Morgana DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Morgana DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Morgana
-
Hoa Hồng Đen
-
Tiên Tri
Giá
1
Máu
500
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.15
Vị trí TB
56.02%
Tỉ lệ TOP 4
15.06%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.32 | 32.31% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.05 | 40.91% |
Súng Tái Chế | 5.10 | 36.11% |
Găng Tái Chế | 4.08 | 58.33% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.50 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.89 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.56 | 33.33% |
Đao Tích Điện II | 4.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.25 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 3.00 | 66.67% |
Giáp Hextech Piltover | 8.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.33 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.89 | 11.11% |
Đao Tích Điện | 4.22 | 55.56% |
Ấn Học Viện | 4.29 | 52.92% |
Ấn Phục Kích | 4.46 | 50.41% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.55 | 67.43% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.65 | 47.00% |
Ấn Cực Tốc | 4.36 | 52.22% |
Ấn Hóa Chủ | 5.50 | 31.27% |
Ấn Pháo Binh | 4.39 | 51.20% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.62 | 66.46% |
Ấn Gia Đình | 3.70 | 64.64% |
Ấn Ánh Lửa | 3.92 | 60.36% |
Ấn Thống Trị | 4.64 | 46.55% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.58 | 47.63% |
Ấn Nổi Loạn | 4.06 | 58.13% |
Ấn Tái Chế | 4.50 | 49.15% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.46 | 50.96% |
Ấn Phù Thủy | 4.57 | 48.24% |
Ấn Cảnh Binh | 4.18 | 55.51% |
Đã tịch thu! | 2.11 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.77 | 44.42% |
Ấn Chinh Phục | 4.37 | 51.48% |
Ấn Giám Sát | 4.86 | 43.70% |
Giáp Siêu Linh | 4.39 | 55.56% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.08 | 44.23% |
Tam Luyện Kiếm | 5.07 | 38.73% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.69 | 46.16% |
Rìu Nham Tinh | 4.38 | 50.20% |
Khiên Băng Randuin | 3.63 | 66.17% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.17 | 37.45% |
Lưỡng Cực Zhonya | 5.17 | 35.06% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.85 | 40.77% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.36 | 34.04% |
Huyết Thần Kiếm | 5.08 | 38.46% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.91 | 41.31% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.89 | 33.33% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.79 | 44.12% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.58 | 42.31% |
Vuốt Thần Long | 4.80 | 45.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.46 | 76.92% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.50 | 55.00% |
Diệt Ác Quỷ | 5.14 | 34.90% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.22 | 33.33% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.42 | 28.65% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.17 | 37.25% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.15 | 37.58% |
Thiên Cực Kiếm | 4.53 | 45.31% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.25 | 58.73% |
Găng Ngọc Thạch | 5.45 | 31.33% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.28 | 35.85% |
Món Quà Của Baron | 5.07 | 38.81% |
Thần Thư Morello | 5.00 | 39.39% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.00 | 60.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.35 | 46.15% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.47 | 31.66% |
Bùa Tro Tàn | 4.54 | 51.42% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.61 | 41.94% |
Bão Tố Runaan | 4.62 | 42.31% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.15 | 36.50% |
Giáp Phân Cực | 4.00 | 75.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.34 | 53.40% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.00 | 80.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.10 | 65.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.89 | 42.16% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.74 | 39.13% |
Chùy Thần Lực | 4.80 | 43.18% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.45 | 45.45% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.61 | 66.30% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.81 | 43.73% |
Ngọc Quá Khổ | 3.77 | 62.40% |
Giáp Đại Hãn | 5.14 | 37.21% |
Bùa Đầu Lâu | 4.93 | 41.48% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.95 | 42.14% |
Thần Búa Tiến Công | 4.87 | 44.72% |
Gương Lừa Gạt | 4.27 | 54.55% |
Mũ Thích Nghi | 4.31 | 54.46% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.46 | 49.28% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.95 | 41.55% |
Đá Hắc Hóa | 4.84 | 42.65% |
Pháo Xương Cá | 5.17 | 38.08% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.29 | 35.26% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.13 | 39.09% |
Kiếm Tai Ương | 4.80 | 44.46% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.41 | 50.29% |
Bão Tố Luden | 5.53 | 29.71% |
Găng Đấu Sĩ | 5.10 | 37.10% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.47 | 31.67% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.11 | 38.91% |
Giáp Tay Seeker | 5.40 | 32.87% |
Chùy Bạch Ngân | 4.52 | 48.76% |
Gươm Biến Ảnh | 4.82 | 43.62% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.23 | 37.36% |
Bùa Thăng Hoa | 5.26 | 34.17% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.26 | 37.04% |
Đao Tím | 5.22 | 36.17% |
Kiếm B.F. | 4.57 | 49.49% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.93 | 59.68% |
Huyết Kiếm | 4.82 | 44.09% |
Bùa Xanh | 4.59 | 48.53% |
Áo Choàng Gai | 4.51 | 50.89% |
Giáp Lưới | 4.24 | 55.11% |
Cốc Sức Mạnh | 3.75 | 63.06% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.52 | 52.03% |
Kiếm Tử Thần | 4.29 | 54.02% |
Vuốt Rồng | 4.75 | 46.08% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.01 | 58.45% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.56 | 66.73% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.39 | 52.35% |
Chảo Vàng | 5.07 | 39.46% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.91 | 43.00% |
Đai Khổng Lồ | 4.92 | 43.14% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.21 | 56.44% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.94 | 41.19% |
Kiếm Súng Hextech | 4.82 | 43.79% |
Vô Cực Kiếm | 4.62 | 46.93% |
Nỏ Sét | 4.62 | 47.98% |
Găng Bảo Thạch | 5.07 | 38.92% |
Cung Xanh | 4.25 | 54.32% |
Nanh Nashor | 4.92 | 41.65% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.21 | 54.11% |
Diệt Khổng Lồ | 4.76 | 44.53% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.69 | 64.16% |
Quỷ Thư Morello | 4.54 | 48.96% |
Gậy Quá Khổ | 4.84 | 44.30% |
Áo Choàng Bạc | 4.46 | 51.68% |
Trái Tim Kiên Định | 4.46 | 52.36% |
Chùy Xuyên Phá | 4.12 | 57.13% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.12 | 57.07% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.81 | 44.27% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.03 | 58.33% |
Bùa Đỏ | 4.57 | 48.00% |
Cung Gỗ | 4.32 | 52.96% |
Áo Choàng Lửa | 4.66 | 48.13% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.18 | 56.16% |
Cuồng Cung Runaan | 4.03 | 59.53% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.89 | 60.75% |
Găng Đấu Tập | 4.43 | 51.54% |
Siêu Xẻng | 3.80 | 64.91% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.02 | 39.53% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.36 | 53.43% |
Bất Chấp | 4.39 | 51.73% |
Dao Điện Statikk | 4.13 | 56.42% |
Móng Vuốt Sterak | 4.65 | 49.31% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.35 | 50.22% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.82 | 62.84% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.03 | 60.48% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.85 | 44.21% |
Găng Đạo Tặc | 4.16 | 56.20% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.66 | 48.45% |
Bàn Tay Công Lý | 4.57 | 48.32% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.87 | 62.19% |
Giáp Máu Warmog | 4.77 | 46.12% |
Tụ Bão Zeke | 4.02 | 58.06% |
Phong Kiếm | 4.03 | 58.32% |