Ekko DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ekko DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ekko

Ekko

  • Ánh Lửa
    Ánh Lửa
  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Phục Kích
    Phục Kích
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.9
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.31 Vị trí TB
53.50% Tỉ lệ TOP 4
13.18% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.41 50.87%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.28 70.13%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.32 69.46%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.40 67.39%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.24 51.77%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.87 41.89%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.96 40.74%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.07 55.56%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.15 52.94%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.59 45.49%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.38 50.64%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.35 53.65%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.78 76.92%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.74 58.97%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.21 48.18%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 3.54 62.77%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.58 83.18%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 2.43 86.96%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.78 70.33%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.46 64.71%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 3.47 65.04%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.18 53.04%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.08 55.56%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.44 67.19%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 3.77 62.28%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.86 58.74%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.67 61.54%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 3.70 60.71%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.13 57.48%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.67 66.65%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.10 57.01%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.61 66.03%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.25 54.69%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.68 44.71%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.21 54.93%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.79 62.89%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.36 71.51%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.04 58.85%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.30 53.79%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.05 57.68%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.85 59.28%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.91 61.89%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.19 55.04%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.70 64.16%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.78 88.34%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.87 60.76%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.14 55.82%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.85 63.57%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.06 56.86%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.07 57.81%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.03 58.81%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.16 56.98%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.91 60.99%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.01 59.41%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.42 51.69%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.81 62.51%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.53 49.63%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.69 46.44%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.25 54.76%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.43 50.74%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.24 53.96%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.51 50.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.20 35.57%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.58 50.16%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.91 60.28%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.57 48.15%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.44 51.66%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.41 52.11%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.93 40.59%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.28 54.19%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.19 56.05%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.12 38.22%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.63 47.40%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.87 42.78%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.55 49.10%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.76 43.97%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.07 57.64%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.11 56.64%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.80 44.58%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.57 48.63%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.57 48.80%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.12 57.14%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.58 49.23%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.89 41.77%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.04 58.93%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.15 57.52%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.79 44.18%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.10 57.70%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.94 61.25%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.35 53.22%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.36 53.66%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.76 45.39%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.72 66.70%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.00 60.76%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.08 58.82%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.27 54.38%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.09 57.94%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.82 63.19%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.14 56.82%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.85 61.53%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.54 68.91%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.91 60.63%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.01 59.27%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.38 52.09%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.80 62.33%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.53 50.12%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.46 50.59%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.33 53.17%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.99 59.69%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.50 49.87%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.22 55.38%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.51 49.35%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.42 51.37%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.26 54.23%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.64 46.99%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.31 53.75%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.73 45.45%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.67 46.34%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.18 55.41%
Đao Tím Đao Tím 4.14 56.88%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.19 56.02%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.13 56.34%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.00 59.47%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.94 61.02%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.72 64.97%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.99 59.41%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.77 62.82%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.84 62.46%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.94 61.61%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.83 62.72%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.12 57.47%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.96 60.12%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.54 68.48%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.49 50.87%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.99 59.54%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.03 58.84%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.66 66.22%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.69 66.28%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.65 66.32%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.23 55.33%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.94 60.31%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.10 57.59%
Cung Xanh Cung Xanh 3.97 60.17%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.91 61.55%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.72 63.58%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.76 64.41%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.01 60.03%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.59 67.60%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.26 54.41%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.12 56.92%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.52 68.98%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.50 69.38%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.64 66.58%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.86 62.25%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.08 57.73%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.87 62.46%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.09 57.63%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.74 64.38%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.60 66.99%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.58 68.02%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.23 55.16%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.19 55.95%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.87 62.51%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.15 56.79%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.45 70.16%
Bất Chấp Bất Chấp 4.12 57.48%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.62 67.27%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.97 60.59%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.15 56.43%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.75 63.97%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.87 63.48%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.18 55.90%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.67 66.39%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.01 59.14%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.98 59.80%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.22 55.50%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.90 61.42%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.93 61.08%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.18 57.03%