LeBlanc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho LeBlanc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
LeBlanc

LeBlanc

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.51 Vị trí TB
68.57% Tỉ lệ TOP 4
22.05% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 3.97 59.80%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.89 47.37%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.33 52.88%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.27 43.24%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 1.50 100.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.57 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.33 33.33%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 2.88 75.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.60 47.56%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.90 40.74%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.50 25.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 1.33 100.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.57 71.43%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.33 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.06 81.25%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 4.50 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 7.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.87 26.67%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.60 20.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.05 42.86%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.64 49.38%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.33 49.18%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.32 63.16%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.58 67.50%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.55 66.29%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 2.57 83.95%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.92 60.47%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.41 69.73%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.90 41.49%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.70 64.16%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 2.94 79.05%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 2.97 77.93%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 2.97 78.79%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.29 72.63%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.35 70.25%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.68 63.90%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 2.98 76.14%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.77 62.36%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.80 63.30%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.46 67.92%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.00 98.41%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.96 59.23%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.39 68.80%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.74 65.30%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.67 80.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.58 67.36%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.55 67.81%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.30 71.69%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.12 75.70%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.52 70.65%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.78 62.92%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.40 69.76%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.92 60.67%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.36 52.90%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.89 61.27%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.28 53.99%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.00 75.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.06 57.65%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.75 63.93%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.68 78.95%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.43 71.43%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.92 76.92%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.07 56.87%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.77 59.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.02 57.56%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.28 53.71%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.14 56.70%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.03 60.59%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.16 51.95%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.28 53.77%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.94 56.15%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.64 65.98%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.53 68.35%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.38 92.31%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.58 67.77%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.25 54.66%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.44 70.02%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.79 73.68%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.17 70.71%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.07 58.05%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.33 83.33%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.33 71.25%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.91 63.64%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.88 75.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.30 71.83%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.16 52.94%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.76 62.05%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.71 90.48%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 2.55 87.15%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.30 71.18%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.02 76.50%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 2.58 84.85%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.45 68.88%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.44 69.60%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.79 63.13%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.17 72.09%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.02 78.27%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.56 67.31%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.49 69.49%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.80 63.17%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.71 64.20%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.08 57.38%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.98 60.14%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.56 67.52%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.09 78.61%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.87 61.91%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.53 67.16%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.72 66.40%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.58 65.83%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.77 63.20%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.95 59.26%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.77 64.86%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.38 69.67%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.65 65.13%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.04 57.14%
Đao Tím Đao Tím 3.51 68.06%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 3.96 60.16%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 2.85 79.78%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.54 67.94%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.39 71.52%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.39 71.51%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.45 71.14%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.91 78.35%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.11 76.92%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.44 70.11%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.29 74.06%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.19 74.07%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.18 74.16%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.06 77.08%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.23 57.17%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.37 72.22%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.32 52.69%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 2.99 77.52%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.47 69.17%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.27 73.20%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.52 68.01%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.44 70.61%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.57 67.57%
Cung Xanh Cung Xanh 3.37 71.13%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.38 70.80%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.03 89.80%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.33 71.94%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.02 77.25%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.08 76.54%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.91 60.77%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.54 68.80%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.41 72.19%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 2.96 78.55%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 2.99 77.25%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.26 73.73%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.27 72.98%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.15 74.84%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.62 65.95%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.38 72.30%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.14 76.38%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.14 75.47%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.12 77.21%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 3.69 65.25%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 2.99 77.50%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.49 69.08%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.33 72.64%
Bất Chấp Bất Chấp 3.47 69.61%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 2.96 78.19%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.35 72.75%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.09 76.04%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.23 73.40%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.48 69.91%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.86 61.84%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 2.89 79.26%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.39 71.22%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.26 73.69%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.32 66.67%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.09 76.98%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 2.99 76.72%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.18 73.82%