Irelia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Irelia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Irelia
-
Nổi Loạn
-
Vệ Binh
Giá
1
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
4.43
Vị trí TB
51.41%
Tỉ lệ TOP 4
11.81%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.89 | 41.52% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.51 | 50.00% |
Súng Tái Chế | 4.20 | 55.17% |
Găng Tái Chế | 4.53 | 49.70% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.67 | 55.56% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.29 | 52.94% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.22 | 38.89% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.11 | 38.89% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.35 | 41.18% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.33 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.50 | 50.00% |
Đao Tích Điện II | 6.33 | 16.67% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 4.50 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 3.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 4.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.10 | 51.61% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.90 | 38.10% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.52 | 30.43% |
Giáp Hextech Piltover | 5.23 | 40.91% |
Shimmer Bùng Nổ | 3.82 | 63.64% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.57 | 57.14% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.79 | 50.00% |
Đao Tích Điện | 4.00 | 57.89% |
Ấn Học Viện | 4.39 | 52.27% |
Ấn Phục Kích | 4.63 | 47.33% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.01 | 59.86% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.36 | 52.64% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.92 | 61.50% |
Ấn Cực Tốc | 4.79 | 44.77% |
Ấn Hóa Chủ | 5.56 | 32.42% |
Ấn Pháo Binh | 4.42 | 51.14% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.99 | 60.27% |
Ấn Gia Đình | 4.11 | 57.31% |
Ấn Ánh Lửa | 4.00 | 59.65% |
Ấn Thống Trị | 4.47 | 50.31% |
Ấn Tiên Tri | 4.51 | 50.34% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.65 | 47.07% |
Ấn Tái Chế | 4.39 | 52.68% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.64 | 47.94% |
Ấn Phù Thủy | 4.94 | 42.78% |
Ấn Cảnh Binh | 4.35 | 52.47% |
Đã tịch thu! | 2.57 | 89.13% |
Ấn Chinh Phục | 4.40 | 52.32% |
Ấn Giám Sát | 4.52 | 49.65% |
Giáp Siêu Linh | 4.44 | 50.63% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.53 | 49.95% |
Tam Luyện Kiếm | 4.92 | 42.05% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.97 | 42.49% |
Rìu Nham Tinh | 4.57 | 49.07% |
Khiên Băng Randuin | 4.40 | 51.99% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.69 | 47.14% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.82 | 44.74% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.69 | 43.23% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.04 | 36.96% |
Huyết Thần Kiếm | 4.06 | 58.66% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.69 | 55.17% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.50 | 49.45% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.53 | 50.11% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.19 | 57.98% |
Vuốt Thần Long | 4.62 | 47.95% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.33 | 52.77% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.51 | 50.55% |
Diệt Ác Quỷ | 4.34 | 57.14% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.58 | 47.20% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.45 | 28.29% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.11 | 59.08% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.55 | 48.98% |
Thiên Cực Kiếm | 4.19 | 56.69% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.27 | 54.18% |
Găng Ngọc Thạch | 4.98 | 39.58% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.79 | 43.33% |
Món Quà Của Baron | 5.33 | 37.25% |
Thần Thư Morello | 4.07 | 61.90% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.45 | 52.43% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.71 | 45.41% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.70 | 43.48% |
Bùa Tro Tàn | 4.98 | 45.31% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.10 | 57.62% |
Bão Tố Runaan | 4.85 | 35.90% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.98 | 46.03% |
