LeBlanc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho LeBlanc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
LeBlanc
-
Hoa Hồng Đen
-
Phù Thủy
Giá
5
Máu
900
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
3.39
Vị trí TB
70.37%
Tỉ lệ TOP 4
24.79%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 3.97 | 59.98% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.72 | 50.00% |
Súng Tái Chế | 4.34 | 53.29% |
Găng Tái Chế | 4.31 | 37.93% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 1.50 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.30 | 60.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 1.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.25 | 75.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.93 | 42.62% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.97 | 41.54% |
Đao Tích Điện II | 5.46 | 23.08% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.40 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 2.57 | 71.43% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.43 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 2.55 | 72.73% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.50 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 7.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 6.33 | 16.67% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.50 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 8.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.27 | 33.33% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.41 | 54.55% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.20 | 50.00% |
Đao Tích Điện | 4.27 | 60.00% |
Ấn Học Viện | 3.54 | 68.11% |
Ấn Phục Kích | 3.57 | 66.17% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 2.57 | 84.23% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.91 | 60.54% |
Ấn Cực Tốc | 3.42 | 69.98% |
Ấn Hóa Chủ | 4.89 | 41.95% |
Ấn Pháo Binh | 3.76 | 62.82% |
Ấn Thí Nghiệm | 2.96 | 78.56% |
Ấn Gia Đình | 2.98 | 77.61% |
Ấn Ánh Lửa | 3.00 | 78.32% |
Ấn Thống Trị | 3.28 | 72.55% |
Ấn Tiên Tri | 3.35 | 70.29% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.69 | 62.82% |
Ấn Nổi Loạn | 2.98 | 76.22% |
Ấn Tái Chế | 3.79 | 62.33% |
Ấn Bắn Tỉa | 3.79 | 63.48% |
Ấn Cảnh Binh | 3.41 | 68.47% |
Đã tịch thu! | 1.97 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.01 | 58.32% |
Ấn Chinh Phục | 3.37 | 69.14% |
Ấn Giám Sát | 3.74 | 65.10% |
Giáp Siêu Linh | 2.58 | 82.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.57 | 67.55% |
Tam Luyện Kiếm | 3.55 | 67.70% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.30 | 71.67% |
Rìu Nham Tinh | 3.11 | 76.09% |
Khiên Băng Randuin | 3.56 | 70.37% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.78 | 63.04% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.38 | 70.30% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.95 | 60.24% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.37 | 52.74% |
Huyết Thần Kiếm | 3.98 | 58.26% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.27 | 53.74% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.00 | 71.43% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.25 | 54.79% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.55 | 64.29% |
Vuốt Thần Long | 2.43 | 85.71% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.00 | 80.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 3.00 | 75.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.06 | 56.86% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.84 | 61.25% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.06 | 56.72% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.28 | 53.53% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.14 | 56.70% |
Thiên Cực Kiếm | 4.10 | 59.69% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.02 | 57.14% |
Găng Ngọc Thạch | 4.27 | 53.90% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.89 | 58.25% |
Món Quà Của Baron | 3.64 | 66.13% |
Thần Thư Morello | 3.53 | 68.45% |
Di Sản Khổng Nhân | 2.88 | 87.50% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.43 | 70.33% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.26 | 54.34% |
Bùa Tro Tàn | 3.45 | 69.80% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.71 | 71.43% |
