Sevika DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Sevika DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Sevika

Sevika

  • Tay Bạc
    Tay Bạc
  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
5
Máu 1200
Tốc Độ Đánh 0.9
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.02 Vị trí TB
58.56% Tỉ lệ TOP 4
19.11% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.33 52.29%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.12 56.96%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.22 55.10%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.45 50.56%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.26 52.54%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.24 53.38%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.47 48.89%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.03 56.99%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.87 59.91%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.74 45.73%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.76 43.59%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.01 57.31%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.03 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.15 87.36%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 1.91 89.53%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 2.17 86.84%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.69 93.74%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.53 94.59%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 2.41 85.30%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.66 79.32%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.17 86.81%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.49 49.21%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.39 51.10%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.40 50.88%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.42 50.29%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.47 49.27%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.00 39.83%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.75 44.82%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.37 51.38%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.96 60.59%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.78 62.67%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.59 67.33%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.06 57.63%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.38 70.06%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.82 62.43%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.93 60.53%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.36 70.69%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.40 70.80%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.35 71.40%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.18 55.27%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.37 51.90%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.47 67.03%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.17 73.28%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.80 63.26%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.41 51.24%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.12 75.03%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 1.45 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.83 61.81%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.45 67.50%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.68 65.51%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.35 69.78%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.73 62.37%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.78 62.44%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.67 63.97%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.87 60.85%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.58 67.39%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.30 52.93%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.51 67.23%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.02 55.56%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.59 46.03%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.50 48.79%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.89 58.76%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.24 54.55%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.89 61.15%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.62 47.46%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.10 56.33%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.79 61.76%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.22 56.64%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.61 45.88%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.14 56.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.99 40.53%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.53 47.69%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.19 55.29%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.47 48.98%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.00 59.26%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.01 38.75%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.21 54.52%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.45 49.09%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.65 67.65%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.95 56.67%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.44 50.07%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.19 54.24%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.59 46.94%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.80 62.60%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.96 60.24%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.47 48.42%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.45 67.13%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.65 66.67%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.37 51.14%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.61 65.25%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.74 63.78%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.52 48.48%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.45 49.91%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.42 50.35%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.16 74.89%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.25 54.58%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.56 64.06%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.17 55.20%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.70 65.74%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.90 60.59%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.82 61.83%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.53 66.44%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.28 73.39%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.23 71.71%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.95 60.45%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.02 57.14%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.53 66.41%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.84 64.02%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.95 58.76%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.98 58.16%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.45 67.80%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.96 58.88%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.78 61.43%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.75 62.51%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.99 57.58%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.23 53.10%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.59 65.06%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.54 65.94%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.56 66.02%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.05 57.34%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.90 59.95%
Đao Tím Đao Tím 4.18 54.06%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.70 46.39%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.41 69.29%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.96 59.37%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.75 63.87%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.61 66.64%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.25 54.56%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.39 83.22%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.72 64.86%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.49 69.27%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.65 65.80%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.67 63.55%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.82 62.44%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.34 71.67%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.66 49.02%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.84 62.45%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.21 55.58%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.41 70.05%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.21 55.54%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.51 68.41%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.90 60.60%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.63 66.04%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.26 53.87%
Cung Xanh Cung Xanh 4.02 58.75%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.97 59.91%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.70 79.20%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.72 64.81%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.31 73.56%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.48 69.07%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.94 60.72%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.51 49.90%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.49 69.17%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.46 69.94%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.60 66.66%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.92 61.10%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.71 63.85%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.80 63.14%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.43 51.30%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.54 67.79%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.45 69.75%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.60 67.47%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.06 75.48%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.34 53.12%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.62 67.45%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.88 61.59%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.29 72.46%
Bất Chấp Bất Chấp 3.65 65.77%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.66 66.32%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.72 64.19%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.70 62.64%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.59 67.29%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.78 64.73%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.07 57.56%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.06 76.53%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.01 58.43%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.81 62.57%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.75 64.90%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.67 65.29%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.39 68.49%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.30 70.43%