Leona DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Leona DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Leona

Leona

  • Học Viện
    Học Viện
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
2
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.33 Vị trí TB
53.11% Tỉ lệ TOP 4
12.92% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.79 43.09%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.77 44.78%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.83 42.86%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.40 52.73%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.53 23.40%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.40 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.56 22.22%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.92 43.08%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.78 29.63%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.75 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 7.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.00 40.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.00 71.43%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 3.80 60.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.30 32.84%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.67 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.56 33.33%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.98 37.80%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.00 37.78%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 6.00 20.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.00 25.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.00 50.00%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.55 49.49%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.07 58.17%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.32 54.19%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.05 57.68%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.88 43.54%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.57 30.19%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.86 42.95%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.91 61.93%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.22 55.60%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.07 57.91%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.59 48.15%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.77 44.38%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.59 47.75%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.08 56.64%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.38 51.54%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.89 42.57%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.08 38.67%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.22 54.99%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.20 81.67%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.50 49.28%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.50 50.05%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.27 55.04%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.93 41.27%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.91 42.75%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.11 33.88%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.53 50.53%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.61 48.24%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.57 48.95%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.62 46.66%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.13 37.05%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.60 29.21%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.57 30.15%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 6.43 21.43%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.77 45.09%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.76 44.57%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.47 25.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.63 47.83%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.84 44.08%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.83 43.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.57 46.67%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.24 35.90%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.54 32.50%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.54 26.58%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.54 51.43%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.21 30.77%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.73 46.29%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.59 29.55%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.06 58.82%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.85 42.50%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.88 42.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.82 43.94%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.00 35.71%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.00 32.14%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.86 46.43%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.53 49.94%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.13 46.67%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.71 29.41%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.78 42.86%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.69 50.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.07 36.91%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.45 51.46%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.76 44.63%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.24 34.75%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.22 29.41%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.58 48.62%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.08 58.16%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.01 41.38%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.33 53.14%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.71 46.17%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.82 42.18%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.46 32.03%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.68 46.46%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.62 48.23%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.18 56.80%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.43 51.72%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.52 49.83%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.04 39.02%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.78 45.76%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.91 41.59%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.90 42.44%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.61 43.31%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.13 56.94%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.08 40.20%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.69 46.17%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.82 43.23%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.67 42.22%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.16 36.17%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.60 49.00%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.55 50.27%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.48 50.47%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.83 42.99%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.84 43.62%
Đao Tím Đao Tím 4.92 41.12%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.48 51.54%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.65 47.27%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.57 48.42%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.47 51.20%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.23 55.67%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.59 48.90%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.09 57.15%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.24 55.33%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.71 46.54%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.33 53.60%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.54 49.67%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.70 64.79%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.12 57.97%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.27 36.30%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.50 50.21%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.77 45.56%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.07 59.29%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.02 40.49%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.42 51.52%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.87 43.09%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.12 57.63%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.76 45.04%
Cung Xanh Cung Xanh 4.57 48.24%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.39 52.86%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.12 57.02%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.62 47.95%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.33 53.71%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.06 59.24%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.45 50.67%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.64 47.96%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.22 55.63%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.58 48.51%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.12 57.88%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.45 50.58%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.18 56.37%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.51 50.57%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.20 55.92%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.17 56.69%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.03 59.41%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.19 56.64%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.34 53.05%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.55 49.75%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.00 60.74%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.74 45.38%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.09 58.43%
Bất Chấp Bất Chấp 4.53 49.17%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.04 59.65%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.17 56.91%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.64 47.08%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.14 57.30%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.13 58.94%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.47 50.37%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.99 60.31%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.35 53.21%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.70 46.45%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.23 55.30%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.37 52.78%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.82 43.92%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.48 50.02%