Morgana DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Morgana DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Morgana

Morgana

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.18 Vị trí TB
54.82% Tỉ lệ TOP 4
19.27% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.31 32.46%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.05 40.91%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.07 37.14%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.91 60.87%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.50 100.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.89 33.33%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.56 33.33%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.67 33.33%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.25 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 3.00 66.67%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 7.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.33 33.33%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.89 11.11%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.63 50.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.30 52.67%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.45 51.03%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.56 67.33%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.64 47.21%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.37 51.77%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.49 31.35%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.42 50.71%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.62 66.65%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.69 65.05%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.91 60.64%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.64 46.50%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.61 47.16%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.06 58.08%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.51 49.06%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.44 51.50%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.57 48.24%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.15 55.87%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.11 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.76 44.63%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.36 51.64%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.87 43.74%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.39 55.56%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.04 44.90%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.08 38.27%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.67 46.32%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.35 50.68%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.62 66.25%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.17 37.43%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.16 35.52%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.84 40.67%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.36 34.08%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.94 41.67%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.88 41.97%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.89 33.33%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.71 45.16%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.33 45.83%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.80 45.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.67 75.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.50 55.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.14 34.58%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.40 32.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.47 27.76%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.16 37.50%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.16 37.34%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.41 49.15%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.15 61.02%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.45 31.33%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.15 39.58%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.03 39.55%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.02 39.06%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.00 60.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.25 50.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.48 31.38%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.54 51.35%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.60 43.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.62 42.31%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.16 36.34%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.00 75.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.33 53.72%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.00 80.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.11 66.67%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.88 42.51%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.57 42.86%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.77 44.05%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.45 45.45%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.62 66.25%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.79 44.43%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.77 62.41%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.28 33.33%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.92 41.75%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.95 42.03%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.86 45.00%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.25 55.02%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.31 54.43%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.48 48.51%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.94 41.62%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.83 43.03%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.22 36.78%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.25 35.67%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.10 40.20%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.79 44.64%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.37 50.76%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.52 30.12%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.09 37.29%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.39 33.33%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.13 38.64%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.39 33.24%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.60 46.96%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.82 43.48%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.23 36.78%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.27 34.14%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.26 37.04%
Đao Tím Đao Tím 5.21 36.50%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.57 49.44%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.95 59.13%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.84 43.85%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.59 48.55%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.54 50.23%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.22 55.91%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.75 63.17%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.51 52.08%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.30 53.85%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.76 45.89%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.02 58.43%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.56 66.79%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.41 52.28%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.08 39.53%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.91 43.14%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.92 43.07%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.20 56.34%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.94 41.20%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.81 43.89%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.61 47.24%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.61 48.08%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.08 38.81%
Cung Xanh Cung Xanh 4.25 54.31%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.92 41.63%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.21 54.29%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.76 44.49%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.69 64.30%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.54 48.97%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.84 44.38%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.44 52.10%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.47 52.24%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.11 57.16%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.12 56.93%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.81 44.22%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.05 57.85%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.57 48.00%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.32 52.98%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.69 47.58%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.20 55.96%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.03 59.56%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.92 60.51%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.44 51.42%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.79 65.46%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.02 39.58%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.35 53.35%
Bất Chấp Bất Chấp 4.38 51.74%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.13 56.45%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.67 48.91%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.37 49.43%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.82 62.71%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.03 60.38%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.85 44.35%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.16 56.25%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.66 48.37%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.57 48.23%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.89 61.46%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.76 46.32%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.01 58.13%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.03 58.30%