Morgana DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Morgana DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Morgana

Morgana

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.53 Vị trí TB
49.71% Tỉ lệ TOP 4
10.28% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.53 49.31%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.78 44.37%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.00 59.86%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.68 47.31%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.65 45.35%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.73 45.12%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.22 55.42%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.17 57.90%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.19 57.09%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.82 43.01%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.69 45.67%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.40 51.86%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.69 46.03%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.86 43.18%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.53 49.45%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.46 51.31%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.05 87.67%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.03 40.23%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.46 50.53%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.91 41.10%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.00 46.15%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.10 39.71%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.05 39.83%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.22 56.95%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.95 42.78%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.66 48.45%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.32 34.58%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.73 46.42%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.76 46.46%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.06 39.28%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.08 33.33%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.33 54.71%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.00 100.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.46 32.43%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.29 33.33%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.14 28.57%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.22 22.22%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.63 25.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.88 42.06%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.68 26.32%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.54 30.96%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.96 41.46%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.42 53.04%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.86 27.03%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.92 41.18%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.74 45.74%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.79 29.17%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.16 37.51%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.82 45.57%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.00 14.29%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.81 51.35%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.98 40.40%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.01 40.09%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.46 46.15%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.91 36.17%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.91 41.67%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.57 14.29%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.63 46.98%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.36 57.14%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.44 55.56%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.09 38.87%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.09 36.36%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.53 50.49%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.11 66.67%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.26 55.60%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.17 37.47%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.57 48.96%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.80 26.09%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.02 40.31%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.11 38.55%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.48 32.19%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.70 46.30%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.54 49.87%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.67 45.98%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.90 42.55%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.76 44.92%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.32 34.97%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.48 31.74%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.43 32.93%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.69 45.78%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.64 49.10%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.37 34.03%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.07 38.67%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.69 30.95%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.61 30.00%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.99 40.64%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.48 33.70%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.98 36.84%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.45 33.33%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.11 40.33%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.79 26.19%
Đao Tím Đao Tím 5.31 35.84%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.16 38.60%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.69 45.52%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.04 38.97%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.48 51.29%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.63 48.93%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.67 47.27%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.45 50.92%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.82 44.40%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.81 43.93%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.77 44.42%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.63 47.94%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.27 54.61%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.57 50.90%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.35 36.20%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.00 41.28%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.31 36.05%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.75 45.80%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.14 37.76%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.48 51.12%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.00 40.30%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.79 45.60%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.81 44.65%
Cung Xanh Cung Xanh 4.72 46.09%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.91 42.43%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.67 45.24%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.86 42.90%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.53 49.50%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.59 48.72%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.24 36.78%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.72 45.86%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.61 47.90%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.59 49.19%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.89 43.39%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.75 45.65%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.70 46.91%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.78 44.85%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.95 42.14%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.62 48.61%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.45 52.72%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.66 47.73%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.63 48.32%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.06 40.29%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.20 57.81%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.98 40.88%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.57 49.61%
Bất Chấp Bất Chấp 4.97 41.13%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.55 49.38%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.83 43.09%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.97 42.09%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.38 51.83%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.38 54.56%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.28 36.38%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.45 51.44%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.76 45.05%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.83 44.46%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.10 58.89%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.92 42.69%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.46 50.75%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.59 48.66%