Irelia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Irelia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Irelia

Irelia

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
1
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.42 Vị trí TB
52.97% Tỉ lệ TOP 4
11.74% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Đạo Tặc
4.09 58.17%
Thú Tượng Thạch Giáp
5.05 39.89%
Áo Choàng Lửa
4.37 52.73%
Huyết Kiếm Móng Vuốt Sterak Quyền Năng Khổng Lồ
4.85 44.59%
Giáp Máu Warmog
4.82 44.44%
Dây Chuyền Chuộc Tội
4.20 55.81%
Vuốt Rồng
4.81 44.49%
Vuốt Rồng Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
4.53 49.04%
Ấn Học Viện
3.98 60.35%
Đai Khổng Lồ
4.70 47.72%
Huyết Kiếm Quyền Năng Khổng Lồ Bàn Tay Công Lý
4.28 55.07%
Áo Choàng Gai
4.46 50.50%
Ấn Cực Tốc
4.92 42.13%
Rương Báu Bất Ổn
3.84 63.35%
Giáp Lưới
4.47 51.29%
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
5.57 29.40%
Giáp Vai Nguyệt Thần
4.07 58.98%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
4.63 48.07%
Vương Miện Chiến Thuật
3.74 64.03%
Nỏ Sét
4.18 57.81%
Trái Tim Kiên Định
4.36 53.25%
Khiên Băng Randuin
4.30 54.29%
Áo Choàng Bạc
4.57 49.87%
Thông Đạo Zz'rot
3.84 62.82%
Áo Choàng Gai Vuốt Rồng Giáp Máu Warmog
4.35 53.03%
Ấn Pháo Binh
4.86 43.85%
Ấn Cảnh Binh
4.38 51.82%
Ấn Đấu Sĩ
4.51 49.44%
Ấn Chinh Phục
4.76 44.67%
Lời Thề Hộ Vệ
4.23 55.33%
Huyết Kiếm
5.13 37.79%
Thú Tượng Thạch Giáp Áo Choàng Lửa
4.88 41.85%
Quyền Năng Khổng Lồ
4.86 44.18%
Lá Chắn Chiến Thuật
3.72 68.83%
Áo Choàng Chiến Thuật
3.91 61.52%
Vương Miện Hoàng Gia
4.50 50.00%
Huyết Kiếm Vô Cực Kiếm Quyền Năng Khổng Lồ
4.39 53.82%
Ấn Tiên Tri
5.15 37.14%
Áo Choàng Gai Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
4.42 51.79%
Vuốt Rồng Thú Tượng Thạch Giáp Áo Choàng Lửa
4.23 55.76%
Thú Tượng Thạch Giáp Áo Choàng Lửa Giáp Máu Warmog
4.09 58.51%
Móng Vuốt Sterak
4.60 49.07%
Thú Tượng Thạch Giáp Dây Chuyền Chuộc Tội Giáp Máu Warmog
4.34 53.91%
Ấn Hóa Chủ
5.91 24.41%
Vuốt Rồng Áo Choàng Lửa
4.73 47.04%
Vuốt Rồng Giáp Máu Warmog
5.21 36.80%
Vuốt Rồng Thú Tượng Thạch Giáp
5.28 35.48%
Thú Tượng Thạch Giáp Trái Tim Kiên Định Giáp Máu Warmog
4.42 51.68%
Thú Tượng Thạch Giáp Nỏ Sét Giáp Máu Warmog
4.83 43.47%
Thú Tượng Thạch Giáp Dây Chuyền Chuộc Tội
5.02 40.61%
Găng Tinh Xảo
4.83 43.31%
Mũ Thích Nghi
4.11 58.98%
Vuốt Rồng Áo Choàng Lửa Giáp Máu Warmog
4.14 55.94%
Tụ Bão Zeke
4.80 43.58%
Dây Chuyền Iron Solari
4.14 55.62%
Áo Choàng Gai Vuốt Rồng Thú Tượng Thạch Giáp
4.29 54.77%
Áo Choàng Gai Giáp Máu Warmog
4.90 43.89%
Ấn Hoa Hồng Đen
3.89 61.61%
Bàn Tay Công Lý
5.04 38.58%
Găng Đấu Tập
4.59 48.82%
Ấn Cỗ Máy Tự Động
4.11 57.52%
Huyết Kiếm Móng Vuốt Sterak Bàn Tay Công Lý
4.57 49.80%
Áo Choàng Lửa Giáp Máu Warmog
4.49 49.90%
Huyết Kiếm Cuồng Đao Guinsoo Quyền Năng Khổng Lồ
5.02 39.72%
Chùy Xuyên Phá
4.61 48.70%
Áo Choàng Gai Vuốt Rồng
4.96 40.70%
Kiếm B.F.
4.63 49.72%
Huyết Kiếm Quyền Năng Khổng Lồ
5.86 24.50%
Áo Choàng Gai Thú Tượng Thạch Giáp
4.96 42.46%
Lá Chắn Quân Đoàn
4.32 53.99%
Cuồng Đao Guinsoo
5.31 34.47%
Áo Choàng Bóng Tối
4.37 53.64%
Áo Choàng Gai Vuốt Rồng Áo Choàng Lửa
4.10 58.41%
Vuốt Rồng Thú Tượng Thạch Giáp Dây Chuyền Chuộc Tội
4.22 55.91%
Thú Tượng Thạch Giáp Đai Khổng Lồ
5.88 25.96%
Ấn Bắn Tỉa
5.23 36.18%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp
5.52 30.64%
Thú Tượng Thạch Giáp Áo Choàng Lửa Dây Chuyền Chuộc Tội
4.02 61.25%
Ấn Phù Thủy
4.86 43.05%
Thú Tượng Thạch Giáp Trái Tim Kiên Định
4.79 45.63%
Huyết Kiếm Vô Cực Kiếm Bàn Tay Công Lý
4.21 57.44%
Quyền Trượng Thánh Quang
3.89 61.06%
Cung Gỗ
4.48 51.86%
Ấn Phục Kích
5.03 40.06%
Ấn Gia Đình
4.22 55.99%
Ấn Ánh Lửa
4.06 60.76%
Vuốt Rồng Trái Tim Kiên Định Giáp Máu Warmog
4.41 52.75%
Móng Vuốt Sterak Quyền Năng Khổng Lồ Bàn Tay Công Lý
4.60 48.71%
Ấn Thí Nghiệm
3.42 72.87%
Áo Choàng Lửa Dây Chuyền Chuộc Tội
3.96 60.68%
Gậy Quá Khổ
4.55 49.53%
Huyết Kiếm Cung Xanh Quyền Năng Khổng Lồ
4.58 48.50%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp Dây Chuyền Chuộc Tội
4.51 48.81%
Dây Chuyền Chuộc Tội Giáp Máu Warmog
4.34 55.17%
Áo Choàng Gai Thú Tượng Thạch Giáp Áo Choàng Lửa
3.92 62.75%
Nước Mắt Nữ Thần
4.55 49.92%
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Vai Nguyệt Thần
4.77 43.50%
Áo Choàng Thủy Ngân
4.48 51.37%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Lửa
4.43 51.37%
Lời Thề Hộ Vệ Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
4.34 53.39%