LeBlanc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho LeBlanc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
LeBlanc
-
Hoa Hồng Đen
-
Phù Thủy
Giá
5
Máu
900
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
3.41
Vị trí TB
70.10%
Tỉ lệ TOP 4
23.99%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 3.77 | 63.30% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.69 | 46.15% |
Súng Tái Chế | 4.46 | 48.82% |
Găng Tái Chế | 3.33 | 72.22% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 3.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.60 | 40.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.00 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.58 | 41.67% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.56 | 51.16% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.41 | 50.00% |
Đao Tích Điện II | 5.11 | 33.33% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 3.50 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 2.25 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.40 | 80.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 2.67 | 77.78% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.25 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 7.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.67 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 7.50 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.67 | 44.44% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.02 | 45.24% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.84 | 34.21% |
Đao Tích Điện | 4.36 | 45.45% |
Ấn Học Viện | 3.53 | 68.94% |
Ấn Phục Kích | 3.69 | 63.83% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 2.59 | 83.85% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.95 | 60.52% |
Ấn Cực Tốc | 3.42 | 70.10% |
Ấn Hóa Chủ | 5.00 | 39.89% |
Ấn Pháo Binh | 3.63 | 66.47% |
Ấn Thí Nghiệm | 2.74 | 82.13% |
Ấn Gia Đình | 3.32 | 72.05% |
Ấn Ánh Lửa | 2.94 | 78.82% |
Ấn Thống Trị | 3.05 | 76.58% |
Ấn Tiên Tri | 3.24 | 72.23% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.74 | 62.77% |
Ấn Nổi Loạn | 3.35 | 69.86% |
Ấn Tái Chế | 3.56 | 67.16% |
Ấn Bắn Tỉa | 3.68 | 65.72% |
Ấn Cảnh Binh | 3.47 | 68.44% |
Đã tịch thu! | 2.22 | 96.85% |
Ấn Vệ Binh | 4.25 | 51.85% |
Ấn Chinh Phục | 3.39 | 69.13% |
Ấn Giám Sát | 3.73 | 66.49% |
Giáp Siêu Linh | 2.39 | 83.67% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.45 | 67.30% |
Tam Luyện Kiếm | 3.49 | 68.41% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.19 | 73.37% |
Rìu Nham Tinh | 2.94 | 77.57% |
Khiên Băng Randuin | 3.21 | 69.29% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.69 | 64.34% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.24 | 72.69% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.90 | 60.15% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.15 | 56.56% |
Huyết Thần Kiếm | 4.33 | 50.93% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.05 | 58.44% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 1.80 | 100.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.10 | 58.10% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.18 | 57.50% |
Vuốt Thần Long | 3.00 | 73.33% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 2.44 | 88.89% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 3.54 | 61.54% |
Diệt Ác Quỷ | 3.88 | 62.13% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.06 | 75.93% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 3.72 | 65.23% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.10 | 55.91% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.93 | 60.17% |
Thiên Cực Kiếm | 4.08 | 56.11% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 2.91 | 85.71% |
Găng Ngọc Thạch | 4.10 | 57.60% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.20 | 70.49% |
Món Quà Của Baron | 3.58 | 67.13% |
Thần Thư Morello | 3.35 | 70.81% |
Di Sản Khổng Nhân | 2.33 | 66.67% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.49 | 65.66% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.09 | 57.41% |
Bùa Tro Tàn | 3.40 | 69.73% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.47 | 60.00% |
Bão Tố Runaan | 3.23 | 71.21% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.88 | 61.49% |
