LeBlanc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho LeBlanc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
LeBlanc

LeBlanc

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.82 Vị trí TB
62.83% Tỉ lệ TOP 4
17.44% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Đạo Tặc
3.30 73.14%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.73 64.72%
Ngọn Giáo Shojin
4.34 53.08%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.01 59.97%
Dao Điện Statikk
3.98 59.13%
Găng Bảo Thạch
4.46 50.43%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.21 55.50%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.68 66.76%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.92 61.49%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.77 44.09%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.61 66.92%
Cuồng Đao Guinsoo
4.57 47.84%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.77 64.47%
Bùa Đỏ
4.05 58.29%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.67 66.15%
Cuồng Đao Guinsoo Bùa Đỏ Dao Điện Statikk
3.00 78.02%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.64 67.29%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá
3.44 70.77%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.87 63.06%
Quỷ Thư Morello
3.53 68.83%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.67 66.32%
Nanh Nashor
4.00 59.11%
Bùa Xanh
3.91 61.81%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.77 64.65%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.51 69.30%
Ấn Nổi Loạn
4.01 55.00%
Gậy Quá Khổ
4.60 46.81%
Diệt Khổng Lồ
4.17 56.37%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.42 71.54%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.36 52.85%
Nước Mắt Nữ Thần
4.57 48.22%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
3.46 69.96%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.28 53.42%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.76 64.57%
Cuồng Đao Guinsoo Dao Điện Statikk
4.22 54.16%
Kiếm Súng Hextech
3.91 61.32%
Mũ Thích Nghi
3.71 65.91%
Cung Gỗ
4.44 51.70%
Găng Tinh Xảo
3.77 64.29%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.81 64.39%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.41 71.54%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.63 67.41%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.04 58.25%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.10 57.90%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.43 50.97%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.67 45.49%
Ấn Thống Trị
4.25 54.09%
Chùy Xuyên Phá
3.74 65.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.67 67.35%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
3.83 63.06%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.70 66.48%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
4.25 53.88%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.14 76.21%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.79 43.45%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.06 76.84%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.50 49.11%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ
3.41 71.42%
Bùa Đỏ Dao Điện Statikk
3.68 64.80%
Ấn Tiên Tri
4.65 46.86%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.70 66.41%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.34 72.51%
Ấn Chinh Phục
4.19 53.78%
Cuồng Đao Guinsoo Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.41 70.27%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
3.68 66.23%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
3.89 62.67%
Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
4.10 56.44%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.91 62.40%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.23 54.80%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.19 74.79%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.02 59.99%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.73 65.30%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.74 64.67%
Nanh Nashor Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.25 73.67%
Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.45 71.53%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.61 67.43%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.45 70.24%
Cuồng Đao Guinsoo Bùa Đỏ
4.15 55.99%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Dao Điện Statikk
3.16 75.04%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.60 67.47%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.77 65.07%
Mũ Phù Thủy Rabadon Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.30 72.49%
Ngọn Giáo Hirana Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.20 56.02%
Găng Ngọc Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.15 56.40%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.51 69.48%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.02 78.02%
Găng Đấu Tập
4.34 53.79%
Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.58 68.88%
Nanh Nashor Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.33 72.90%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Dao Điện Statikk
3.35 72.86%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.30 73.13%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.56 68.94%
Vương Miện Chiến Thuật
3.78 61.03%
Cuồng Đao Guinsoo Diệt Khổng Lồ Dao Điện Statikk
3.14 76.55%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.71 65.98%
Cuồng Đao Guinsoo Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.58 68.80%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
3.99 60.76%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.35 52.95%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ
3.53 68.35%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.37 73.01%
Kiếm B.F.
4.57 48.55%