Draven DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Draven DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Draven
-
Chinh Phục
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
1
Máu
500
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
15
Kháng Phép
15
4.55
Vị trí TB
49.21%
Tỉ lệ TOP 4
11.99%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.98 | 39.94% |
Dụng Cụ Tái Chế | 1.50 | 100.00% |
Súng Tái Chế | 5.60 | 33.33% |
Găng Tái Chế | 5.45 | 31.91% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.78 | 22.22% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 7.20 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.00 | 33.33% |
Giải Phóng Chất Độc II | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.50 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 6.00 | 28.57% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.50 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 7.25 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.50 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover | 8.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 7.25 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 7.75 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 6.10 | 10.00% |
Ấn Học Viện | 4.58 | 48.26% |
Ấn Phục Kích | 4.29 | 53.73% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.55 | 48.38% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.74 | 44.22% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.02 | 57.39% |
Ấn Cực Tốc | 4.72 | 44.58% |
Ấn Hóa Chủ | 6.06 | 23.81% |
Ấn Pháo Binh | 4.86 | 42.94% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.35 | 52.50% |
Ấn Gia Đình | 4.16 | 57.09% |
Ấn Ánh Lửa | 4.36 | 51.59% |
Ấn Thống Trị | 4.57 | 47.10% |
Ấn Tiên Tri | 4.91 | 41.75% |
Ấn Nổi Loạn | 4.43 | 50.60% |
Ấn Tái Chế | 4.65 | 46.45% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.07 | 38.46% |
Ấn Phù Thủy | 5.02 | 39.34% |
Ấn Cảnh Binh | 4.29 | 53.29% |
Đã tịch thu! | 2.28 | 91.51% |
Ấn Vệ Binh | 4.66 | 46.11% |
Ấn Giám Sát | 4.74 | 44.98% |
Giáp Siêu Linh | 2.47 | 83.05% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.51 | 48.63% |
Tam Luyện Kiếm | 4.58 | 48.51% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.99 | 39.73% |
Rìu Nham Tinh | 4.48 | 48.60% |
Khiên Băng Randuin | 3.73 | 61.80% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.47 | 50.40% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.20 | 53.32% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.28 | 71.74% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.51 | 46.48% |
Huyết Thần Kiếm | 5.17 | 36.22% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.35 | 50.26% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.29 | 70.59% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.57 | 65.71% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.63 | 46.98% |
Vuốt Thần Long | 3.24 | 70.59% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.22 | 66.67% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 2.30 | 83.33% |
Diệt Ác Quỷ | 4.44 | 49.82% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.32 | 49.86% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.21 | 54.99% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.69 | 44.10% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.33 | 50.82% |
Thiên Cực Kiếm | 4.63 | 46.32% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.65 | 61.67% |
Găng Ngọc Thạch | 5.07 | 36.94% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.90 | 58.89% |
Món Quà Của Baron | 4.65 | 45.52% |
Thần Thư Morello | 3.42 | 66.67% |
Di Sản Khổng Nhân | 2.04 | 87.50% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.43 | 50.38% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.44 | 45.07% |
Bùa Tro Tàn | 4.21 | 52.82% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.52 | 80.33% |
Bão Tố Runaan | 4.07 | 57.24% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.27 | 34.24% |
Giáp Phân Cực | 3.38 | 66.67% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.81 | 59.52% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.27 | 51.69% |
