Irelia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Irelia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Irelia
-
Nổi Loạn
-
Vệ Binh
Giá
1
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
4.43
Vị trí TB
51.41%
Tỉ lệ TOP 4
11.81%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.83 | 43.15% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.48 | 48.68% |
Súng Tái Chế | 4.24 | 56.31% |
Găng Tái Chế | 4.37 | 53.31% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 6.13 | 18.75% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.23 | 53.85% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.26 | 52.63% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.63 | 26.32% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.05 | 60.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.73 | 54.55% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.73 | 33.33% |
Đao Tích Điện II | 5.19 | 37.50% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 5.29 | 42.86% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 5.00 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 6.00 | 33.33% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.10 | 60.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.59 | 31.25% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.74 | 47.83% |
Giáp Hextech Piltover | 4.72 | 48.94% |
Shimmer Bùng Nổ | 3.80 | 66.67% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.30 | 70.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.71 | 50.00% |
Đao Tích Điện | 4.83 | 45.83% |
Ấn Học Viện | 4.32 | 53.75% |
Ấn Phục Kích | 4.77 | 44.74% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.08 | 58.13% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.36 | 52.46% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.04 | 58.34% |
Ấn Cực Tốc | 4.73 | 45.92% |
Ấn Hóa Chủ | 5.66 | 30.99% |
Ấn Pháo Binh | 4.39 | 51.98% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.94 | 61.05% |
Ấn Gia Đình | 4.18 | 56.02% |
Ấn Ánh Lửa | 3.99 | 59.85% |
Ấn Thống Trị | 4.56 | 49.00% |
Ấn Tiên Tri | 4.87 | 43.57% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.74 | 45.82% |
Ấn Tái Chế | 4.35 | 52.56% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.71 | 46.20% |
Ấn Phù Thủy | 4.80 | 44.72% |
Ấn Cảnh Binh | 4.27 | 54.12% |
Đã tịch thu! | 2.67 | 93.90% |
Ấn Chinh Phục | 4.43 | 52.04% |
Ấn Giám Sát | 4.57 | 48.51% |
Giáp Siêu Linh | 4.46 | 51.57% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.40 | 52.44% |
Tam Luyện Kiếm | 4.77 | 45.51% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.78 | 46.86% |
Rìu Nham Tinh | 4.47 | 51.16% |
Khiên Băng Randuin | 4.48 | 50.34% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.46 | 52.26% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.84 | 43.09% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.55 | 50.58% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.32 | 33.62% |
Huyết Thần Kiếm | 3.85 | 62.82% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.87 | 42.11% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.35 | 52.86% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.30 | 53.73% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.35 | 53.06% |
Vuốt Thần Long | 4.52 | 49.38% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.18 | 57.09% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.42 | 51.73% |
Diệt Ác Quỷ | 4.44 | 47.10% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.59 | 49.34% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.35 | 36.06% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.05 | 59.57% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.44 | 50.98% |
Thiên Cực Kiếm | 4.12 | 57.25% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.15 | 56.75% |
Găng Ngọc Thạch | 5.14 | 40.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.39 | 53.27% |
Món Quà Của Baron | 4.93 | 41.67% |
Thần Thư Morello | 3.90 | 64.10% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.34 | 52.81% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.99 | 39.05% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.02 | 43.14% |
Bùa Tro Tàn | 4.68 | 49.09% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.93 | 60.45% |
Bão Tố Runaan | 4.02 | 57.69% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.11 | 35.34% |
