LeBlanc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho LeBlanc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
LeBlanc

LeBlanc

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.82 Vị trí TB
62.83% Tỉ lệ TOP 4
17.44% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.12 57.11%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.82 62.45%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.52 69.15%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.99 58.05%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.57 66.07%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.84 62.15%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.60 66.76%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.57 67.13%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.42 69.62%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.78 64.31%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.22 55.70%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.76 62.43%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.60 63.99%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.90 60.51%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.97 59.72%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.14 54.95%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.79 81.10%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.13 56.26%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.60 64.26%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.21 56.54%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.40 88.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.64 65.22%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.91 60.17%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.66 65.29%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.59 65.84%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.06 74.70%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.31 53.49%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.66 65.46%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.05 58.54%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.59 47.32%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.06 54.84%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.17 55.70%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.38 75.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.15 69.12%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.33 57.50%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 1.67 100.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 2.53 76.47%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 1.47 94.74%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.13 56.17%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.06 76.14%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.21 54.47%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.20 55.99%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.06 54.96%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.40 51.57%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.22 64.44%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.31 53.13%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.29 69.35%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.17 56.02%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.58 65.70%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.91 72.73%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.67 43.31%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.37 51.66%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.73 63.54%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.70 80.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.36 71.88%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.39 51.55%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.20 60.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.68 65.41%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.13 66.67%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 1.36 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.76 64.44%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.38 66.67%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.03 57.07%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 1.57 92.86%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 2.98 79.70%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.97 60.25%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.56 66.73%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 2.47 82.35%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.76 63.74%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.95 60.48%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.25 55.05%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.42 67.86%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.47 70.61%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.05 78.57%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.82 63.46%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.07 58.02%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.28 52.44%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.18 55.69%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.98 57.25%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.87 62.10%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.29 70.11%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.06 57.46%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.77 63.16%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.06 53.68%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.16 55.48%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.03 56.80%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.92 59.41%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.34 54.55%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.37 68.22%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.93 57.87%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.46 60.98%
Đao Tím Đao Tím 3.79 63.24%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.28 53.79%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.29 73.62%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.93 60.37%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.67 66.77%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.44 71.24%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.68 67.09%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.18 72.70%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.50 69.91%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.85 62.27%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.37 73.74%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.61 66.07%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.54 67.49%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.14 74.06%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.39 52.94%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.41 72.06%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.44 50.86%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.41 70.71%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.74 64.61%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.51 69.28%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.11 57.10%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.57 68.37%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.85 62.68%
Cung Xanh Cung Xanh 3.80 63.50%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.66 66.31%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 1.56 93.75%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.62 67.29%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.67 65.76%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.26 74.14%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.31 53.48%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.01 61.13%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.25 72.97%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.42 71.17%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.71 64.88%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.56 68.66%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.49 67.30%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.48 69.52%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.20 55.81%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.64 67.45%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.26 73.51%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.62 67.32%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.49 70.92%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.19 56.19%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.46 70.54%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.82 63.17%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.60 68.33%
Bất Chấp Bất Chấp 4.07 59.41%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.42 70.53%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.68 66.29%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.76 64.33%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.57 66.12%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.39 70.20%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.24 54.94%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.30 73.13%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.77 64.35%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.68 65.77%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.22 72.22%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.13 76.29%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.09 74.06%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.44 69.10%