Giáp Phân Cực | 4.00 | 60.62% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.08 | 56.86% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.59 | 48.31% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.97 | 61.18% |
Găng Tinh Xảo | 4.72 | 45.72% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.49 | 50.85% |
Chùy Thần Lực | 4.96 | 41.84% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.68 | 47.95% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.98 | 60.33% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.10 | 40.35% |
Ngọc Quá Khổ | 4.39 | 53.19% |
Giáp Đại Hãn | 4.95 | 41.81% |
Bùa Đầu Lâu | 5.20 | 36.57% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.34 | 33.33% |
Thần Búa Tiến Công | 4.77 | 45.43% |
Gương Lừa Gạt | 4.75 | 44.11% |
Mũ Thích Nghi | 4.01 | 60.43% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.43 | 51.11% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.77 | 45.77% |
Đá Hắc Hóa | 5.44 | 32.86% |
Pháo Xương Cá | 5.14 | 40.93% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.10 | 38.99% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.63 | 48.17% |
Kiếm Tai Ương | 5.28 | 36.59% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.36 | 52.54% |
Bão Tố Luden | 4.99 | 38.79% |
Găng Đấu Sĩ | 4.74 | 46.30% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.46 | 51.97% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.38 | 33.08% |
Giáp Tay Seeker | 5.22 | 36.31% |
Chùy Bạch Ngân | 4.73 | 45.36% |
Gươm Biến Ảnh | 4.53 | 51.02% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.95 | 41.93% |
Bùa Thăng Hoa | 4.67 | 45.65% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.25 | 55.78% |
Đao Tím | 5.12 | 38.75% |
Kiếm B.F. | 4.61 | 49.20% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.69 | 45.98% |
Huyết Kiếm | 4.44 | 51.56% |
Bùa Xanh | 4.59 | 49.59% |
Áo Choàng Gai | 4.26 | 55.23% |
Giáp Lưới | 4.53 | 50.25% |
Cốc Sức Mạnh | 4.31 | 54.65% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.21 | 56.21% |
Kiếm Tử Thần | 4.48 | 51.39% |
Vuốt Rồng | 4.40 | 52.20% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.55 | 48.72% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.83 | 62.24% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.04 | 59.75% |
Chảo Vàng | 5.41 | 34.50% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.64 | 47.52% |
Đai Khổng Lồ | 4.66 | 47.95% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.45 | 51.89% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.80 | 45.46% |
Kiếm Súng Hextech | 4.56 | 50.00% |
Vô Cực Kiếm | 4.46 | 51.32% |
Nỏ Sét | 4.10 | 58.19% |
Găng Bảo Thạch | 4.95 | 41.35% |
Cung Xanh | 4.48 | 51.49% |
Nanh Nashor | 4.68 | 47.60% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.30 | 53.41% |
Diệt Khổng Lồ | 4.56 | 50.24% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.37 | 52.25% |
Quỷ Thư Morello | 4.11 | 58.06% |
Gậy Quá Khổ | 4.49 | 50.19% |
Áo Choàng Bạc | 4.57 | 49.46% |
Trái Tim Kiên Định | 4.19 | 56.81% |
Chùy Xuyên Phá | 4.44 | 51.83% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.35 | 53.51% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.49 | 51.08% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.23 | 54.80% |
Bùa Đỏ | 4.62 | 48.92% |
Cung Gỗ | 4.53 | 50.58% |
Áo Choàng Lửa | 4.26 | 54.96% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.04 | 59.23% |
Cuồng Cung Runaan | 4.40 | 52.21% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.40 | 51.55% |
Găng Đấu Tập | 4.62 | 48.65% |
Siêu Xẻng | 3.91 | 62.00% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.85 | 44.89% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.02 | 59.66% |
Bất Chấp | 4.41 | 52.27% |
Dao Điện Statikk | 4.49 | 50.74% |
Móng Vuốt Sterak | 4.43 | 51.83% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.67 | 46.22% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.03 | 59.11% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.73 | 67.18% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.51 | 51.45% |
Găng Đạo Tặc | 4.15 | 57.07% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.40 | 52.40% |
Bàn Tay Công Lý | 4.46 | 51.22% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.09 | 57.62% |
Giáp Máu Warmog | 4.53 | 49.64% |
Tụ Bão Zeke | 4.51 | 50.09% |
Phong Kiếm | 4.43 | 51.97% |