Nocturne DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nocturne DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nocturne
-
Cỗ Máy Tự Động
-
Cực Tốc
Giá
2
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.55
Vị trí TB
46.31%
Tỉ lệ TOP 4
13.42%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.80 | 43.34% |
Dụng Cụ Tái Chế | 6.00 | 0.00% |
Găng Tái Chế | 6.75 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 8.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 8.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.82 | 44.29% |
Ấn Phục Kích | 4.92 | 41.65% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.59 | 46.18% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.98 | 59.31% |
Ấn Hóa Chủ | 5.38 | 33.78% |
Ấn Pháo Binh | 5.11 | 37.75% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.01 | 59.70% |
Ấn Gia Đình | 4.21 | 53.16% |
Ấn Ánh Lửa | 4.23 | 55.42% |
Ấn Thống Trị | 4.66 | 48.48% |
Ấn Tiên Tri | 5.22 | 36.36% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.75 | 45.87% |
Ấn Nổi Loạn | 4.09 | 58.93% |
Ấn Tái Chế | 4.74 | 44.34% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.83 | 43.78% |
Ấn Phù Thủy | 5.08 | 37.93% |
Ấn Cảnh Binh | 4.19 | 56.55% |
Ấn Vệ Binh | 4.61 | 46.23% |
Ấn Chinh Phục | 4.60 | 47.18% |
Ấn Giám Sát | 4.37 | 52.17% |
Giáp Siêu Linh | 4.32 | 55.88% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.24 | 56.15% |
Tam Luyện Kiếm | 4.46 | 52.32% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.80 | 52.00% |
Rìu Nham Tinh | 4.58 | 47.77% |
Khiên Băng Randuin | 4.33 | 52.73% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.28 | 55.35% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.50 | 48.57% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.67 | 33.33% |
Quyền Trượng Thần URF | 6.50 | 0.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.51 | 51.52% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.50 | 66.67% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.58 | 58.33% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.64 | 36.36% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.58 | 49.25% |
Vuốt Thần Long | 5.00 | 33.33% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.17 | 33.33% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.64 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.29 | 53.40% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.34 | 54.36% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.60 | 50.15% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.57 | 50.80% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.97 | 35.48% |
Thiên Cực Kiếm | 4.46 | 52.26% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.63 | 50.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.00 | 28.57% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.51 | 51.49% |
Món Quà Của Baron | 4.67 | 41.67% |
Thần Thư Morello | 8.00 | 0.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.58 | 75.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.00 | 38.71% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 6.33 | 0.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.93 | 40.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.90 | 60.00% |
Bão Tố Runaan | 5.02 | 43.14% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.54 | 30.77% |
Giáp Phân Cực | 5.40 | 30.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.67 | 66.67% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.62 | 47.39% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.07 | 46.67% |
Găng Tinh Xảo | 4.44 | 51.38% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.59 | 48.26% |
Chùy Thần Lực | 4.79 | 46.91% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.83 | 27.78% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.17 | 56.70% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.70 | 46.40% |
Ngọc Quá Khổ | 4.67 | 48.84% |
Giáp Đại Hãn | 5.60 | 23.26% |
Bùa Đầu Lâu | 5.22 | 33.33% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.88 | 62.22% |
Thần Búa Tiến Công | 4.84 | 45.77% |
Gương Lừa Gạt | 4.38 | 56.84% |
Mũ Thích Nghi | 4.24 | 58.00% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.36 | 50.53% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.76 | 45.67% |
Đá Hắc Hóa | 4.56 | 50.00% |
Pháo Xương Cá | 3.39 | 68.75% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.57 | 26.09% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.52 | 62.96% |
Kiếm Tai Ương | 4.24 | 60.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.39 | 55.56% |
Bão Tố Luden | 5.00 | 34.78% |
Găng Đấu Sĩ | 4.24 | 56.84% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.16 | 57.27% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.74 | 65.23% |
Giáp Tay Seeker | 4.76 | 43.59% |
Chùy Bạch Ngân | 5.02 | 40.78% |
Gươm Biến Ảnh | 4.12 | 58.44% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.37 | 54.57% |
Bùa Thăng Hoa | 4.93 | 41.48% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.24 | 35.29% |
Đao Tím | 4.29 | 54.63% |
Kiếm B.F. | 4.96 | 43.08% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.72 | 43.04% |
Huyết Kiếm | 4.48 | 51.20% |
Bùa Xanh | 4.68 | 48.29% |
Áo Choàng Gai | 4.48 | 53.34% |
Giáp Lưới | 5.01 | 41.18% |
Cốc Sức Mạnh | 4.17 | 51.64% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.38 | 51.93% |
Kiếm Tử Thần | 4.37 | 53.95% |
Vuốt Rồng | 4.55 | 50.50% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.79 | 43.75% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.22 | 55.26% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.35 | 52.66% |
Chảo Vàng | 5.14 | 33.73% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.77 | 44.84% |
Đai Khổng Lồ | 4.74 | 45.88% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.34 | 54.39% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.63 | 48.27% |
Kiếm Súng Hextech | 4.27 | 54.98% |
Vô Cực Kiếm | 4.50 | 51.08% |
Nỏ Sét | 4.14 | 59.33% |
Găng Bảo Thạch | 4.96 | 41.50% |
Cung Xanh | 4.34 | 54.30% |
Nanh Nashor | 4.56 | 51.05% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.01 | 53.90% |
Diệt Khổng Lồ | 4.46 | 52.02% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.74 | 53.49% |
Quỷ Thư Morello | 4.47 | 52.00% |
Gậy Quá Khổ | 4.72 | 47.08% |
Áo Choàng Bạc | 5.05 | 39.78% |
Trái Tim Kiên Định | 4.40 | 54.13% |
Chùy Xuyên Phá | 4.55 | 49.80% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.14 | 57.61% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.84 | 44.68% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.45 | 54.22% |
Bùa Đỏ | 4.47 | 51.48% |
Cung Gỗ | 5.00 | 40.54% |
Áo Choàng Lửa | 4.29 | 55.60% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.16 | 55.65% |
Cuồng Cung Runaan | 4.30 | 54.87% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.09 | 59.77% |
Găng Đấu Tập | 4.85 | 44.17% |
Siêu Xẻng | 4.18 | 57.32% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.99 | 41.22% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.02 | 60.78% |
Bất Chấp | 4.33 | 52.99% |
Dao Điện Statikk | 4.20 | 57.29% |
Móng Vuốt Sterak | 4.43 | 52.33% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.44 | 50.00% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.43 | 53.13% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.34 | 54.05% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.88 | 43.65% |
Găng Đạo Tặc | 4.17 | 56.90% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.42 | 52.41% |
Bàn Tay Công Lý | 4.46 | 51.83% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.13 | 57.69% |
Giáp Máu Warmog | 4.60 | 48.69% |
Tụ Bão Zeke | 4.53 | 49.62% |
Phong Kiếm | 4.55 | 50.00% |