Nocturne DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nocturne DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nocturne

Nocturne

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.45 Vị trí TB
52.96% Tỉ lệ TOP 4
6.58% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.81 42.82%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 6.00 0.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.75 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 8.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.81 44.40%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.94 41.99%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.58 46.02%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.97 59.01%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.38 33.91%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.03 39.74%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.98 60.56%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.21 53.09%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.22 55.86%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.65 48.32%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.21 36.90%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.74 46.17%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.09 58.80%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.80 43.50%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.81 44.13%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.08 38.21%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.19 56.57%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.66 45.75%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.60 47.23%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.35 52.87%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.34 54.29%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.23 56.43%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.48 51.96%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.55 55.17%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.56 48.00%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.32 52.31%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.27 55.64%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.56 47.37%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.67 33.33%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 6.50 0.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.50 51.46%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.50 66.67%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.54 61.54%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.57 35.71%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.75 46.29%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.10 30.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.17 33.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.67 46.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.21 54.63%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.30 55.29%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.70 47.74%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.58 51.11%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.03 36.36%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.41 53.31%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.10 60.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.00 28.57%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.52 51.41%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.76 40.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 8.00 0.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.87 66.67%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.00 38.74%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 6.33 0.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.82 44.12%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.08 58.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.07 42.59%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.54 30.77%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.50 25.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.75 75.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.65 47.37%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.00 47.06%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.43 52.14%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.59 48.24%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.92 44.32%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.43 33.33%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.15 57.17%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.69 46.43%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.58 50.00%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.52 22.92%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.29 32.14%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.87 62.53%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.86 45.09%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.38 54.21%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.25 57.51%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.29 52.26%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.82 44.03%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.56 50.00%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.43 67.32%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.42 29.17%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.50 60.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.24 58.62%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.39 55.56%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.96 37.50%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.30 55.38%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.16 56.96%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.76 64.83%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.78 43.18%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.10 39.18%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.12 58.17%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.35 54.72%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.95 41.36%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.24 35.29%
Đao Tím Đao Tím 4.28 54.31%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.95 43.03%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.70 43.79%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.48 51.17%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.72 47.63%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.46 53.36%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.98 41.72%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.18 51.18%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.39 52.67%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.38 53.90%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.57 49.70%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.82 43.86%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.20 55.18%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.34 53.43%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.22 33.71%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.77 45.14%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.74 46.16%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.34 54.29%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.63 48.11%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.27 55.35%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.51 50.76%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.12 59.56%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.97 40.88%
Cung Xanh Cung Xanh 4.35 54.05%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.58 50.45%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.01 54.67%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.45 52.01%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.87 50.00%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.45 52.41%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.72 46.61%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.06 39.93%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.42 53.60%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.56 49.55%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.14 57.62%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.86 44.93%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.42 55.56%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.49 51.13%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.00 40.85%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.33 55.11%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.12 56.96%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.30 54.82%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.99 61.86%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.83 44.47%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.11 59.09%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.97 41.54%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.05 59.58%
Bất Chấp Bất Chấp 4.32 53.60%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.21 57.20%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.43 52.16%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.45 50.24%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.43 52.81%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.35 53.51%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.90 43.17%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.18 56.93%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.43 52.34%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.46 51.81%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.15 57.40%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.60 48.54%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.54 49.44%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.41 52.59%