Áo Choàng Thái Dương | 2.89 | 76.32% |
Găng Tinh Xảo | 4.11 | 53.39% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.22 | 53.25% |
Chùy Thần Lực | 4.20 | 52.80% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.45 | 63.64% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.33 | 70.62% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.46 | 50.26% |
Ngọc Quá Khổ | 3.73 | 60.87% |
Giáp Đại Hãn | 5.50 | 30.63% |
Bùa Đầu Lâu | 3.73 | 60.59% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.36 | 52.41% |
Thần Búa Tiến Công | 4.78 | 43.79% |
Gương Lừa Gạt | 4.16 | 56.63% |
Mũ Thích Nghi | 4.36 | 51.57% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.06 | 69.59% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 5.06 | 39.11% |
Đá Hắc Hóa | 3.86 | 60.29% |
Pháo Xương Cá | 4.12 | 56.29% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.37 | 50.45% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.24 | 55.56% |
Kiếm Tai Ương | 4.41 | 50.42% |
Huy Hiệu Lightshield | 2.75 | 76.60% |
Bão Tố Luden | 4.72 | 46.25% |
Găng Đấu Sĩ | 4.30 | 52.76% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.66 | 45.31% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.43 | 50.89% |
Giáp Tay Seeker | 4.94 | 38.92% |
Chùy Bạch Ngân | 4.02 | 55.56% |
Gươm Biến Ảnh | 4.15 | 54.48% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.48 | 46.68% |
Bùa Thăng Hoa | 4.44 | 50.20% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.13 | 51.47% |
Đao Tím | 4.37 | 51.70% |
Kiếm B.F. | 5.36 | 34.29% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.64 | 61.52% |
Huyết Kiếm | 5.02 | 39.89% |
Bùa Xanh | 4.96 | 40.97% |
Áo Choàng Gai | 4.82 | 43.61% |
Giáp Lưới | 4.72 | 45.58% |
Cốc Sức Mạnh | 2.02 | 86.20% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.70 | 45.53% |
Kiếm Tử Thần | 4.37 | 52.76% |
Vuốt Rồng | 4.76 | 45.68% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.01 | 56.27% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.76 | 61.44% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.76 | 44.23% |
Chảo Vàng | 5.51 | 33.07% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.90 | 42.26% |
Đai Khổng Lồ | 4.85 | 43.64% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.51 | 49.86% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.53 | 49.35% |
Kiếm Súng Hextech | 4.44 | 51.17% |
Vô Cực Kiếm | 4.71 | 45.67% |
Nỏ Sét | 4.71 | 44.63% |
Găng Bảo Thạch | 5.38 | 32.84% |
Cung Xanh | 4.40 | 51.85% |
Nanh Nashor | 4.61 | 47.59% |
Dây Chuyền Iron Solari | 1.37 | 96.06% |
Diệt Khổng Lồ | 4.43 | 51.25% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.57 | 63.09% |
Quỷ Thư Morello | 4.16 | 55.89% |
Gậy Quá Khổ | 5.48 | 31.74% |
Áo Choàng Bạc | 5.07 | 39.95% |
Trái Tim Kiên Định | 4.67 | 47.39% |
Chùy Xuyên Phá | 4.22 | 55.50% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.47 | 50.17% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.92 | 41.54% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.54 | 63.07% |
Bùa Đỏ | 4.45 | 50.70% |
Cung Gỗ | 5.31 | 35.08% |
Áo Choàng Lửa | 4.79 | 44.79% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.56 | 48.37% |
Cuồng Cung Runaan | 4.18 | 56.36% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 2.80 | 75.74% |
Găng Đấu Tập | 5.43 | 33.20% |
Siêu Xẻng | 4.41 | 53.05% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.30 | 34.84% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.39 | 53.13% |
Bất Chấp | 4.02 | 55.82% |
Dao Điện Statikk | 4.21 | 54.57% |
Móng Vuốt Sterak | 4.88 | 42.38% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.73 | 60.42% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.15 | 54.77% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.00 | 57.93% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.03 | 39.97% |
Găng Đạo Tặc | 3.77 | 63.36% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.90 | 42.54% |
Bàn Tay Công Lý | 4.79 | 44.19% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.37 | 68.10% |
Giáp Máu Warmog | 4.74 | 44.87% |
Tụ Bão Zeke | 3.43 | 65.10% |
Phong Kiếm | 3.11 | 70.31% |