Draven DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Draven DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Draven

Draven

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.55 Vị trí TB
49.25% Tỉ lệ TOP 4
12.29% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.98 39.92%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 1.50 100.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.60 33.33%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.41 32.65%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.78 22.22%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 7.20 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.00 33.33%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 7.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 7.60 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.00 28.57%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.50 50.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 7.25 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.40 60.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.50 50.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 7.25 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 7.80 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.10 10.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.58 48.36%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.28 53.79%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.56 48.25%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.74 44.37%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.03 57.28%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.72 44.62%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 6.06 23.88%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.86 42.94%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.35 52.40%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.16 57.07%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.36 51.64%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.56 47.21%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.91 41.61%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.43 50.65%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.65 46.36%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.07 38.37%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.00 39.51%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.29 53.36%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.28 91.70%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.65 46.38%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.74 45.02%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.44 83.61%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.51 48.67%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.58 48.55%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.99 39.57%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.48 48.60%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.72 61.98%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.47 50.39%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.19 53.69%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.38 69.79%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.50 47.22%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.17 36.39%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.31 50.75%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.29 70.59%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.69 63.89%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.64 46.95%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.24 70.59%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.21 65.52%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.30 83.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.44 49.77%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.29 50.28%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.21 54.99%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.69 43.88%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.33 50.86%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.63 46.34%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.66 61.29%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.06 37.32%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.90 58.88%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.64 45.58%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.43 66.89%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.00 88.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.42 50.69%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.39 45.83%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.21 52.73%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.54 80.95%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.06 57.40%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.27 34.27%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.38 66.67%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.81 59.67%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.26 52.22%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.80 77.50%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.11 53.48%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.26 52.32%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.21 52.50%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.45 63.64%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.32 70.80%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.46 50.27%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.73 60.92%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.49 31.25%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.72 60.87%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.36 52.42%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.78 43.68%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.16 56.52%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.35 51.85%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.05 69.67%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.06 39.08%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.85 60.17%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.12 56.29%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.39 50.00%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.27 55.04%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.41 50.25%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 2.76 76.46%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.72 46.21%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.29 52.94%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.67 45.12%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.43 50.97%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.92 39.26%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.00 55.88%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.13 54.71%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.46 47.33%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.44 50.25%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.19 50.72%
Đao Tím Đao Tím 4.38 51.54%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.36 34.26%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.63 61.67%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.02 39.91%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.95 41.06%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.83 43.51%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.71 45.82%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.02 86.24%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.70 45.53%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.37 52.75%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.75 45.82%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.00 56.31%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.76 61.44%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.77 44.03%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.51 33.08%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.91 42.02%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.84 43.66%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.50 49.92%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.53 49.35%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.44 51.20%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.71 45.66%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.70 44.91%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.38 32.87%
Cung Xanh Cung Xanh 4.40 51.85%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.61 47.63%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 1.37 96.04%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.43 51.27%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.57 63.12%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.16 55.98%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.48 31.70%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.05 40.21%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.67 47.35%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.22 55.54%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.47 50.14%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.91 41.63%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.54 63.18%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.45 50.69%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.31 35.09%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.78 45.01%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.55 48.65%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.18 56.34%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 2.80 75.79%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.43 33.22%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.40 52.99%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.29 34.85%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.39 53.19%
Bất Chấp Bất Chấp 4.03 55.49%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.21 54.59%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.88 42.51%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.73 60.47%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.15 54.78%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.00 58.01%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.03 39.95%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.77 63.41%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.90 42.51%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.79 44.17%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.36 68.28%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.74 44.78%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.44 65.07%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.11 70.33%