Morgana DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Morgana DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Morgana

Morgana

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.04 Vị trí TB
58.01% Tỉ lệ TOP 4
18.32% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.33 31.93%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.96 41.67%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.99 39.24%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.96 61.54%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.50 100.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.89 33.33%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.50 30.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.00 60.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.25 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 3.00 66.67%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 7.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.33 33.33%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.82 9.09%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.40 50.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.29 52.84%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.43 51.27%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.56 67.29%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.65 46.86%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.35 52.14%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.51 31.15%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.39 51.52%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.64 65.95%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.69 65.08%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.92 60.44%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.64 46.67%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.58 47.78%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.05 58.34%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.52 48.95%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.48 50.42%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.57 48.28%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.14 56.08%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.08 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.78 44.41%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.37 51.42%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.84 44.27%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.26 57.89%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.07 44.83%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.10 37.79%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.68 46.34%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.35 50.79%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.62 66.19%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.17 37.11%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.19 34.52%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.89 39.40%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.36 34.03%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.10 39.02%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.92 41.37%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.20 30.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.97 40.54%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.54 42.86%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.71 47.62%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.46 76.92%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.39 56.52%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.14 34.77%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.18 35.71%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.41 28.73%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.15 37.50%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.14 37.79%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.58 44.78%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.18 60.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.41 32.20%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.29 34.55%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.05 39.05%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.99 39.58%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.29 52.94%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.35 46.15%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.47 31.42%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.55 51.07%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.64 42.42%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.61 42.59%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.12 37.38%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.00 75.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.35 53.21%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.00 80.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.10 66.67%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.92 41.53%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.56 44.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.85 43.30%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.38 46.15%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.60 66.37%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.79 44.41%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.77 62.46%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.16 35.56%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.92 41.53%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.94 42.00%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.89 44.32%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.28 54.09%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.31 54.39%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.50 48.34%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.95 41.53%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.84 42.92%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.18 37.71%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.30 35.20%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.18 37.82%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.79 44.67%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.43 49.73%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.53 29.31%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.08 36.09%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.57 30.77%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.10 39.20%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.38 33.42%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.50 49.62%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.82 42.57%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.08 40.63%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.22 34.96%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.07 41.38%
Đao Tím Đao Tím 5.22 36.16%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.57 49.37%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.92 59.91%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.82 44.09%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.59 48.65%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.49 51.30%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.32 53.54%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.76 62.98%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.53 51.72%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.28 54.30%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.73 46.33%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.01 58.42%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.57 66.56%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.39 52.13%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.04 39.76%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.89 43.63%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.89 43.44%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.20 56.44%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.94 41.31%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.81 43.89%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.60 47.36%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.62 48.12%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.07 39.02%
Cung Xanh Cung Xanh 4.26 54.21%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.91 41.82%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.30 53.16%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.76 44.61%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.67 64.42%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.54 49.10%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.85 44.07%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.46 51.58%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.45 52.38%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.14 56.84%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.12 57.24%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.81 44.32%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.03 58.45%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.57 48.04%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.32 53.10%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.65 48.15%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.18 56.39%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.03 59.70%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.89 60.80%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.42 51.76%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.82 64.46%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.02 39.63%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.40 52.77%
Bất Chấp Bất Chấp 4.38 51.82%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.14 56.40%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.67 48.89%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.38 50.10%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.81 62.91%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.02 60.23%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.85 44.15%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.17 56.27%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.65 48.59%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.57 48.37%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.84 62.54%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.73 46.84%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.02 58.00%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.02 58.51%