LeBlanc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho LeBlanc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
LeBlanc

LeBlanc

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.46 Vị trí TB
69.75% Tỉ lệ TOP 4
22.28% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 3.78 63.01%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.60 50.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.46 47.96%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.38 75.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.88 37.50%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.00 33.33%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.78 33.33%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.56 52.78%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.38 47.62%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.67 33.33%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.25 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.29 85.71%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.00 66.67%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 6.50 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.80 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 7.50 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.00 42.86%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.19 43.75%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.00 33.33%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 3.20 60.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.58 67.88%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.69 63.45%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 2.62 83.51%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.97 60.41%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.45 69.72%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.98 39.88%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.67 65.93%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 2.78 81.21%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.36 71.02%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 2.96 78.67%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.04 76.79%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.23 72.51%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.77 62.41%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.34 70.08%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.57 67.38%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.66 66.45%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.49 68.01%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.23 95.88%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.25 52.30%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.41 68.69%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.75 66.40%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.63 80.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.50 64.60%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.51 68.31%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.18 73.56%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 2.97 76.67%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.12 70.37%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.73 63.81%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.27 71.93%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.96 58.69%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.15 56.86%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.18 54.22%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.05 58.59%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.33 100.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.96 60.98%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.03 60.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.64 63.64%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 2.67 83.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.11 66.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.87 62.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.05 78.57%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.78 63.81%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.10 55.60%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.96 59.41%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.94 58.45%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.15 81.48%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.11 57.24%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.16 71.11%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.57 67.25%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.35 71.14%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 1.00 100.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.63 62.67%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.09 57.58%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.46 68.12%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.40 60.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.43 67.39%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.89 61.42%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.33 66.67%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.24 72.59%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.55 54.55%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.38 62.50%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.23 73.04%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.87 43.33%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.72 64.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.93 78.57%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 2.48 88.43%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.17 73.88%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 2.99 76.84%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 2.33 91.67%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.30 71.90%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.28 71.95%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.63 67.77%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 2.84 76.98%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 2.95 79.67%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.12 78.79%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.40 71.06%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.64 65.62%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.51 66.75%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.94 58.47%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.82 63.64%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.44 69.25%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 2.71 77.78%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.72 64.36%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.50 66.67%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.09 56.29%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.36 69.85%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.70 64.54%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.11 56.91%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.09 59.70%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.29 72.65%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.55 66.56%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.14 74.42%
Đao Tím Đao Tím 3.27 72.40%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 3.94 59.99%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 2.75 81.54%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.58 67.55%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.33 72.64%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.43 69.54%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.29 71.75%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.82 80.05%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.08 76.89%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.39 71.70%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.16 76.49%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 2.94 77.69%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.07 76.22%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.03 76.99%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.44 51.41%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.42 71.60%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.34 53.10%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 2.94 79.16%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.39 70.71%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.13 75.97%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.46 69.64%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.43 71.01%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.49 69.16%
Cung Xanh Cung Xanh 3.34 71.71%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.32 72.05%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.13 86.54%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.21 74.14%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 2.93 78.69%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 2.96 78.83%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.90 61.44%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.63 66.60%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.41 70.25%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 2.83 80.97%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 2.88 79.56%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.22 74.61%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.48 71.21%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.07 76.44%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.64 66.01%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.55 69.17%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.27 74.05%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.07 76.25%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.15 73.03%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 3.74 64.27%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.11 75.58%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.40 70.69%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.32 74.67%
Bất Chấp Bất Chấp 3.43 69.78%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 2.87 79.66%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.50 69.94%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.00 81.25%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.31 70.77%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.35 71.71%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.86 61.75%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 2.80 81.02%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.50 68.48%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.21 74.49%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.39 48.39%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.18 75.03%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 2.92 78.50%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.02 77.14%