Leona DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Leona DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Leona

Leona

  • Học Viện
    Học Viện
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
2
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.60 Vị trí TB
48.46% Tỉ lệ TOP 4
9.14% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.00 41.31%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.00 39.91%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.11 57.81%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.44 51.81%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.90 60.09%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.95 43.44%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.60 48.13%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.25 54.61%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.36 52.45%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.12 56.78%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.49 51.00%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.37 33.35%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.60 48.23%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.52 47.64%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.29 53.49%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.43 53.07%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.34 34.05%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.57 48.28%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.27 76.67%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.75 45.31%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.65 46.14%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.46 50.83%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.28 32.50%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.05 40.13%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.54 38.46%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.68 46.83%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.96 41.71%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.72 33.33%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.11 38.49%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.24 36.11%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 6.13 25.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.39 35.71%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.50 50.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.01 38.87%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.44 50.54%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 6.00 0.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.82 43.78%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.94 44.28%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.12 38.17%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.70 50.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.35 11.76%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.58 33.33%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 6.00 25.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.60 20.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.95 43.54%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 6.00 0.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 7.00 0.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.50 50.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 6.00 20.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.00 41.86%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 7.08 8.33%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 6.67 0.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 6.40 0.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.74 46.15%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 2.00 100.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.63 25.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.83 43.16%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.33 33.33%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.94 44.44%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.85 43.57%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.90 42.34%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.75 26.87%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.58 31.58%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.82 43.05%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.34 53.47%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.03 43.59%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.78 44.22%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.96 40.25%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.23 41.86%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.67 27.78%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.78 45.83%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.69 44.84%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.41 52.17%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.65 46.55%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.71 45.88%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.46 33.33%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.67 66.67%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.44 29.78%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.11 38.75%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.07 35.71%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.42 51.31%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.31 37.50%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.04 41.05%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.96 32.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.00 50.00%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.31 34.87%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.06 40.44%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.44 29.03%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.37 33.18%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.17 37.13%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.03 40.39%
Đao Tím Đao Tím 5.09 40.91%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.56 49.83%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 5.23 34.55%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.66 46.92%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.50 52.88%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.48 50.62%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.80 45.02%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.05 57.92%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.43 51.30%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.94 41.73%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.60 48.12%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.86 43.87%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.16 56.29%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.39 52.84%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.60 32.04%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.76 45.05%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.95 42.84%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.32 54.58%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.25 55.58%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.45 49.81%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.01 40.00%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.36 52.86%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.70 45.27%
Cung Xanh Cung Xanh 4.64 47.12%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.64 46.07%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.44 50.88%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.91 41.45%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.52 49.07%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.30 55.16%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.62 47.59%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.88 43.84%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.51 50.09%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.86 42.20%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.43 50.66%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.62 45.91%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.49 49.95%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.62 50.48%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.51 51.64%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.45 51.32%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.18 56.62%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.55 48.30%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.73 45.42%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.74 46.11%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.16 58.10%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.82 44.15%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.25 55.14%
Bất Chấp Bất Chấp 4.74 44.42%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.38 52.91%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.35 53.48%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.89 40.82%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.37 53.47%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.17 57.11%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.66 46.88%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.25 55.20%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.55 49.40%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.91 41.51%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.55 49.72%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.60 48.23%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.56 46.48%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.69 48.64%