Morgana DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Morgana DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Morgana
-
Hoa Hồng Đen
-
Tiên Tri
Giá
1
Máu
500
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
3.76
Vị trí TB
61.33%
Tỉ lệ TOP 4
24.00%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.32 | 32.15% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.13 | 39.13% |
Súng Tái Chế | 5.03 | 38.16% |
Găng Tái Chế | 4.08 | 58.33% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.50 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.89 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.50 | 30.00% |
Đao Tích Điện II | 4.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.25 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 3.00 | 66.67% |
Giáp Hextech Piltover | 8.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.33 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.82 | 9.09% |
Đao Tích Điện | 4.22 | 55.56% |
Ấn Học Viện | 4.28 | 53.00% |
Ấn Phục Kích | 4.43 | 51.26% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.55 | 67.47% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.64 | 47.25% |
Ấn Cực Tốc | 4.35 | 52.19% |
Ấn Hóa Chủ | 5.51 | 31.09% |
Ấn Pháo Binh | 4.39 | 51.26% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.63 | 66.09% |
Ấn Gia Đình | 3.69 | 64.99% |
Ấn Ánh Lửa | 3.92 | 60.22% |
Ấn Thống Trị | 4.64 | 46.63% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.59 | 47.59% |
Ấn Nổi Loạn | 4.06 | 58.29% |
Ấn Tái Chế | 4.52 | 48.91% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.46 | 50.80% |
Ấn Phù Thủy | 4.57 | 48.29% |
Ấn Cảnh Binh | 4.17 | 55.68% |
Đã tịch thu! | 2.11 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.78 | 44.44% |
Ấn Chinh Phục | 4.37 | 51.45% |
Ấn Giám Sát | 4.86 | 43.98% |
Giáp Siêu Linh | 4.26 | 57.89% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.15 | 43.64% |
Tam Luyện Kiếm | 5.07 | 38.42% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.68 | 46.44% |
Rìu Nham Tinh | 4.38 | 50.25% |
Khiên Băng Randuin | 3.62 | 66.13% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.16 | 37.35% |
Lưỡng Cực Zhonya | 5.15 | 35.15% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.87 | 40.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.36 | 34.15% |
Huyết Thần Kiếm | 5.13 | 37.50% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.90 | 41.65% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.89 | 33.33% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.89 | 41.67% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.58 | 42.31% |
Vuốt Thần Long | 4.80 | 45.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.46 | 76.92% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.38 | 57.14% |
Diệt Ác Quỷ | 5.14 | 34.84% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.18 | 35.71% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.41 | 28.77% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.18 | 36.89% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.14 | 37.33% |
Thiên Cực Kiếm | 4.58 | 44.78% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.25 | 58.73% |
Găng Ngọc Thạch | 5.43 | 31.81% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.28 | 35.85% |
Món Quà Của Baron | 5.06 | 38.85% |
Thần Thư Morello | 4.99 | 39.46% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.06 | 56.25% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.35 | 46.15% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.47 | 32.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.52 | 51.96% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.64 | 42.42% |
Bão Tố Runaan | 4.55 | 43.40% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.13 | 37.07% |
Giáp Phân Cực | 4.00 | 75.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.36 | 53.17% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.00 | 80.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.10 | 66.67% |
Găng Tinh Xảo | 4.92 | 41.68% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.58 | 41.67% |
Chùy Thần Lực | 4.80 | 43.01% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.38 | 46.15% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.61 | 66.35% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.80 | 44.14% |
Ngọc Quá Khổ | 3.77 | 62.51% |
Giáp Đại Hãn | 5.16 | 36.36% |
Bùa Đầu Lâu | 4.91 | 41.83% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.94 | 42.07% |
Thần Búa Tiến Công | 4.84 | 45.29% |
Gương Lừa Gạt | 4.26 | 54.24% |
Mũ Thích Nghi | 4.31 | 54.37% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.48 | 48.97% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.95 | 41.49% |
Đá Hắc Hóa | 4.83 | 42.97% |
Pháo Xương Cá | 5.17 | 38.19% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.30 | 35.36% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.18 | 37.72% |
Kiếm Tai Ương | 4.79 | 44.84% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.41 | 50.42% |
Bão Tố Luden | 5.54 | 29.34% |
Găng Đấu Sĩ | 5.08 | 36.64% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.49 | 31.75% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.11 | 39.24% |
Giáp Tay Seeker | 5.39 | 33.33% |
Chùy Bạch Ngân | 4.50 | 49.21% |
Gươm Biến Ảnh | 4.79 | 44.21% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.12 | 39.36% |
Bùa Thăng Hoa | 5.22 | 35.00% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.26 | 37.04% |
Đao Tím | 5.21 | 36.25% |
Kiếm B.F. | 4.58 | 49.40% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.92 | 59.78% |
Huyết Kiếm | 4.81 | 44.26% |
Bùa Xanh | 4.59 | 48.56% |
Áo Choàng Gai | 4.49 | 51.34% |
Giáp Lưới | 4.29 | 54.35% |
Cốc Sức Mạnh | 3.76 | 63.07% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.52 | 52.16% |
Kiếm Tử Thần | 4.28 | 54.14% |
Vuốt Rồng | 4.76 | 46.01% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.01 | 58.49% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.56 | 66.62% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.38 | 52.50% |
Chảo Vàng | 5.06 | 39.63% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.90 | 43.34% |
Đai Khổng Lồ | 4.90 | 43.28% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.19 | 56.86% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.94 | 41.24% |
Kiếm Súng Hextech | 4.82 | 43.83% |
Vô Cực Kiếm | 4.62 | 46.92% |
Nỏ Sét | 4.62 | 48.20% |
Găng Bảo Thạch | 5.07 | 38.99% |
Cung Xanh | 4.26 | 54.19% |
Nanh Nashor | 4.92 | 41.71% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.23 | 54.61% |
Diệt Khổng Lồ | 4.76 | 44.55% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.69 | 64.14% |
Quỷ Thư Morello | 4.54 | 49.00% |
Gậy Quá Khổ | 4.84 | 44.19% |
Áo Choàng Bạc | 4.45 | 52.06% |
Trái Tim Kiên Định | 4.46 | 52.44% |
Chùy Xuyên Phá | 4.12 | 57.24% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.12 | 56.94% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.81 | 44.32% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.03 | 58.37% |
Bùa Đỏ | 4.56 | 48.10% |
Cung Gỗ | 4.32 | 53.11% |
Áo Choàng Lửa | 4.65 | 48.24% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.18 | 56.22% |
Cuồng Cung Runaan | 4.03 | 59.53% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.89 | 60.82% |
Găng Đấu Tập | 4.42 | 51.70% |
Siêu Xẻng | 3.82 | 64.59% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.02 | 39.57% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.37 | 53.33% |
Bất Chấp | 4.40 | 51.50% |
Dao Điện Statikk | 4.14 | 56.40% |
Móng Vuốt Sterak | 4.65 | 49.20% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.35 | 50.62% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.82 | 62.82% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.02 | 60.50% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.85 | 44.10% |
Găng Đạo Tặc | 4.16 | 56.27% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.65 | 48.72% |
Bàn Tay Công Lý | 4.57 | 48.37% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.82 | 62.89% |
Giáp Máu Warmog | 4.74 | 46.73% |
Tụ Bão Zeke | 4.02 | 58.05% |
Phong Kiếm | 4.02 | 58.48% |