Sevika DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Sevika DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Sevika

Sevika

  • Tay Bạc
    Tay Bạc
  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
5
Máu 1200
Tốc Độ Đánh 0.9
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
3.98 Vị trí TB
59.14% Tỉ lệ TOP 4
17.20% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.34 52.14%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.13 56.74%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.23 54.91%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.46 50.24%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.26 52.47%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.23 53.38%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.47 48.80%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.02 57.09%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.88 59.92%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.74 45.38%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.80 42.77%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.02 57.29%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.03 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.17 86.88%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 1.92 89.37%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 2.17 86.90%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.72 93.27%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.52 94.96%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 2.38 86.18%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.66 79.59%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.20 86.43%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.49 49.21%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.40 50.96%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.41 50.75%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.42 50.12%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.49 48.99%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.00 39.61%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.77 44.39%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.37 51.52%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.97 60.71%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.79 62.34%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.57 67.56%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.07 57.49%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.37 70.21%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.81 62.46%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.92 60.87%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.36 71.01%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.46 69.67%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.34 71.68%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.17 55.53%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.37 51.95%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.52 66.04%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.10 74.44%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.81 63.18%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.41 50.89%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.12 75.14%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 1.53 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.83 61.96%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.45 67.61%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.70 65.31%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.36 69.44%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.74 62.13%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.80 62.09%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.69 63.71%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.89 60.45%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.60 66.63%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.27 53.49%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.56 66.28%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.99 55.79%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.45 49.02%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.52 48.44%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.91 58.28%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.37 51.53%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.87 62.69%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.61 48.04%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.19 54.93%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.71 63.70%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.19 57.37%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.64 45.33%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.13 56.09%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.00 40.56%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.56 47.10%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.19 54.74%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.48 48.74%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.05 57.06%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.96 39.26%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.23 54.86%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.39 50.54%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.65 67.74%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.93 56.77%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.47 48.80%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.42 52.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.65 46.36%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.78 62.56%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.03 59.42%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.47 48.21%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.40 67.20%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.59 68.63%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.39 51.07%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.67 64.02%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.75 63.54%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.53 48.10%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.43 50.74%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.48 49.33%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.10 76.31%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.30 53.28%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.52 64.47%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.20 54.63%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.70 65.76%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.90 60.85%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.80 62.23%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.55 66.05%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.29 73.15%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.22 71.94%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.96 60.26%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.07 56.52%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.52 66.52%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.83 63.48%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.98 58.14%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.02 57.61%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.43 68.12%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.98 58.26%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.78 61.28%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.75 62.69%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.99 57.33%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.23 53.10%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.57 65.30%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.54 66.25%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.55 66.40%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.06 57.04%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.94 59.51%
Đao Tím Đao Tím 4.16 54.55%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.70 46.21%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.44 68.83%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.96 59.24%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.77 63.53%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.61 66.76%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.24 54.66%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.42 82.77%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.71 64.90%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.50 69.09%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.66 65.61%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.67 62.98%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.83 62.29%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.36 71.27%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.73 47.41%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.85 62.32%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.20 55.70%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.42 69.95%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.22 55.40%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.52 68.16%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.91 60.35%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.63 66.04%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.27 53.68%
Cung Xanh Cung Xanh 4.03 58.51%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.98 59.88%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.72 79.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.73 64.59%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.30 73.45%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.48 69.16%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.93 60.92%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.50 50.07%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.50 68.81%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.47 69.84%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.61 66.45%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.93 60.89%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.74 63.81%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.81 62.83%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.43 51.47%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.56 67.56%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.45 69.70%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.60 67.36%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.05 76.04%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.32 53.64%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.63 67.33%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.89 61.46%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.29 72.42%
Bất Chấp Bất Chấp 3.66 65.44%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.68 66.05%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.73 64.01%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.72 62.51%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.62 66.93%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.82 64.34%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.07 57.80%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.06 76.45%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.02 58.25%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.81 62.44%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.72 65.73%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.68 65.15%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.39 68.28%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.30 70.98%