Bão Tố Runaan | 3.31 | 66.22% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.06 | 58.29% |
Giáp Phân Cực | 2.00 | 80.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.35 | 71.09% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.36 | 71.43% |
Áo Choàng Thái Dương | 2.88 | 75.00% |
Găng Tinh Xảo | 3.31 | 71.75% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.17 | 50.00% |
Chùy Thần Lực | 3.87 | 59.93% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.83 | 88.89% |
Thông Đạo Zz'rot | 2.52 | 87.50% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.27 | 71.70% |
Ngọc Quá Khổ | 3.02 | 76.70% |
Giáp Đại Hãn | 2.62 | 84.62% |
Bùa Đầu Lâu | 3.44 | 69.23% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.42 | 70.27% |
Thần Búa Tiến Công | 3.83 | 63.07% |
Gương Lừa Gạt | 3.18 | 71.89% |
Mũ Thích Nghi | 3.02 | 78.17% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.66 | 62.86% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.49 | 69.50% |
Đá Hắc Hóa | 3.79 | 63.22% |
Pháo Xương Cá | 3.77 | 62.73% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.12 | 56.80% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.97 | 60.42% |
Kiếm Tai Ương | 3.56 | 67.46% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.07 | 78.68% |
Bão Tố Luden | 3.88 | 61.60% |
Găng Đấu Sĩ | 3.57 | 67.49% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.69 | 66.32% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.59 | 65.54% |
Giáp Tay Seeker | 3.76 | 63.34% |
Chùy Bạch Ngân | 3.89 | 60.37% |
Gươm Biến Ảnh | 3.83 | 63.92% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.30 | 70.24% |
Bùa Thăng Hoa | 3.63 | 65.17% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.34 | 51.79% |
Đao Tím | 3.52 | 67.83% |
Kiếm B.F. | 3.96 | 60.12% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 2.79 | 81.38% |
Huyết Kiếm | 3.56 | 67.45% |
Bùa Xanh | 3.39 | 71.48% |
Áo Choàng Gai | 3.41 | 70.77% |
Giáp Lưới | 3.44 | 71.05% |
Cốc Sức Mạnh | 2.94 | 78.06% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.11 | 76.99% |
Kiếm Tử Thần | 3.45 | 69.92% |
Vuốt Rồng | 3.27 | 73.78% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.15 | 74.52% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.17 | 74.27% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.10 | 75.79% |
Chảo Vàng | 4.15 | 58.08% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.38 | 72.17% |
Đai Khổng Lồ | 4.29 | 53.50% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.00 | 77.42% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.47 | 69.22% |
Kiếm Súng Hextech | 3.27 | 73.25% |
Vô Cực Kiếm | 3.53 | 68.13% |
Nỏ Sét | 3.45 | 70.21% |
Găng Bảo Thạch | 3.57 | 67.58% |
Cung Xanh | 3.38 | 71.13% |
Nanh Nashor | 3.38 | 70.85% |
Dây Chuyền Iron Solari | 1.82 | 92.11% |
Diệt Khổng Lồ | 3.33 | 71.95% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.08 | 76.30% |
Quỷ Thư Morello | 3.07 | 76.65% |
Gậy Quá Khổ | 3.92 | 60.69% |
Áo Choàng Bạc | 3.64 | 67.06% |
Trái Tim Kiên Định | 3.47 | 70.80% |
Chùy Xuyên Phá | 2.96 | 78.68% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 2.99 | 77.35% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.26 | 73.80% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.22 | 75.22% |
Bùa Đỏ | 3.15 | 74.92% |
Cung Gỗ | 3.62 | 65.75% |
Áo Choàng Lửa | 3.41 | 71.54% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.15 | 76.30% |
Cuồng Cung Runaan | 3.12 | 75.72% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.08 | 78.64% |
Găng Đấu Tập | 3.68 | 65.37% |
Siêu Xẻng | 2.99 | 77.41% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.48 | 69.11% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.27 | 73.26% |
Bất Chấp | 3.49 | 69.41% |
Dao Điện Statikk | 2.95 | 78.23% |
Móng Vuốt Sterak | 3.36 | 72.45% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.15 | 76.09% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.25 | 73.21% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.50 | 70.22% |
Nước Mắt Nữ Thần | 3.86 | 61.79% |
Găng Đạo Tặc | 2.89 | 79.31% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.40 | 71.12% |
Bàn Tay Công Lý | 3.26 | 73.64% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.28 | 66.04% |
Giáp Máu Warmog | 3.10 | 76.80% |
Tụ Bão Zeke | 3.00 | 76.55% |
Phong Kiếm | 3.19 | 74.03% |