Nocturne DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nocturne DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nocturne

Nocturne

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.24 Vị trí TB
55.40% Tỉ lệ TOP 4
12.11% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.72 45.40%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.47 50.55%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.80 44.45%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.54 49.29%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.85 63.39%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.85 41.71%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.89 61.76%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.13 55.68%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.91 62.18%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.25 55.54%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.51 51.27%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.59 49.79%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.29 53.73%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.59 49.03%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.74 64.53%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.72 46.78%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.49 49.01%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.80 90.91%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.42 51.43%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.51 49.51%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.10 57.95%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.46 50.56%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.05 59.12%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.31 54.33%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.77 46.27%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.45 51.46%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.37 52.85%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.00 59.64%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.44 51.30%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.17 54.17%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.45 27.27%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.30 55.06%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.00 50.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.37 26.67%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.65 26.47%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.98 58.75%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.81 55.56%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.50 56.25%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.07 56.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.90 62.23%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.13 59.06%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.03 60.18%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.03 60.42%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.98 54.55%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.72 65.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.44 48.72%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.05 42.11%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.06 58.92%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.54 50.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.25 33.33%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.54 54.17%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.41 52.43%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.29 28.57%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.14 57.01%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.79 39.29%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.71 68.08%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.48 29.03%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.22 39.13%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.59 50.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.62 49.40%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.42 50.94%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.17 56.14%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.41 52.83%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.61 47.71%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.65 48.84%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.74 67.22%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.30 54.11%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.47 49.10%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.74 44.51%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.57 50.83%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.28 72.81%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.68 47.26%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.26 55.00%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.02 60.92%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.32 54.29%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.52 51.48%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.65 24.49%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.34 72.05%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.64 49.44%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.97 41.94%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.74 42.93%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.14 57.69%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.65 47.88%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.00 60.26%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.96 61.28%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.44 70.22%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.98 40.56%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.36 34.95%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.96 61.43%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.72 46.32%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.72 46.48%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.67 44.12%
Đao Tím Đao Tím 4.06 58.76%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.80 45.19%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.33 53.04%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.30 54.43%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.44 52.55%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.23 57.36%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.75 46.24%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.00 58.76%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.07 59.18%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.96 61.45%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.17 58.49%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.46 51.60%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.24 55.12%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.97 61.26%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.05 40.38%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.33 54.71%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.38 53.28%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.18 56.82%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.09 58.70%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.90 62.07%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.97 60.52%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.88 64.06%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.68 46.70%
Cung Xanh Cung Xanh 4.01 60.06%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.25 55.40%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.80 64.99%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.96 61.02%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.35 56.64%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.96 61.33%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.52 50.63%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.84 44.74%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.02 60.00%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.06 59.15%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.02 59.76%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.42 53.09%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.14 57.87%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.13 57.78%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.55 49.82%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.10 58.74%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.90 62.43%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.97 60.94%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.30 56.44%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.72 46.81%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.16 59.21%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.73 45.95%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.90 62.46%
Bất Chấp Bất Chấp 4.24 55.56%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.96 60.73%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.29 54.68%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.31 53.31%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.22 57.03%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.76 66.67%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.73 45.83%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.89 62.21%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.30 54.37%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.13 57.65%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.18 55.78%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.27 55.20%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.39 52.17%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.44 51.20%