Leona DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Leona DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Leona

Leona

  • Học Viện
    Học Viện
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
2
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.60 Vị trí TB
48.46% Tỉ lệ TOP 4
9.14% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.18 37.67%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.33 53.16%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.59 48.92%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.08 57.21%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 5.15 37.58%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.64 46.79%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.39 52.64%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.59 48.34%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.55 49.14%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.82 45.70%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.31 34.15%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.73 46.60%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.49 48.37%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.53 49.35%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.69 45.30%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.26 35.09%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.71 44.89%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.88 58.33%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.78 44.58%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.87 42.07%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.64 47.61%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.02 40.77%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.23 35.39%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.10 38.10%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.95 43.66%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 5.04 39.63%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.16 56.00%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.00 42.37%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.57 29.26%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.96 22.22%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.43 29.73%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.00 50.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.23 36.62%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.93 42.09%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.57 28.57%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.05 39.02%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.16 39.25%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.24 34.99%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 6.00 12.50%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.00 23.08%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.21 17.24%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 6.04 25.93%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.00 36.36%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.14 14.29%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.15 37.74%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.71 23.53%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.67 33.33%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.00 50.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.00 55.56%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.18 36.51%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.67 23.33%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.67 16.67%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.56 33.33%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.88 44.03%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.33 50.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.20 60.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.03 39.45%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.56 44.44%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.98 21.57%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.92 43.24%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.05 39.54%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.57 30.71%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.55 45.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.04 39.02%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.49 50.38%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.48 36.21%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.77 44.74%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.10 38.66%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.34 31.11%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.68 18.92%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.09 39.34%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.85 44.23%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.62 48.38%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.86 43.14%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.83 43.03%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.27 36.46%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.43 57.14%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.46 31.93%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.13 38.10%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.31 38.46%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.50 50.46%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.42 26.32%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.25 35.29%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.24 33.33%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.08 41.67%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.47 31.60%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.99 41.19%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.24 36.19%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.31 34.67%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.34 33.83%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.30 34.68%
Đao Tím Đao Tím 4.86 43.18%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.94 40.88%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 5.06 40.00%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.92 41.76%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.64 47.97%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.63 47.71%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.97 41.64%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.69 44.37%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.59 48.85%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 5.17 36.48%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.73 45.80%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 5.10 38.19%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.30 54.05%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.55 49.68%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.86 24.91%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.88 42.81%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.13 38.58%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.55 49.65%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.85 43.44%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.79 43.69%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.14 37.71%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.54 49.76%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.01 40.40%
Cung Xanh Cung Xanh 4.80 44.07%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.85 43.21%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.54 49.52%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 5.12 37.76%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.75 44.93%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.50 50.40%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.77 45.21%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.03 40.65%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.69 46.65%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 5.00 41.18%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.57 49.72%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.64 47.35%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.69 46.23%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.75 45.71%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.64 48.37%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.62 48.01%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.39 52.93%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.69 46.25%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.68 46.45%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.00 40.71%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.53 51.65%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.01 41.80%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.47 50.94%
Bất Chấp Bất Chấp 5.06 39.60%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.60 47.57%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.54 49.52%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.08 38.46%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.51 50.67%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.38 53.64%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.88 43.62%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.51 50.29%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.71 46.06%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.97 40.58%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.70 45.30%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.75 45.35%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.97 41.86%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.92 41.71%