Ekko DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ekko DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ekko

Ekko

  • Ánh Lửa
    Ánh Lửa
  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Phục Kích
    Phục Kích
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.9
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.21 Vị trí TB
56.35% Tỉ lệ TOP 4
14.73% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.58 47.59%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.65 63.24%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.98 58.33%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.14 54.81%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.69 45.88%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.94 41.13%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.06 38.55%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.30 50.70%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.20 53.61%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.58 43.64%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.20 52.12%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.57 47.28%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.60 78.18%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.95 66.67%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 2.88 73.53%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.85 96.15%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.04 87.23%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.67 87.50%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.88 91.18%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.18 84.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.15 53.90%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.53 47.39%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.66 46.59%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.12 55.88%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.11 53.05%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.11 53.71%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.94 59.69%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.40 49.04%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.19 55.52%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.53 69.05%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.15 56.08%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.58 66.37%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.04 58.12%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.89 40.82%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.41 51.29%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.65 66.15%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.23 74.08%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.04 58.68%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.36 52.38%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.91 60.20%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.54 65.30%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.03 59.37%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 3.91 60.73%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.64 66.09%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.74 87.23%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.81 61.72%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.83 62.24%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.55 69.26%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.01 58.95%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.07 58.21%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.04 58.67%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.10 57.14%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.79 63.57%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.01 59.09%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.43 50.61%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.58 66.28%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.66 46.59%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.76 44.74%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.52 48.89%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.58 48.08%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.79 43.03%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.56 48.76%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.16 35.34%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.90 42.58%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.41 51.60%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.85 41.82%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.70 45.83%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.21 55.08%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.24 34.48%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.53 49.34%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.45 50.15%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.04 38.32%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.68 46.15%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.00 40.14%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.81 42.52%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.74 45.18%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.18 56.14%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.51 49.13%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.46 52.26%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.75 44.99%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.32 52.98%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.50 49.63%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.39 52.78%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.99 39.85%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.23 54.98%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.95 59.53%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.75 44.31%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.28 53.79%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.86 62.39%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.45 50.39%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.33 51.51%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.88 41.72%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.59 67.11%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.73 66.29%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.89 61.61%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.29 54.66%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.96 59.85%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.77 63.94%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.06 58.72%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.94 59.92%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.36 72.50%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.97 59.99%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.94 60.63%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.05 57.86%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.44 67.73%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.35 53.48%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.23 55.19%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.13 56.63%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.86 61.85%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.37 52.53%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.01 58.73%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.36 52.50%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.05 58.34%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.15 56.29%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.18 55.81%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.16 55.56%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.98 59.50%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.50 49.82%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.24 55.02%
Đao Tím Đao Tím 3.95 60.06%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.10 57.82%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.95 60.05%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.94 60.51%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.86 62.42%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.70 65.43%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.98 59.77%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.62 66.59%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.68 65.43%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.77 65.08%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.77 63.94%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.06 58.90%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.86 62.30%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.41 71.05%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.32 53.52%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.00 59.47%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.00 59.38%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.42 70.65%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.15 56.70%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.63 66.62%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.05 58.53%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.85 61.90%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.03 58.79%
Cung Xanh Cung Xanh 3.87 62.01%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.80 63.94%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.65 65.43%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.82 63.25%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.86 61.49%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.45 70.00%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.22 55.00%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.09 57.76%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.43 70.60%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.35 72.29%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.40 71.11%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.82 63.11%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.89 60.94%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.74 64.61%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.00 59.53%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.62 66.80%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.51 68.59%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.35 71.49%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.06 59.03%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.16 56.33%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.64 66.57%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.07 58.33%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.40 71.05%
Bất Chấp Bất Chấp 4.16 56.36%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.44 70.71%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.77 64.37%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.02 58.99%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.61 66.66%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.84 64.29%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.17 56.28%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.51 69.21%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.94 60.58%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.86 62.05%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.23 55.27%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.92 60.83%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.98 59.67%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.06 57.99%