Morgana DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Morgana DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Morgana

Morgana

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.09 Vị trí TB
57.33% Tỉ lệ TOP 4
17.30% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.28 33.12%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.79 47.37%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.15 34.43%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.91 59.09%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.50 100.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.88 37.50%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.56 33.33%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.67 33.33%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 3.67 66.67%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 3.00 66.67%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 7.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.36 36.36%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.86 14.29%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.14 57.14%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.32 52.67%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.40 52.53%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.56 67.28%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.65 46.81%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.36 52.60%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.51 30.88%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.44 50.35%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.63 66.65%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.73 64.57%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.87 61.30%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.66 46.23%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.61 46.69%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.08 57.83%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.53 48.74%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.44 51.70%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.57 48.27%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.16 55.72%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.80 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.76 44.39%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.35 51.95%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.88 43.45%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.38 53.85%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.02 45.45%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.08 38.78%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.67 45.83%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.31 51.67%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.64 66.03%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.17 38.00%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.19 34.63%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.78 42.44%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.37 33.92%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.97 42.42%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.85 42.28%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.89 33.33%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.82 42.86%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.05 52.38%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.50 50.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.67 75.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.71 52.94%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.17 33.80%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.14 36.36%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.45 27.96%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.27 35.29%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.20 37.71%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.36 50.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.98 64.81%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.46 31.38%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.20 38.64%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.02 39.76%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.07 38.53%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.62 69.23%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.30 50.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.44 32.29%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.54 52.04%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.63 44.44%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.56 44.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.16 36.30%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.00 75.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.36 52.24%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.00 75.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.94 70.59%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.90 42.78%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.58 42.11%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.88 40.79%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.10 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.60 66.50%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.77 45.36%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.77 62.43%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.36 30.56%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.92 41.49%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.93 42.73%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.90 43.84%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.35 53.00%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.32 54.30%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.52 47.97%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.94 41.70%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.84 42.77%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.23 36.36%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.31 34.72%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.15 39.13%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.78 44.58%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.31 52.08%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.52 29.98%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.08 36.45%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.33 33.33%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.10 39.66%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.39 33.11%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.60 45.88%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.80 44.19%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.22 36.49%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.27 34.15%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.33 33.33%
Đao Tím Đao Tím 5.21 35.85%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.57 49.44%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.99 58.55%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.82 44.25%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.59 48.62%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.52 50.33%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.20 56.61%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.76 63.19%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.53 52.03%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.31 53.92%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.79 45.17%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.00 58.83%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.57 66.56%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.38 52.35%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.16 38.01%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.89 43.42%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.92 43.02%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.17 56.91%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.94 41.15%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.81 43.92%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.61 47.44%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.62 48.30%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.08 38.78%
Cung Xanh Cung Xanh 4.26 54.12%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.92 41.62%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.10 56.59%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.76 44.46%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.68 64.60%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.55 48.82%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.84 44.47%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.40 52.79%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.51 51.81%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.12 56.87%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.08 57.64%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.80 44.36%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.00 58.59%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.57 47.87%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.33 52.92%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.70 47.10%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.19 55.72%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.04 59.24%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.91 60.60%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.42 51.74%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.78 66.06%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.03 39.53%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.38 53.13%
Bất Chấp Bất Chấp 4.34 52.37%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.14 56.31%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.68 48.89%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.39 50.13%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.82 62.79%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.05 59.69%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.85 44.42%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.16 56.18%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.68 47.81%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.57 48.20%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.87 61.30%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.74 47.08%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.00 58.19%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.02 58.35%