Sevika DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Sevika DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Sevika
-
Tay Bạc
-
Hóa Chủ
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
5
Máu
1200
Tốc Độ Đánh
0.9
Tầm Đánh
Giáp
60
Kháng Phép
60
4.03
Vị trí TB
58.10%
Tỉ lệ TOP 4
18.90%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.34 | 52.17% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.14 | 56.66% |
Súng Tái Chế | 4.22 | 55.14% |
Găng Tái Chế | 4.46 | 50.35% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.26 | 52.44% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.24 | 53.36% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.47 | 48.78% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.02 | 57.07% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.88 | 59.86% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.74 | 45.54% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.79 | 42.99% |
Đao Tích Điện II | 4.01 | 57.38% |
Bảo Vật Không Gian | 1.03 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.16 | 87.20% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.92 | 89.41% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 2.18 | 86.85% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.71 | 93.47% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.52 | 94.78% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.40 | 85.82% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 2.68 | 79.27% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 2.19 | 86.57% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.49 | 49.29% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.39 | 51.12% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.41 | 50.88% |
Giáp Hextech Piltover | 4.41 | 50.26% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.48 | 49.07% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.98 | 39.95% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.78 | 44.36% |
Đao Tích Điện | 4.37 | 51.48% |
Ấn Học Viện | 3.98 | 60.41% |
Ấn Phục Kích | 3.79 | 62.40% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.57 | 67.56% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.06 | 57.64% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.37 | 70.19% |
Ấn Cực Tốc | 3.81 | 62.52% |
Ấn Pháo Binh | 3.92 | 60.82% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.35 | 71.12% |
Ấn Gia Đình | 3.45 | 69.94% |
Ấn Ánh Lửa | 3.34 | 71.59% |
Ấn Thống Trị | 4.18 | 55.44% |
Ấn Tiên Tri | 4.37 | 51.98% |
Ấn Nổi Loạn | 3.51 | 66.38% |
Ấn Tái Chế | 3.12 | 74.11% |
Ấn Bắn Tỉa | 3.80 | 63.37% |
Ấn Phù Thủy | 4.42 | 50.80% |
Ấn Cảnh Binh | 3.12 | 75.17% |
Đã tịch thu! | 1.51 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 3.84 | 61.81% |
Ấn Chinh Phục | 3.45 | 67.68% |
Ấn Giám Sát | 3.70 | 65.26% |
Giáp Siêu Linh | 3.35 | 69.64% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.74 | 62.12% |
Tam Luyện Kiếm | 3.79 | 62.19% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.68 | 64.05% |
Rìu Nham Tinh | 3.88 | 60.45% |
Khiên Băng Randuin | 3.60 | 66.86% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.28 | 53.27% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.55 | 66.62% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.99 | 56.57% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.39 | 50.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.51 | 48.66% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.97 | 57.74% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.34 | 52.41% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.83 | 63.12% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.62 | 47.75% |
Vuốt Thần Long | 4.16 | 55.83% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.73 | 63.40% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.19 | 57.47% |
Diệt Ác Quỷ | 4.61 | 45.71% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.12 | 56.15% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.98 | 40.98% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.55 | 47.35% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.24 | 53.54% |
Thiên Cực Kiếm | 4.47 | 48.79% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.04 | 58.24% |
Găng Ngọc Thạch | 4.91 | 40.28% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.23 | 54.62% |
Món Quà Của Baron | 4.39 | 50.00% |
Thần Thư Morello | 3.66 | 68.75% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.96 | 56.16% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.45 | 49.69% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.42 | 52.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.67 | 45.81% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.76 | 63.13% |
