Nocturne DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nocturne DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nocturne

Nocturne

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.73 Vị trí TB
45.83% Tỉ lệ TOP 4
6.95% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.04 42.31%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.00 38.46%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.75 35.00%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.78 44.44%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.71 67.65%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.00 42.11%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.76 42.86%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.13 56.41%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.74 57.89%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.36 53.91%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.41 55.41%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.05 42.11%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.08 36.84%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.16 59.26%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.70 40.00%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.87 43.64%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.67 50.00%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.18 59.61%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.36 23.81%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.67 43.64%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.62 45.92%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.39 55.56%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.92 65.79%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 2.50 100.00%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.33 61.90%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.63 73.68%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.87 54.84%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.50 50.00%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 6.00 0.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.33 53.98%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.15 61.54%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 8.00 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 1.50 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.83 66.67%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.31 53.85%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.55 50.00%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.80 45.00%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.33 66.67%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.44 50.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 8.00 0.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 7.00 0.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.00 66.67%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.00 100.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.15 38.46%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.50 50.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.00 0.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.60 46.67%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.80 53.33%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.83 42.86%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 1.33 100.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 6.00 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.70 72.73%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.77 15.38%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 6.00 50.00%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.50 50.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.00 100.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.75 65.00%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.35 52.94%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.33 66.67%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.39 52.17%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.60 30.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.33 54.17%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.00 50.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 8.00 0.00%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 7.00 0.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.00 100.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.33 66.67%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 1.00 100.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.68 48.00%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.74 65.22%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.30 73.33%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 6.67 16.67%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.73 36.36%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.71 50.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.38 62.50%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.50 50.00%
Đao Tím Đao Tím 3.67 58.33%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.14 39.39%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 5.14 28.57%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.40 52.72%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.34 31.25%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.32 58.06%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.06 38.00%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.14 57.14%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.68 77.27%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.32 55.31%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.18 34.69%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 2.67 100.00%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.95 63.00%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.15 55.88%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.88 25.00%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.75 46.05%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.73 47.46%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.35 53.42%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.72 45.56%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.25 55.77%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.52 51.85%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.17 59.26%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.28 34.04%
Cung Xanh Cung Xanh 4.36 54.36%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.38 53.33%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.14 71.43%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.51 49.82%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 5.00 50.00%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.50 57.14%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.74 47.37%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.39 36.90%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.26 54.72%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.58 50.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.03 60.53%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 6.38 12.50%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.57 57.14%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.44 50.31%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.30 32.97%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.28 58.46%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.74 60.66%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.48 53.99%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.00 33.33%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.69 48.81%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 6.50 16.67%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.26 32.56%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.90 63.24%
Bất Chấp Bất Chấp 3.43 71.43%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.60 70.77%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.36 55.57%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.92 69.23%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.27 57.69%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.62 46.15%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.85 44.44%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.27 56.68%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.28 55.38%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.34 54.00%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.73 67.57%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.55 46.15%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.82 39.22%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.56 66.67%