Ekko DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ekko DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ekko

Ekko

  • Ánh Lửa
    Ánh Lửa
  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Phục Kích
    Phục Kích
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.9
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.27 Vị trí TB
54.28% Tỉ lệ TOP 4
13.36% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.12 56.80%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.50 69.82%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.00 59.59%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.50 67.72%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.18 55.76%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.22 54.37%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.70 65.09%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.54 67.98%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.00 59.17%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.04 59.09%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.70 64.33%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.57 64.00%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.80 63.80%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 3.92 59.95%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.17 55.21%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.18 80.38%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.77 62.52%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.15 55.25%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.83 64.12%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.31 53.44%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.35 53.33%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.31 54.12%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.47 50.93%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.10 58.00%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.19 54.56%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.84 42.90%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.98 60.13%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.88 44.78%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.02 40.37%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.66 45.92%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.74 42.52%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.79 45.36%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.68 47.12%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.04 40.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.94 39.61%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.49 52.38%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.72 46.02%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.88 43.57%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.95 43.73%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.20 35.46%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.72 45.63%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.54 49.88%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.48 30.67%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.85 43.35%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.98 40.22%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.60 45.83%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.13 38.08%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.10 56.23%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.61 46.96%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.06 39.93%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.79 43.84%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.43 52.13%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.33 54.87%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.67 73.33%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.15 35.09%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.26 55.67%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.63 51.72%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.13 37.08%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.25 54.11%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.26 54.79%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.80 43.91%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.51 51.42%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.74 44.67%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.72 65.40%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.31 54.42%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.17 55.95%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.45 50.36%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.35 51.89%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.27 54.91%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.43 51.74%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.18 56.09%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.60 67.67%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.00 60.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.17 56.17%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.50 49.65%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.77 62.65%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.75 45.27%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.55 49.22%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.48 51.02%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.86 62.22%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.71 46.36%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.40 51.92%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.62 47.73%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.55 47.87%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.50 50.04%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.66 47.16%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.48 50.34%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.76 45.12%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.76 44.83%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.36 52.96%
Đao Tím Đao Tím 4.36 52.30%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.39 51.90%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.18 56.16%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.24 54.88%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.11 57.66%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.74 64.23%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.18 55.70%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.86 62.14%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.98 60.01%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.06 58.91%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.89 61.57%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.10 55.91%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.16 56.15%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.54 68.30%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.58 48.69%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.00 59.04%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.19 55.46%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.83 62.97%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.08 58.95%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.86 62.48%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.39 51.84%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.03 58.96%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.28 54.19%
Cung Xanh Cung Xanh 4.05 58.34%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.07 58.32%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.67 64.48%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.99 60.07%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.28 55.16%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.71 65.10%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.47 50.44%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.30 53.69%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.55 68.12%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.79 63.88%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.79 64.01%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.06 58.51%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.04 59.70%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.95 60.13%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.25 54.60%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.77 63.70%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.51 68.54%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.74 64.44%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.07 58.56%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.40 51.79%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.86 62.50%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.29 54.06%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.47 69.28%
Bất Chấp Bất Chấp 4.36 52.05%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.76 64.52%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.11 57.50%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.32 53.99%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.86 61.65%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.05 60.22%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.42 51.41%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.74 64.91%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.27 54.21%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.18 56.25%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.29 53.81%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.93 60.86%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.25 55.43%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.14 56.90%