Morgana DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Morgana DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Morgana
-
Hoa Hồng Đen
-
Tiên Tri
Giá
1
Máu
500
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.53
Vị trí TB
49.71%
Tỉ lệ TOP 4
10.28%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.13 | 36.99% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.01 | 56.72% |
Súng Tái Chế | 4.25 | 54.21% |
Găng Tái Chế | 4.48 | 52.10% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 6.25 | 25.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.45 | 40.91% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.75 | 12.50% |
Giáp Hextech Piltover II | 8.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.80 | 40.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.38 | 34.48% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.84 | 24.14% |
Đao Tích Điện II | 4.86 | 47.62% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 6.50 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 5.00 | 37.50% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.50 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.80 | 40.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.77 | 38.46% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.22 | 33.33% |
Giáp Hextech Piltover | 5.50 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.43 | 53.57% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.26 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.10 | 37.29% |
Đao Tích Điện | 5.00 | 50.00% |
Ấn Học Viện | 4.72 | 46.11% |
Ấn Phục Kích | 4.77 | 45.23% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.31 | 53.75% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.82 | 43.86% |
Ấn Cực Tốc | 4.64 | 48.40% |
Ấn Hóa Chủ | 6.19 | 22.22% |
Ấn Pháo Binh | 4.83 | 44.11% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.28 | 54.18% |
Ấn Gia Đình | 4.19 | 55.71% |
Ấn Ánh Lửa | 4.11 | 57.61% |
Ấn Thống Trị | 5.05 | 38.40% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.90 | 42.02% |
Ấn Nổi Loạn | 4.27 | 55.49% |
Ấn Tái Chế | 4.68 | 45.74% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.83 | 43.32% |
Ấn Phù Thủy | 4.39 | 51.12% |
Ấn Cảnh Binh | 4.31 | 53.18% |
Đã tịch thu! | 3.00 | 83.05% |
Ấn Vệ Binh | 4.48 | 51.44% |
Ấn Chinh Phục | 4.45 | 50.98% |
Ấn Giám Sát | 4.89 | 42.18% |
Giáp Siêu Linh | 5.06 | 37.14% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.24 | 39.36% |
Tam Luyện Kiếm | 4.87 | 42.48% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.37 | 53.84% |
Rìu Nham Tinh | 4.75 | 45.26% |
Khiên Băng Randuin | 4.40 | 52.34% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.19 | 36.40% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.85 | 44.68% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.60 | 48.58% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.20 | 36.11% |
Huyết Thần Kiếm | 5.01 | 41.03% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.65 | 47.94% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.80 | 65.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.24 | 54.55% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.46 | 51.28% |
Vuốt Thần Long | 4.93 | 43.33% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.80 | 73.33% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.12 | 59.52% |
Diệt Ác Quỷ | 4.69 | 46.45% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.32 | 58.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.08 | 37.65% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.65 | 42.46% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.73 | 46.77% |
Thiên Cực Kiếm | 4.92 | 37.93% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.21 | 54.90% |
Găng Ngọc Thạch | 5.21 | 35.79% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.59 | 42.75% |
Món Quà Của Baron | 4.89 | 42.15% |
Thần Thư Morello | 4.68 | 45.90% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.69 | 65.52% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.61 | 47.89% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.17 | 38.12% |
Bùa Tro Tàn | 4.71 | 44.71% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.27 | 72.94% |
Bão Tố Runaan | 4.60 | 48.31% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.85 | 43.46% |