Bão Tố Runaan | 4.06 | 58.33% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.49 | 47.95% |
Giáp Phân Cực | 3.40 | 67.16% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.59 | 68.63% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.37 | 51.38% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.67 | 63.76% |
Găng Tinh Xảo | 3.75 | 63.63% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.54 | 47.94% |
Chùy Thần Lực | 4.44 | 50.40% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.49 | 48.74% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.13 | 75.74% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.29 | 53.71% |
Ngọc Quá Khổ | 3.58 | 63.77% |
Giáp Đại Hãn | 4.18 | 55.30% |
Bùa Đầu Lâu | 3.67 | 66.17% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.91 | 60.53% |
Thần Búa Tiến Công | 3.81 | 62.07% |
Gương Lừa Gạt | 3.54 | 66.15% |
Mũ Thích Nghi | 3.29 | 73.18% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.22 | 71.91% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.96 | 60.24% |
Đá Hắc Hóa | 4.01 | 57.50% |
Pháo Xương Cá | 3.53 | 66.43% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.82 | 63.88% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.96 | 58.39% |
Kiếm Tai Ương | 4.02 | 57.97% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.45 | 67.92% |
Bão Tố Luden | 3.96 | 59.07% |
Găng Đấu Sĩ | 3.77 | 61.56% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.75 | 62.64% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.99 | 57.40% |
Giáp Tay Seeker | 4.22 | 53.32% |
Chùy Bạch Ngân | 3.58 | 65.26% |
Gươm Biến Ảnh | 3.54 | 66.23% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.56 | 66.24% |
Bùa Thăng Hoa | 4.06 | 57.12% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.92 | 59.81% |
Đao Tím | 4.15 | 54.60% |
Kiếm B.F. | 4.70 | 46.35% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.44 | 68.83% |
Huyết Kiếm | 3.96 | 59.29% |
Bùa Xanh | 3.77 | 63.58% |
Áo Choàng Gai | 3.61 | 66.71% |
Giáp Lưới | 4.24 | 54.76% |
Cốc Sức Mạnh | 2.41 | 82.59% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.71 | 64.91% |
Kiếm Tử Thần | 3.50 | 69.11% |
Vuốt Rồng | 3.66 | 65.62% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.67 | 63.01% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.82 | 62.37% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.35 | 71.40% |
Chảo Vàng | 4.71 | 47.29% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.84 | 62.36% |
Đai Khổng Lồ | 4.20 | 55.74% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.42 | 69.92% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.22 | 55.46% |
Kiếm Súng Hextech | 3.52 | 68.26% |
Vô Cực Kiếm | 3.91 | 60.43% |
Nỏ Sét | 3.63 | 66.04% |
Găng Bảo Thạch | 4.27 | 53.72% |
Cung Xanh | 4.03 | 58.61% |
Nanh Nashor | 3.98 | 59.69% |
Dây Chuyền Iron Solari | 2.71 | 79.15% |
Diệt Khổng Lồ | 3.73 | 64.67% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.31 | 73.64% |
Quỷ Thư Morello | 3.48 | 69.08% |
Gậy Quá Khổ | 3.94 | 60.88% |
Áo Choàng Bạc | 4.50 | 50.12% |
Trái Tim Kiên Định | 3.50 | 68.93% |
Chùy Xuyên Phá | 3.46 | 69.89% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.60 | 66.59% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.93 | 60.82% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.71 | 64.29% |
Bùa Đỏ | 3.81 | 62.90% |
Cung Gỗ | 4.43 | 51.41% |
Áo Choàng Lửa | 3.55 | 67.60% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.45 | 69.77% |
Cuồng Cung Runaan | 3.59 | 67.57% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.06 | 75.86% |
Găng Đấu Tập | 4.33 | 53.40% |
Siêu Xẻng | 3.61 | 67.75% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.89 | 61.48% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.30 | 72.30% |
Bất Chấp | 3.65 | 65.63% |
Dao Điện Statikk | 3.68 | 65.97% |
Móng Vuốt Sterak | 3.72 | 64.07% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.72 | 62.68% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.62 | 66.72% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.82 | 64.42% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.07 | 57.72% |
Găng Đạo Tặc | 3.06 | 76.51% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.01 | 58.33% |
Bàn Tay Công Lý | 3.81 | 62.50% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.74 | 65.05% |
Giáp Máu Warmog | 3.68 | 65.16% |
Tụ Bão Zeke | 3.39 | 68.31% |
Phong Kiếm | 3.29 | 70.95% |