Irelia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Irelia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Irelia

Irelia

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
1
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.44 Vị trí TB
51.61% Tỉ lệ TOP 4
11.17% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Đạo Tặc
4.08 58.26%
Thú Tượng Thạch Giáp
5.06 39.89%
Áo Choàng Lửa
4.37 52.69%
Huyết Kiếm Móng Vuốt Sterak Quyền Năng Khổng Lồ
4.86 44.44%
Giáp Máu Warmog
4.78 45.10%
Dây Chuyền Chuộc Tội
4.21 55.45%
Vuốt Rồng
4.81 44.43%
Vuốt Rồng Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
4.52 49.07%
Ấn Học Viện
3.97 60.46%
Đai Khổng Lồ
4.67 48.35%
Huyết Kiếm Quyền Năng Khổng Lồ Bàn Tay Công Lý
4.27 55.16%
Áo Choàng Gai
4.46 50.65%
Rương Báu Bất Ổn
3.82 63.77%
Ấn Cực Tốc
4.91 42.27%
Giáp Lưới
4.47 51.44%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
4.62 48.27%
Vương Miện Chiến Thuật
3.75 64.03%
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
5.57 29.22%
Giáp Vai Nguyệt Thần
4.06 59.43%
Nỏ Sét
4.17 57.71%
Trái Tim Kiên Định
4.36 53.38%
Khiên Băng Randuin
4.28 54.58%
Áo Choàng Bạc
4.58 49.81%
Thông Đạo Zz'rot
3.83 62.89%
Ấn Pháo Binh
4.86 44.10%
Áo Choàng Gai Vuốt Rồng Giáp Máu Warmog
4.36 52.54%
Ấn Cảnh Binh
4.37 51.87%
Ấn Đấu Sĩ
4.52 49.32%
Ấn Chinh Phục
4.76 44.57%
Lời Thề Hộ Vệ
4.23 55.47%
Huyết Kiếm
5.14 37.22%
Thú Tượng Thạch Giáp Áo Choàng Lửa
4.88 41.62%
Quyền Năng Khổng Lồ
4.84 44.91%
Áo Choàng Chiến Thuật
3.90 61.62%
Lá Chắn Chiến Thuật
3.71 68.67%
Vương Miện Hoàng Gia
4.53 49.67%
Huyết Kiếm Vô Cực Kiếm Quyền Năng Khổng Lồ
4.37 54.09%
Áo Choàng Gai Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
4.41 51.56%
Ấn Tiên Tri
5.11 38.23%
Vuốt Rồng Thú Tượng Thạch Giáp Áo Choàng Lửa
4.26 55.48%
Thú Tượng Thạch Giáp Áo Choàng Lửa Giáp Máu Warmog
4.09 58.70%
Móng Vuốt Sterak
4.64 48.44%
Ấn Hóa Chủ
5.90 24.78%
Thú Tượng Thạch Giáp Dây Chuyền Chuộc Tội Giáp Máu Warmog
4.34 53.80%
Vuốt Rồng Áo Choàng Lửa
4.73 46.59%
Vuốt Rồng Giáp Máu Warmog
5.20 36.88%
Vuốt Rồng Thú Tượng Thạch Giáp
5.32 34.75%
Thú Tượng Thạch Giáp Trái Tim Kiên Định Giáp Máu Warmog
4.40 51.76%
Thú Tượng Thạch Giáp Nỏ Sét Giáp Máu Warmog
4.83 43.47%
Thú Tượng Thạch Giáp Dây Chuyền Chuộc Tội
5.05 39.90%
Mũ Thích Nghi
4.13 58.93%
Găng Tinh Xảo
4.86 42.99%
Vuốt Rồng Áo Choàng Lửa Giáp Máu Warmog
4.12 55.58%
Tụ Bão Zeke
4.78 43.59%
Dây Chuyền Iron Solari
4.12 55.73%
Áo Choàng Gai Vuốt Rồng Thú Tượng Thạch Giáp
4.28 54.62%
Ấn Hoa Hồng Đen
3.90 61.27%
Bàn Tay Công Lý
5.10 37.26%
Áo Choàng Gai Giáp Máu Warmog
4.91 43.54%
Găng Đấu Tập
4.56 49.60%
Ấn Cỗ Máy Tự Động
4.11 57.71%
Huyết Kiếm Móng Vuốt Sterak Bàn Tay Công Lý
4.57 49.82%
Áo Choàng Lửa Giáp Máu Warmog
4.44 50.12%
Huyết Kiếm Cuồng Đao Guinsoo Quyền Năng Khổng Lồ
5.05 39.02%
Áo Choàng Gai Vuốt Rồng
4.97 40.10%
Kiếm B.F.
4.62 49.74%
Huyết Kiếm Quyền Năng Khổng Lồ
5.85 25.00%
Chùy Xuyên Phá
4.60 48.59%
Áo Choàng Gai Thú Tượng Thạch Giáp
4.93 42.95%
Lá Chắn Quân Đoàn
4.35 53.45%
Cuồng Đao Guinsoo
5.35 33.70%
Áo Choàng Bóng Tối
4.37 53.87%
Vuốt Rồng Thú Tượng Thạch Giáp Dây Chuyền Chuộc Tội
4.19 56.37%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp
5.52 31.29%
Áo Choàng Gai Vuốt Rồng Áo Choàng Lửa
4.06 59.42%
Thú Tượng Thạch Giáp Đai Khổng Lồ
5.94 24.71%
Ấn Bắn Tỉa
5.24 35.71%
Thú Tượng Thạch Giáp Áo Choàng Lửa Dây Chuyền Chuộc Tội
4.04 61.17%
Ấn Phù Thủy
4.81 44.39%
Thú Tượng Thạch Giáp Trái Tim Kiên Định
4.83 44.94%
Huyết Kiếm Vô Cực Kiếm Bàn Tay Công Lý
4.19 58.28%
Ấn Gia Đình
4.15 57.75%
Quyền Trượng Thánh Quang
3.81 62.50%
Cung Gỗ
4.46 51.49%
Ấn Phục Kích
4.99 40.74%
Ấn Ánh Lửa
4.04 60.71%
Móng Vuốt Sterak Quyền Năng Khổng Lồ Bàn Tay Công Lý
4.62 48.46%
Vuốt Rồng Trái Tim Kiên Định Giáp Máu Warmog
4.37 53.78%
Áo Choàng Lửa Dây Chuyền Chuộc Tội
3.97 60.42%
Ấn Thí Nghiệm
3.39 72.50%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp Dây Chuyền Chuộc Tội
4.50 49.19%
Huyết Kiếm Cung Xanh Quyền Năng Khổng Lồ
4.58 47.98%
Gậy Quá Khổ
4.50 50.64%
Dây Chuyền Chuộc Tội Giáp Máu Warmog
4.35 55.62%
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Vai Nguyệt Thần
4.79 43.54%
Áo Choàng Gai Thú Tượng Thạch Giáp Áo Choàng Lửa
3.91 62.57%
Nước Mắt Nữ Thần
4.55 49.81%
Thú Tượng Thạch Giáp Nỏ Sét Áo Choàng Lửa
4.11 58.25%
Áo Choàng Thủy Ngân
4.48 52.29%
Huyết Kiếm Áo Choàng Thủy Ngân Quyền Năng Khổng Lồ
4.54 49.70%