Giáp Phân Cực | 3.93 | 61.76% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.42 | 51.54% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.47 | 50.91% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.81 | 63.43% |
Găng Tinh Xảo | 4.70 | 46.44% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.34 | 53.64% |
Chùy Thần Lực | 4.66 | 45.96% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.62 | 48.22% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.94 | 61.09% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.08 | 39.56% |
Ngọc Quá Khổ | 4.36 | 53.26% |
Giáp Đại Hãn | 4.93 | 42.63% |
Bùa Đầu Lâu | 5.03 | 41.88% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.22 | 39.18% |
Thần Búa Tiến Công | 4.78 | 45.31% |
Gương Lừa Gạt | 4.58 | 49.06% |
Mũ Thích Nghi | 4.03 | 60.18% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.35 | 52.74% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.81 | 44.07% |
Đá Hắc Hóa | 5.40 | 33.04% |
Pháo Xương Cá | 5.02 | 42.11% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.21 | 35.98% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.64 | 48.39% |
Kiếm Tai Ương | 5.05 | 37.64% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.37 | 52.38% |
Bão Tố Luden | 4.89 | 43.68% |
Găng Đấu Sĩ | 4.68 | 47.26% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.36 | 52.77% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.28 | 35.48% |
Giáp Tay Seeker | 5.22 | 37.35% |
Chùy Bạch Ngân | 4.88 | 42.92% |
Gươm Biến Ảnh | 4.39 | 51.94% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.98 | 41.19% |
Bùa Thăng Hoa | 4.68 | 46.97% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.30 | 54.11% |
Đao Tím | 5.09 | 38.35% |
Kiếm B.F. | 4.69 | 47.77% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.74 | 45.54% |
Huyết Kiếm | 4.34 | 53.60% |
Bùa Xanh | 4.57 | 48.92% |
Áo Choàng Gai | 4.30 | 54.55% |
Giáp Lưới | 4.54 | 50.00% |
Cốc Sức Mạnh | 4.33 | 53.21% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.23 | 55.87% |
Kiếm Tử Thần | 4.52 | 50.09% |
Vuốt Rồng | 4.45 | 51.26% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.51 | 49.54% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.82 | 62.58% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.02 | 59.94% |
Chảo Vàng | 5.26 | 37.06% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.64 | 47.56% |
Đai Khổng Lồ | 4.68 | 47.74% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.42 | 52.56% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.77 | 45.67% |
Kiếm Súng Hextech | 4.46 | 51.77% |
Vô Cực Kiếm | 4.35 | 53.34% |
Nỏ Sét | 4.13 | 57.70% |
Găng Bảo Thạch | 4.89 | 43.40% |
Cung Xanh | 4.52 | 50.02% |
Nanh Nashor | 4.63 | 48.06% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.25 | 54.46% |
Diệt Khổng Lồ | 4.58 | 48.97% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.39 | 52.78% |
Quỷ Thư Morello | 4.14 | 58.42% |
Gậy Quá Khổ | 4.44 | 51.28% |
Áo Choàng Bạc | 4.57 | 49.38% |
Trái Tim Kiên Định | 4.22 | 56.08% |
Chùy Xuyên Phá | 4.45 | 51.77% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.32 | 54.35% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.60 | 48.27% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.21 | 55.12% |
Bùa Đỏ | 4.64 | 48.58% |
Cung Gỗ | 4.58 | 50.17% |
Áo Choàng Lửa | 4.26 | 55.07% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.07 | 58.67% |
Cuồng Cung Runaan | 4.47 | 51.13% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.36 | 52.67% |
Găng Đấu Tập | 4.63 | 48.94% |
Siêu Xẻng | 3.84 | 62.79% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.84 | 44.79% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.97 | 60.70% |
Bất Chấp | 4.39 | 52.38% |
Dao Điện Statikk | 4.44 | 53.12% |
Móng Vuốt Sterak | 4.36 | 53.43% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.65 | 47.10% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.01 | 58.99% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.83 | 64.82% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.56 | 50.42% |
Găng Đạo Tặc | 4.17 | 56.87% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.32 | 54.05% |
Bàn Tay Công Lý | 4.36 | 53.27% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.01 | 59.41% |
Giáp Máu Warmog | 4.54 | 49.52% |
Tụ Bão Zeke | 4.57 | 48.36% |
Phong Kiếm | 4.37 | 52.38% |