Nocturne DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nocturne DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nocturne
-
Cỗ Máy Tự Động
-
Cực Tốc
Giá
2
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.83
Vị trí TB
43.94%
Tỉ lệ TOP 4
7.58%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.69 | 44.75% |
Dụng Cụ Tái Chế | 6.00 | 0.00% |
Găng Tái Chế | 7.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 8.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 8.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 5.04 | 37.84% |
Ấn Phục Kích | 4.86 | 42.45% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.59 | 47.47% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.99 | 57.54% |
Ấn Hóa Chủ | 5.40 | 33.93% |
Ấn Pháo Binh | 5.20 | 36.13% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.11 | 59.14% |
Ấn Gia Đình | 4.26 | 51.05% |
Ấn Ánh Lửa | 4.23 | 55.65% |
Ấn Thống Trị | 4.66 | 48.38% |
Ấn Tiên Tri | 5.24 | 33.97% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.83 | 44.72% |
Ấn Nổi Loạn | 4.15 | 57.65% |
Ấn Tái Chế | 4.93 | 42.73% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.84 | 44.06% |
Ấn Phù Thủy | 5.13 | 40.32% |
Ấn Cảnh Binh | 4.15 | 57.64% |
Ấn Vệ Binh | 4.66 | 45.05% |
Ấn Chinh Phục | 4.66 | 45.31% |
Ấn Giám Sát | 4.35 | 51.27% |
Giáp Siêu Linh | 3.94 | 72.22% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.27 | 55.12% |
Tam Luyện Kiếm | 4.36 | 55.05% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.93 | 64.29% |
Rìu Nham Tinh | 4.45 | 51.37% |
Khiên Băng Randuin | 4.22 | 53.67% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.29 | 54.17% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.56 | 47.92% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.50 | 50.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 6.00 | 0.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.49 | 51.83% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.75 | 50.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.29 | 57.14% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.00 | 33.33% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.40 | 48.98% |
Vuốt Thần Long | 5.40 | 40.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.20 | 40.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.13 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.04 | 56.19% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.40 | 52.16% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.51 | 54.17% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.55 | 50.75% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.53 | 46.67% |
Thiên Cực Kiếm | 4.32 | 54.69% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.20 | 40.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.25 | 25.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.55 | 52.24% |
Món Quà Của Baron | 4.90 | 40.00% |
Thần Thư Morello | 8.00 | 0.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.18 | 81.82% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.21 | 35.04% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 6.33 | 0.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.47 | 46.67% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.60 | 40.00% |
Bão Tố Runaan | 5.03 | 41.94% |
Ngọn Giáo Hirana | 6.00 | 12.50% |
Giáp Phân Cực | 5.33 | 33.33% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.67 | 66.67% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.88 | 43.09% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.36 | 36.36% |
Găng Tinh Xảo | 4.45 | 52.25% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.66 | 45.82% |
Chùy Thần Lực | 4.93 | 43.48% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 6.00 | 27.27% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.91 | 63.45% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.71 | 43.65% |
Ngọc Quá Khổ | 4.86 | 42.86% |
Giáp Đại Hãn | 5.27 | 20.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.42 | 50.00% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.95 | 60.00% |
Thần Búa Tiến Công | 4.88 | 44.89% |
Gương Lừa Gạt | 3.96 | 67.31% |
Mũ Thích Nghi | 4.09 | 62.54% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.44 | 48.18% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.67 | 47.62% |
Đá Hắc Hóa | 3.40 | 80.00% |
Pháo Xương Cá | 3.36 | 67.33% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.06 | 37.50% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.64 | 64.29% |
Kiếm Tai Ương | 4.64 | 50.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.65 | 55.00% |
Bão Tố Luden | 5.21 | 28.57% |
Găng Đấu Sĩ | 4.34 | 53.46% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.08 | 58.59% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.78 | 64.71% |
Giáp Tay Seeker | 4.79 | 44.74% |
Chùy Bạch Ngân | 5.14 | 39.00% |
Gươm Biến Ảnh | 4.06 | 59.75% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.16 | 58.72% |
Bùa Thăng Hoa | 5.06 | 38.37% |
Áo Choàng Diệt Vong | 6.33 | 11.11% |
Đao Tím | 4.14 | 56.45% |
Kiếm B.F. | 4.89 | 44.72% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.78 | 39.76% |
Huyết Kiếm | 4.48 | 51.28% |
Bùa Xanh | 4.83 | 44.57% |
Áo Choàng Gai | 4.62 | 46.77% |
Giáp Lưới | 5.03 | 40.80% |
Cốc Sức Mạnh | 4.11 | 51.56% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.23 | 53.78% |
Kiếm Tử Thần | 4.40 | 53.74% |
Vuốt Rồng | 4.51 | 50.44% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.54 | 50.00% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.23 | 54.69% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.26 | 53.05% |
Chảo Vàng | 5.45 | 28.57% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.72 | 45.19% |
Đai Khổng Lồ | 4.74 | 45.84% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.34 | 54.33% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.61 | 48.69% |
Kiếm Súng Hextech | 4.24 | 55.76% |
Vô Cực Kiếm | 4.51 | 50.86% |
Nỏ Sét | 4.05 | 61.79% |
Găng Bảo Thạch | 5.03 | 39.77% |
Cung Xanh | 4.31 | 54.64% |
Nanh Nashor | 4.63 | 48.63% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.57 | 46.38% |
Diệt Khổng Lồ | 4.49 | 51.43% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.73 | 50.00% |
Quỷ Thư Morello | 4.51 | 50.65% |
Gậy Quá Khổ | 4.64 | 48.97% |
Áo Choàng Bạc | 5.08 | 37.82% |
Trái Tim Kiên Định | 4.36 | 54.55% |
Chùy Xuyên Phá | 4.58 | 49.43% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.15 | 57.85% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 5.06 | 39.60% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.39 | 53.66% |
Bùa Đỏ | 4.44 | 52.11% |
Cung Gỗ | 5.08 | 38.26% |
Áo Choàng Lửa | 4.30 | 55.63% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.23 | 52.72% |
Cuồng Cung Runaan | 4.27 | 55.28% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.49 | 49.02% |
Găng Đấu Tập | 4.87 | 42.77% |
Siêu Xẻng | 4.65 | 50.00% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.00 | 41.19% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.05 | 59.57% |
Bất Chấp | 4.42 | 50.75% |
Dao Điện Statikk | 4.25 | 55.61% |
Móng Vuốt Sterak | 4.43 | 52.34% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.55 | 48.51% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.39 | 54.89% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.36 | 52.74% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.85 | 43.43% |
Găng Đạo Tặc | 4.17 | 56.73% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.42 | 52.52% |
Bàn Tay Công Lý | 4.46 | 51.98% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.10 | 57.58% |
Giáp Máu Warmog | 4.61 | 46.80% |
Tụ Bão Zeke | 4.74 | 45.67% |
Phong Kiếm | 4.55 | 52.83% |