Ekko DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ekko DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ekko

Ekko

  • Ánh Lửa
    Ánh Lửa
  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Phục Kích
    Phục Kích
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.9
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.31 Vị trí TB
53.50% Tỉ lệ TOP 4
13.18% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.13 56.84%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.50 69.50%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.03 58.44%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.57 66.68%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.21 54.44%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.28 53.88%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.78 63.85%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.56 67.77%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.02 58.90%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.02 59.24%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.72 63.84%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.57 64.00%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.79 64.24%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 3.92 60.37%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.20 55.02%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.22 83.52%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.75 63.16%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.14 55.42%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.82 64.19%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.22 55.12%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.38 52.04%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.32 53.74%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.48 50.81%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.03 58.82%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.12 57.12%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.80 44.24%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.01 59.24%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.73 46.12%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.87 42.23%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.75 44.90%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.43 51.96%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.44 49.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.70 46.22%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.37 32.35%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.78 43.93%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.46 52.99%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.72 46.50%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.75 45.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.74 44.44%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.44 30.72%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.69 46.57%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.57 48.63%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.51 31.75%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.88 43.22%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.02 40.30%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.03 38.46%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.07 38.33%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.03 60.17%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.26 57.60%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.31 36.13%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.77 44.68%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.72 42.75%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.37 53.54%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.30 52.17%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.02 38.54%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.05 58.82%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.20 54.10%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.91 40.46%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.54 50.90%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.29 54.57%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.78 44.94%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.37 53.36%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.34 36.05%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.75 65.26%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.46 50.95%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.18 57.13%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.32 52.84%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.28 54.65%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.27 54.76%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.46 50.68%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.09 57.48%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.61 67.51%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.01 58.99%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.20 55.79%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.44 50.67%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.97 59.62%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.60 47.27%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.67 45.79%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.53 49.35%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.08 57.58%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.70 46.01%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.50 49.79%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.70 46.30%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.60 47.73%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.50 49.73%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.66 47.34%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.49 50.22%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.78 44.12%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.77 43.27%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.46 49.63%
Đao Tím Đao Tím 4.38 52.32%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.43 51.54%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.21 54.72%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.25 54.69%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.12 57.34%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.73 65.09%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.20 55.46%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.83 61.81%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.00 59.55%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.13 57.50%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.86 61.94%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.25 54.18%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.17 56.07%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.51 68.80%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.66 47.16%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.99 59.50%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.23 55.14%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.85 62.70%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.05 59.59%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.87 62.41%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.35 52.50%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.05 58.52%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.28 54.13%
Cung Xanh Cung Xanh 4.06 58.48%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.09 57.81%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.75 63.54%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.00 59.78%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.20 56.16%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.75 64.40%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.48 50.33%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.32 53.33%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.55 67.94%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.80 63.94%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.78 63.57%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.08 58.26%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.03 59.44%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.96 60.57%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.28 54.10%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.79 63.22%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.52 68.31%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.80 63.35%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.07 58.68%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.42 51.51%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.89 61.78%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.30 53.90%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.47 69.47%
Bất Chấp Bất Chấp 4.29 53.28%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.78 64.02%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.13 57.32%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.28 54.69%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.85 61.58%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.08 58.42%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.45 50.90%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.76 64.56%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.28 54.14%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.19 56.00%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.26 54.49%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.95 60.62%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.15 56.49%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.23 56.70%