Giáp Phân Cực | 3.25 | 75.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.21 | 73.52% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.62 | 53.85% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.78 | 55.56% |
Găng Tinh Xảo | 3.21 | 73.53% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.00 | 40.54% |
Chùy Thần Lực | 3.71 | 64.04% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.18 | 72.73% |
Thông Đạo Zz'rot | 2.44 | 88.35% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.17 | 73.95% |
Ngọc Quá Khổ | 2.97 | 77.26% |
Giáp Đại Hãn | 2.44 | 88.89% |
Bùa Đầu Lâu | 3.30 | 71.94% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.26 | 72.43% |
Thần Búa Tiến Công | 3.66 | 67.00% |
Gương Lừa Gạt | 2.96 | 75.02% |
Mũ Thích Nghi | 2.94 | 79.77% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.12 | 78.57% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.39 | 71.39% |
Đá Hắc Hóa | 3.65 | 65.32% |
Pháo Xương Cá | 3.51 | 67.87% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.92 | 59.49% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.70 | 65.65% |
Kiếm Tai Ương | 3.45 | 69.58% |
Huy Hiệu Lightshield | 2.77 | 80.37% |
Bão Tố Luden | 3.69 | 65.17% |
Găng Đấu Sĩ | 3.50 | 67.57% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.00 | 58.00% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.38 | 69.46% |
Giáp Tay Seeker | 3.67 | 65.00% |
Chùy Bạch Ngân | 4.06 | 57.80% |
Gươm Biến Ảnh | 4.32 | 56.15% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.18 | 73.73% |
Bùa Thăng Hoa | 3.57 | 66.33% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.33 | 68.97% |
Đao Tím | 3.28 | 72.23% |
Kiếm B.F. | 3.92 | 60.34% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 2.80 | 80.72% |
Huyết Kiếm | 3.54 | 68.17% |
Bùa Xanh | 3.31 | 72.93% |
Áo Choàng Gai | 3.47 | 68.64% |
Giáp Lưới | 3.26 | 72.76% |
Cốc Sức Mạnh | 2.84 | 79.44% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.09 | 76.70% |
Kiếm Tử Thần | 3.39 | 71.52% |
Vuốt Rồng | 3.11 | 77.89% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.03 | 76.97% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.07 | 76.26% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.02 | 77.69% |
Chảo Vàng | 4.28 | 53.81% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.43 | 70.96% |
Đai Khổng Lồ | 4.37 | 52.20% |
Áo Choàng Bóng Tối | 2.93 | 79.36% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.38 | 71.00% |
Kiếm Súng Hextech | 3.13 | 75.92% |
Vô Cực Kiếm | 3.46 | 69.55% |
Nỏ Sét | 3.41 | 71.51% |
Găng Bảo Thạch | 3.47 | 69.47% |
Cung Xanh | 3.31 | 72.18% |
Nanh Nashor | 3.30 | 72.42% |
Dây Chuyền Iron Solari | 2.07 | 88.52% |
Diệt Khổng Lồ | 3.21 | 74.20% |
Bùa Nguyệt Thạch | 2.94 | 78.54% |
Quỷ Thư Morello | 2.95 | 78.90% |
Gậy Quá Khổ | 3.88 | 61.74% |
Áo Choàng Bạc | 3.69 | 64.92% |
Trái Tim Kiên Định | 3.31 | 72.33% |
Chùy Xuyên Phá | 2.83 | 80.93% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 2.89 | 79.35% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.20 | 74.86% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.45 | 70.62% |
Bùa Đỏ | 3.04 | 76.79% |
Cung Gỗ | 3.63 | 66.10% |
Áo Choàng Lửa | 3.55 | 69.44% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.14 | 76.22% |
Cuồng Cung Runaan | 3.06 | 76.58% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.23 | 71.48% |
Găng Đấu Tập | 3.73 | 64.40% |
Siêu Xẻng | 3.01 | 77.80% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.38 | 71.05% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.40 | 73.13% |
Bất Chấp | 3.39 | 69.81% |
Dao Điện Statikk | 2.87 | 79.75% |
Móng Vuốt Sterak | 3.40 | 71.68% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 2.92 | 81.65% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.33 | 71.66% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.44 | 70.57% |
Nước Mắt Nữ Thần | 3.83 | 62.29% |
Găng Đạo Tặc | 2.80 | 80.96% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.50 | 68.56% |
Bàn Tay Công Lý | 3.20 | 74.60% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.22 | 53.33% |
Giáp Máu Warmog | 3.20 | 74.98% |
Tụ Bão Zeke | 2.90 | 78.53% |
Phong Kiếm | 3.04 | 76.54% |