44.81%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.56 48.37%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.18 56.35%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 2.81 75.62%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.43 33.19%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.42 52.78%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.30 34.83%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.38 53.27%
Bất Chấp Bất Chấp 4.01 55.78%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.21 54.55%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.88 42.41%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.74 60.32%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.15 54.81%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.00 58.02%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.03 39.86%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.77 63.35%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.90 42.54%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.79 44.20%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.36 68.25%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.73 44.95%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.43 65.12%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.11 70.29%