Sevika DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Sevika DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Sevika
-
Tay Bạc
-
Hóa Chủ
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
5
Máu
1200
Tốc Độ Đánh
0.9
Tầm Đánh
Giáp
60
Kháng Phép
60
3.79
Vị trí TB
62.89%
Tỉ lệ TOP 4
17.53%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.33 | 52.29% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.12 | 56.96% |
Súng Tái Chế | 4.22 | 55.10% |
Găng Tái Chế | 4.45 | 50.56% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.26 | 52.54% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.24 | 53.38% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.47 | 48.89% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.03 | 56.99% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.87 | 59.91% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.74 | 45.73% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.76 | 43.59% |
Đao Tích Điện II | 4.01 | 57.31% |
Bảo Vật Không Gian | 1.03 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.15 | 87.36% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.91 | 89.53% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 2.17 | 86.84% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.69 | 93.74% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.53 | 94.59% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.41 | 85.30% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 2.66 | 79.32% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 2.17 | 86.81% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.49 | 49.21% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.39 | 51.10% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.40 | 50.88% |
Giáp Hextech Piltover | 4.42 | 50.29% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.47 | 49.27% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.00 | 39.83% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.75 | 44.82% |
Đao Tích Điện | 4.37 | 51.38% |
Ấn Học Viện | 3.96 | 60.59% |
Ấn Phục Kích | 3.78 | 62.67% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.59 | 67.33% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.06 | 57.63% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.38 | 70.06% |
Ấn Cực Tốc | 3.82 | 62.43% |
Ấn Pháo Binh | 3.93 | 60.53% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.36 | 70.69% |
Ấn Gia Đình | 3.40 | 70.80% |
Ấn Ánh Lửa | 3.35 | 71.40% |
Ấn Thống Trị | 4.18 | 55.27% |
Ấn Tiên Tri | 4.37 | 51.90% |
Ấn Nổi Loạn | 3.47 | 67.03% |
Ấn Tái Chế | 3.17 | 73.28% |
Ấn Bắn Tỉa | 3.80 | 63.26% |
Ấn Phù Thủy | 4.41 | 51.24% |
Ấn Cảnh Binh | 3.12 | 75.03% |
Đã tịch thu! | 1.45 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 3.83 | 61.81% |
Ấn Chinh Phục | 3.45 | 67.50% |
Ấn Giám Sát | 3.68 | 65.51% |
Giáp Siêu Linh | 3.35 | 69.78% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.73 | 62.37% |
Tam Luyện Kiếm | 3.78 | 62.44% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.67 | 63.97% |
Rìu Nham Tinh | 3.87 | 60.85% |
Khiên Băng Randuin | 3.58 | 67.39% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.30 | 52.93% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.51 | 67.23% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.02 | 55.56% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.59 | 46.03% |
Huyết Thần Kiếm | 4.50 | 48.79% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.89 | 58.76% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.24 | 54.55% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.89 | 61.15% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.62 | 47.46% |
Vuốt Thần Long | 4.10 | 56.33% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.79 | 61.76% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.22 | 56.64% |
Diệt Ác Quỷ | 4.61 | 45.88% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.14 | 56.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.99 | 40.53% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.53 | 47.69% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.19 | 55.29% |
Thiên Cực Kiếm | 4.47 | 48.98% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.00 | 59.26% |
Găng Ngọc Thạch | 5.01 | 38.75% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.21 | 54.52% |
Món Quà Của Baron | 4.45 | 49.09% |
Thần Thư Morello | 3.65 | 67.65% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.95 | 56.67% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.44 | 50.07% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.19 | 54.24% |
