Nocturne DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nocturne DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nocturne

Nocturne

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.24 Vị trí TB
55.40% Tỉ lệ TOP 4
12.11% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.82 43.60%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.38 38.46%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.43 57.14%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.00 34.62%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.00 50.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.00 40.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 7.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.75 50.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 6.50 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 7.50 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.20 40.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.50 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 4.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.50 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.00 25.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 6.50 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 6.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 7.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 7.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.40 40.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.82 43.78%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.92 42.60%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.55 49.40%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.05 58.69%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.46 33.41%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.98 42.18%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.14 57.96%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.42 51.48%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.22 56.01%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.57 49.61%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.87 44.08%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.94 41.38%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.50 49.67%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.51 50.62%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.26 55.27%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.97 42.34%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.25 54.30%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.62 89.16%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.53 49.99%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.62 47.21%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.34 53.07%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.27 56.63%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.07 59.10%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.35 53.94%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.00 40.49%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.46 51.87%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.48 51.02%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.08 58.37%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.47 51.89%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.24 33.59%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.42 54.84%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.24 56.33%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.62 48.28%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.92 41.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.03 41.89%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.20 56.69%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.51 44.76%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.90 42.62%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.49 52.17%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.89 62.03%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.08 59.69%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.07 59.39%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.11 58.34%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.82 64.42%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.96 61.19%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.44 52.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.08 36.19%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.10 57.65%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.67 48.51%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.05 35.71%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.34 56.41%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.48 51.32%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.07 33.33%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.57 49.38%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.97 60.98%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.20 56.91%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.12 42.61%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.23 54.87%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.46 52.44%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.47 51.35%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.86 65.52%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.39 53.44%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.34 53.94%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.52 50.07%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.60 48.44%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.85 64.89%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.41 52.85%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.57 50.30%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.92 42.03%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.57 48.51%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.40 71.36%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.71 46.59%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.35 54.72%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.21 57.26%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.15 57.24%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.92 41.93%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.36 31.93%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.42 71.50%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.91 43.39%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.95 40.82%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.92 42.13%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.11 55.63%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.97 39.45%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.08 59.46%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.92 62.38%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.51 69.91%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.04 40.71%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.44 32.74%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.97 61.11%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.76 45.79%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.75 45.66%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.76 46.27%
Đao Tím Đao Tím 4.02 60.14%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.01 40.94%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.45 51.00%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.34 53.86%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.74 45.91%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.25 56.10%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.87 43.55%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.00 58.97%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.21 57.16%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.14 58.14%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.32 54.61%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.69 47.25%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.29 54.79%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.18 57.59%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.21 36.16%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.48 51.47%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.53 50.73%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.25 55.89%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.16 57.62%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.19 57.24%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.15 57.40%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.98 62.11%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.80 44.24%
Cung Xanh Cung Xanh 4.18 56.98%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.42 52.37%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.81 60.99%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.14 57.83%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.49 51.99%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.18 57.75%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.83 44.66%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.97 41.68%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.20 56.98%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.32 54.17%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.12 58.27%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.71 46.20%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.24 56.10%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.43 51.99%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.89 43.19%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.20 56.97%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.10 59.31%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.14 58.38%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.23 54.73%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.96 41.79%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.27 56.33%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.91 41.90%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.05 60.42%
Bất Chấp Bất Chấp 4.58 48.67%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.24 56.21%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.35 53.94%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.56 48.56%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.28 55.16%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.09 59.82%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.04 39.95%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.18 57.07%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.34 53.93%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.24 55.80%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.19 57.31%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.33 54.76%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.53 49.25%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.34 53.37%