Giáp Phân Cực | 5.33 | 26.67% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.28 | 55.26% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.59 | 44.44% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.84 | 61.36% |
Găng Tinh Xảo | 4.96 | 40.60% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.09 | 37.50% |
Chùy Thần Lực | 4.48 | 50.00% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.50 | 65.63% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.10 | 59.01% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.00 | 40.47% |
Ngọc Quá Khổ | 4.47 | 50.31% |
Giáp Đại Hãn | 5.21 | 40.19% |
Bùa Đầu Lâu | 4.87 | 43.32% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.00 | 40.88% |
Thần Búa Tiến Công | 5.42 | 34.31% |
Gương Lừa Gạt | 4.71 | 46.38% |
Mũ Thích Nghi | 4.35 | 54.11% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.72 | 46.22% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.76 | 45.37% |
Đá Hắc Hóa | 4.77 | 45.61% |
Pháo Xương Cá | 5.12 | 38.96% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.33 | 34.31% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.32 | 34.72% |
Kiếm Tai Ương | 4.62 | 47.38% |
Huy Hiệu Lightshield | 5.05 | 41.12% |
Bão Tố Luden | 5.26 | 35.38% |
Găng Đấu Sĩ | 5.00 | 38.82% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.25 | 36.63% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.27 | 36.21% |
Giáp Tay Seeker | 5.02 | 39.45% |
Chùy Bạch Ngân | 5.36 | 33.28% |
Gươm Biến Ảnh | 5.54 | 30.43% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.34 | 36.21% |
Bùa Thăng Hoa | 4.95 | 42.12% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.02 | 38.46% |
Đao Tím | 5.08 | 39.93% |
Kiếm B.F. | 4.88 | 43.26% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.59 | 48.16% |
Huyết Kiếm | 4.85 | 43.39% |
Bùa Xanh | 4.35 | 53.91% |
Áo Choàng Gai | 4.75 | 46.08% |
Giáp Lưới | 4.36 | 53.93% |
Cốc Sức Mạnh | 4.34 | 52.97% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.57 | 49.90% |
Kiếm Tử Thần | 4.58 | 48.75% |
Vuốt Rồng | 4.73 | 46.05% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.59 | 48.46% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.15 | 56.61% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.71 | 45.94% |
Chảo Vàng | 5.20 | 38.39% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.90 | 42.34% |
Đai Khổng Lồ | 4.86 | 44.60% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.57 | 50.08% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.83 | 44.03% |
Kiếm Súng Hextech | 4.45 | 51.82% |
Vô Cực Kiếm | 4.73 | 45.79% |
Nỏ Sét | 4.61 | 48.38% |
Găng Bảo Thạch | 4.88 | 42.96% |
Cung Xanh | 4.55 | 49.20% |
Nanh Nashor | 4.76 | 45.53% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.47 | 51.77% |
Diệt Khổng Lồ | 4.70 | 46.40% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.25 | 55.36% |
Quỷ Thư Morello | 4.38 | 53.12% |
Gậy Quá Khổ | 5.01 | 41.21% |
Áo Choàng Bạc | 4.67 | 48.18% |
Trái Tim Kiên Định | 4.66 | 47.75% |
Chùy Xuyên Phá | 4.23 | 56.43% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.54 | 50.33% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.62 | 48.59% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.63 | 47.66% |
Bùa Đỏ | 4.55 | 49.63% |
Cung Gỗ | 4.74 | 46.04% |
Áo Choàng Lửa | 4.66 | 46.94% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.37 | 53.21% |
Cuồng Cung Runaan | 4.35 | 53.81% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.60 | 47.55% |
Găng Đấu Tập | 4.76 | 45.55% |
Siêu Xẻng | 4.20 | 56.72% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.81 | 44.32% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.58 | 47.40% |
Bất Chấp | 4.77 | 44.58% |
Dao Điện Statikk | 4.30 | 54.63% |
Móng Vuốt Sterak | 4.70 | 47.17% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.85 | 42.67% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.26 | 54.26% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.22 | 57.80% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.92 | 42.74% |
Găng Đạo Tặc | 4.37 | 53.25% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.63 | 48.46% |
Bàn Tay Công Lý | 4.61 | 48.35% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.06 | 58.50% |
Giáp Máu Warmog | 4.74 | 45.59% |
Tụ Bão Zeke | 4.45 | 50.71% |
Phong Kiếm | 4.59 | 48.06% |