Bùa Tro Tàn | 4.59 | 46.94% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.80 | 62.60% |
Bão Tố Runaan | 3.96 | 60.24% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.47 | 48.42% |
Giáp Phân Cực | 3.45 | 67.13% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.65 | 66.67% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.37 | 51.14% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.61 | 65.25% |
Găng Tinh Xảo | 3.74 | 63.78% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.52 | 48.48% |
Chùy Thần Lực | 4.45 | 49.91% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.42 | 50.35% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.16 | 74.89% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.25 | 54.58% |
Ngọc Quá Khổ | 3.56 | 64.06% |
Giáp Đại Hãn | 4.17 | 55.20% |
Bùa Đầu Lâu | 3.70 | 65.74% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.90 | 60.59% |
Thần Búa Tiến Công | 3.82 | 61.83% |
Gương Lừa Gạt | 3.53 | 66.44% |
Mũ Thích Nghi | 3.28 | 73.39% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.23 | 71.71% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.95 | 60.45% |
Đá Hắc Hóa | 4.02 | 57.14% |
Pháo Xương Cá | 3.53 | 66.41% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.84 | 64.02% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.95 | 58.76% |
Kiếm Tai Ương | 3.98 | 58.16% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.45 | 67.80% |
Bão Tố Luden | 3.96 | 58.88% |
Găng Đấu Sĩ | 3.78 | 61.43% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.75 | 62.51% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.99 | 57.58% |
Giáp Tay Seeker | 4.23 | 53.10% |
Chùy Bạch Ngân | 3.59 | 65.06% |
Gươm Biến Ảnh | 3.54 | 65.94% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.56 | 66.02% |
Bùa Thăng Hoa | 4.05 | 57.34% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.90 | 59.95% |
Đao Tím | 4.18 | 54.06% |
Kiếm B.F. | 4.70 | 46.39% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.41 | 69.29% |
Huyết Kiếm | 3.96 | 59.37% |
Bùa Xanh | 3.75 | 63.87% |
Áo Choàng Gai | 3.61 | 66.64% |
Giáp Lưới | 4.25 | 54.56% |
Cốc Sức Mạnh | 2.39 | 83.22% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.72 | 64.86% |
Kiếm Tử Thần | 3.49 | 69.27% |
Vuốt Rồng | 3.65 | 65.80% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.67 | 63.55% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.82 | 62.44% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.34 | 71.67% |
Chảo Vàng | 4.66 | 49.02% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.84 | 62.45% |
Đai Khổng Lồ | 4.21 | 55.58% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.41 | 70.05% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.21 | 55.54% |
Kiếm Súng Hextech | 3.51 | 68.41% |
Vô Cực Kiếm | 3.90 | 60.60% |
Nỏ Sét | 3.63 | 66.04% |
Găng Bảo Thạch | 4.26 | 53.87% |
Cung Xanh | 4.02 | 58.75% |
Nanh Nashor | 3.97 | 59.91% |
Dây Chuyền Iron Solari | 2.70 | 79.20% |
Diệt Khổng Lồ | 3.72 | 64.81% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.31 | 73.56% |
Quỷ Thư Morello | 3.48 | 69.07% |
Gậy Quá Khổ | 3.94 | 60.72% |
Áo Choàng Bạc | 4.51 | 49.90% |
Trái Tim Kiên Định | 3.49 | 69.17% |
Chùy Xuyên Phá | 3.46 | 69.94% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.60 | 66.66% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.92 | 61.10% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.71 | 63.85% |
Bùa Đỏ | 3.80 | 63.14% |
Cung Gỗ | 4.43 | 51.30% |
Áo Choàng Lửa | 3.54 | 67.79% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.45 | 69.75% |
Cuồng Cung Runaan | 3.60 | 67.47% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.06 | 75.48% |
Găng Đấu Tập | 4.34 | 53.12% |
Siêu Xẻng | 3.62 | 67.45% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.88 | 61.59% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.29 | 72.46% |
Bất Chấp | 3.65 | 65.77% |
Dao Điện Statikk | 3.66 | 66.32% |
Móng Vuốt Sterak | 3.72 | 64.19% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.70 | 62.64% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.59 | 67.29% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.78 | 64.73% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.07 | 57.56% |
Găng Đạo Tặc | 3.06 | 76.53% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.01 | 58.43% |
Bàn Tay Công Lý | 3.81 | 62.57% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.75 | 64.90% |
Giáp Máu Warmog | 3.67 | 65.29% |
Tụ Bão Zeke | 3.39 | 68.49% |
Phong Kiếm | 3.30 | 70.43% |