Sevika DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Sevika DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Sevika

Sevika

  • Tay Bạc
    Tay Bạc
  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
5
Máu 1200
Tốc Độ Đánh 0.9
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.32 52.77%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.03 58.35%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.09 57.50%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.39 51.49%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.25 52.85%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.28 52.26%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.53 47.80%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.05 56.27%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.90 59.37%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.68 45.93%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.77 43.94%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.06 56.31%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.05 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.26 84.94%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 1.99 87.98%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 2.18 86.26%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.68 93.14%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.52 95.29%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 2.28 85.87%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.50 81.83%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.27 85.22%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.43 50.24%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.39 50.59%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.39 50.67%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.33 52.15%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.40 50.99%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.04 40.15%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.67 45.94%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.35 51.61%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.00 59.78%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.70 63.95%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.57 67.77%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.11 56.90%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.52 67.51%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.89 61.40%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.96 60.07%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.42 69.94%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 2.68 83.44%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.41 70.26%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.13 56.08%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.32 53.32%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.19 72.08%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.67 64.38%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.13 57.13%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.29 53.83%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.18 73.69%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 1.78 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.80 62.55%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.50 66.68%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.37 71.62%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.38 69.17%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.65 63.83%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.75 63.01%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.66 64.57%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.85 61.41%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.57 67.41%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.24 54.65%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.41 68.70%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.25 53.15%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.22 55.22%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.49 48.79%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.94 57.62%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.00 58.39%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.43 52.04%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.32 51.60%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.07 56.04%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.55 65.82%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.24 54.71%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.52 47.05%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.20 54.42%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.01 38.25%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.52 48.22%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.13 56.43%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.52 48.10%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.91 57.09%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.01 39.49%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.46 49.40%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.49 47.34%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.75 60.24%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.05 58.44%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.38 51.19%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.43 52.44%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.29 53.17%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.87 58.38%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.79 59.20%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.53 47.81%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.60 66.32%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.66 60.58%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.29 52.65%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.73 61.93%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.73 64.19%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.50 48.66%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.23 54.03%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.26 52.47%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.20 74.48%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.20 55.05%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.50 67.58%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.20 55.31%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.64 63.93%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.82 62.43%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.77 62.87%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.54 66.28%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.22 74.48%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.39 70.42%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.92 61.02%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.09 58.99%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.24 70.64%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.91 59.35%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.90 59.94%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.98 57.65%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.33 70.74%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.98 58.71%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.74 63.16%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.75 62.23%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.01 57.33%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.04 57.50%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.58 65.05%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.51 66.57%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.62 64.72%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.06 56.95%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.76 62.01%
Đao Tím Đao Tím 4.01 57.42%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.67 46.76%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.39 69.53%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.89 60.59%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.64 66.05%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.56 67.75%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.28 54.21%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.39 83.88%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.56 67.97%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.39 71.08%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.58 67.14%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.62 65.22%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.77 62.82%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.26 73.09%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.55 50.21%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.77 63.47%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.26 54.20%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.33 71.66%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.14 57.14%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.43 69.64%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.81 62.49%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.54 68.29%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.12 56.98%
Cung Xanh Cung Xanh 3.95 60.15%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.90 61.04%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.82 78.82%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.65 65.87%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.57 67.13%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.42 70.48%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.93 60.92%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.51 49.72%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.37 71.38%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.38 71.44%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.52 68.46%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.84 62.31%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.48 68.29%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.72 64.54%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.43 51.61%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.43 70.26%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.36 71.10%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.48 69.31%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.36 70.96%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.35 53.09%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.42 70.40%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.82 63.07%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.24 73.62%
Bất Chấp Bất Chấp 3.63 66.75%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.59 67.47%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.61 66.04%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.47 69.08%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.52 67.45%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.85 63.28%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.10 57.36%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.06 76.84%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.94 59.79%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.72 64.20%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.75 64.56%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.61 66.49%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.41 69.23%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.25 72.27%