Leona DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Leona DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Leona
-
Học Viện
-
Vệ Binh
Giá
2
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.66
Vị trí TB
46.43%
Tỉ lệ TOP 4
10.71%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.78 | 43.35% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.81 | 44.11% |
Súng Tái Chế | 4.94 | 40.00% |
Găng Tái Chế | 4.42 | 54.17% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.79 | 20.51% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.50 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 7.00 | 14.29% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.84 | 45.61% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.56 | 38.89% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.67 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 4.33 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.17 | 83.33% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 4.50 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.25 | 33.33% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.67 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.50 | 37.50% |
Giáp Hextech Piltover | 4.83 | 42.86% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.64 | 44.44% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.71 | 14.29% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.00 | 25.00% |
Đao Tích Điện | 4.83 | 50.00% |
Ấn Phục Kích | 4.55 | 49.61% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.06 | 58.37% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.33 | 53.90% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.05 | 57.55% |
Ấn Cực Tốc | 4.87 | 43.47% |
Ấn Hóa Chủ | 5.57 | 30.10% |
Ấn Pháo Binh | 4.86 | 43.00% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.91 | 61.93% |
Ấn Gia Đình | 4.23 | 55.21% |
Ấn Ánh Lửa | 4.06 | 58.05% |
Ấn Thống Trị | 4.60 | 47.86% |
Ấn Tiên Tri | 4.79 | 44.19% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.59 | 47.77% |
Ấn Nổi Loạn | 4.10 | 56.36% |
Ấn Tái Chế | 4.40 | 51.32% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.89 | 42.77% |
Ấn Phù Thủy | 5.09 | 38.49% |
Ấn Cảnh Binh | 4.24 | 54.85% |
Đã tịch thu! | 3.25 | 83.02% |
Ấn Chinh Phục | 4.52 | 48.92% |
Ấn Giám Sát | 4.51 | 49.84% |
Giáp Siêu Linh | 4.27 | 54.93% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.94 | 40.86% |
Tam Luyện Kiếm | 4.90 | 42.64% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.08 | 34.21% |
Rìu Nham Tinh | 4.50 | 51.72% |
Khiên Băng Randuin | 4.61 | 48.12% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.68 | 47.01% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.64 | 46.35% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.13 | 36.28% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.46 | 29.17% |
Huyết Thần Kiếm | 5.44 | 32.73% |
Bùa Xanh Mát Lành | 6.00 | 27.27% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.76 | 44.90% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.78 | 44.48% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.57 | 25.00% |
Vuốt Thần Long | 4.62 | 48.25% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.84 | 43.91% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.83 | 43.69% |
Diệt Ác Quỷ | 4.55 | 48.28% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.25 | 36.23% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.36 | 37.29% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.47 | 27.94% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.64 | 48.48% |
Thiên Cực Kiếm | 5.15 | 33.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.72 | 46.60% |
Găng Ngọc Thạch | 5.77 | 25.71% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.85 | 61.54% |
Món Quà Của Baron | 5.03 | 36.36% |
Thần Thư Morello | 4.93 | 42.86% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.83 | 44.24% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.96 | 35.82% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.03 | 34.48% |
Bùa Tro Tàn | 5.13 | 37.50% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.53 | 50.29% |
Bão Tố Runaan | 5.00 | 46.15% |
Ngọn Giáo Hirana | 6.13 | 20.00% |
Giáp Phân Cực | 4.77 | 43.50% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.88 | 46.88% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.03 | 38.38% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.47 | 50.89% |
Găng Tinh Xảo | 4.78 | 44.29% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.19 | 35.08% |
Chùy Thần Lực | 5.23 | 30.68% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.57 | 48.74% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.07 | 58.13% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.88 | 43.86% |
Ngọc Quá Khổ | 4.31 | 53.40% |
Giáp Đại Hãn | 4.71 | 46.07% |
Bùa Đầu Lâu | 4.77 | 43.27% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.42 | 33.08% |
Thần Búa Tiến Công | 4.69 | 46.27% |
Gương Lừa Gạt | 4.63 | 48.25% |
Mũ Thích Nghi | 4.19 | 56.62% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.43 | 51.51% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.54 | 49.36% |
Đá Hắc Hóa | 5.06 | 38.85% |
Pháo Xương Cá | 4.77 | 47.17% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.93 | 41.18% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.91 | 42.06% |
Kiếm Tai Ương | 4.64 | 42.34% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.12 | 57.13% |
Bão Tố Luden | 5.10 | 40.43% |
Găng Đấu Sĩ | 4.73 | 45.55% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.92 | 40.88% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.48 | 45.45% |
Giáp Tay Seeker | 5.17 | 35.85% |
Chùy Bạch Ngân | 4.62 | 48.65% |
Gươm Biến Ảnh | 4.52 | 51.27% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.50 | 50.25% |
Bùa Thăng Hoa | 4.86 | 42.37% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.84 | 43.63% |
Đao Tím | 4.93 | 41.45% |
Kiếm B.F. | 4.49 | 51.51% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.66 | 47.22% |
Huyết Kiếm | 4.57 | 48.48% |
Bùa Xanh | 4.47 | 51.14% |
Áo Choàng Gai | 4.23 | 55.50% |
Giáp Lưới | 4.60 | 48.71% |
Cốc Sức Mạnh | 4.09 | 57.06% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.25 | 55.22% |
Kiếm Tử Thần | 4.70 | 46.56% |
Vuốt Rồng | 4.33 | 53.50% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.57 | 49.20% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.71 | 64.76% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.12 | 57.89% |
Chảo Vàng | 5.25 | 36.78% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.51 | 50.12% |
Đai Khổng Lồ | 4.77 | 45.71% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.08 | 59.42% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.01 | 40.76% |
Kiếm Súng Hextech | 4.43 | 51.32% |
Vô Cực Kiếm | 4.88 | 42.77% |
Nỏ Sét | 4.13 | 57.58% |
Găng Bảo Thạch | 4.79 | 44.76% |
Cung Xanh | 4.57 | 48.33% |
Nanh Nashor | 4.37 | 53.47% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.13 | 56.91% |
Diệt Khổng Lồ | 4.61 | 48.46% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.32 | 53.78% |
Quỷ Thư Morello | 4.07 | 58.93% |
Gậy Quá Khổ | 4.46 | 50.59% |
Áo Choàng Bạc | 4.64 | 47.80% |
Trái Tim Kiên Định | 4.23 | 55.52% |
Chùy Xuyên Phá | 4.58 | 48.59% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.13 | 57.53% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.44 | 50.77% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.17 | 56.71% |
Bùa Đỏ | 4.50 | 51.02% |
Cung Gỗ | 4.21 | 55.68% |
Áo Choàng Lửa | 4.18 | 56.52% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.04 | 59.34% |
Cuồng Cung Runaan | 4.21 | 56.11% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.35 | 52.95% |
Găng Đấu Tập | 4.54 | 49.76% |
Siêu Xẻng | 3.99 | 60.99% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.74 | 45.71% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.09 | 58.36% |
Bất Chấp | 4.51 | 49.39% |
Dao Điện Statikk | 4.03 | 59.62% |
Móng Vuốt Sterak | 4.17 | 56.97% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.65 | 46.79% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.14 | 57.50% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.14 | 58.56% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.47 | 50.47% |
Găng Đạo Tặc | 3.99 | 60.16% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.35 | 53.06% |
Bàn Tay Công Lý | 4.71 | 46.37% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.22 | 55.42% |
Giáp Máu Warmog | 4.38 | 52.62% |
Tụ Bão Zeke | 4.84 | 43.37% |
Phong Kiếm | 4.49 | 49.44% |