Rell DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Rell DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Rell
-
Chinh Phục
-
Vệ Binh
-
Tiên Tri
Giá
2
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.54
Vị trí TB
48.64%
Tỉ lệ TOP 4
13.11%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.04 | 38.27% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.50 | 49.71% |
Súng Tái Chế | 3.90 | 61.90% |
Găng Tái Chế | 4.26 | 52.69% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.06 | 35.21% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.55 | 45.45% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.22 | 33.33% |
Giáp Hextech Piltover II | 3.94 | 51.43% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.14 | 54.55% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.43 | 57.14% |
Virus Truyền Nhiễm II | 2.67 | 66.67% |
Đao Tích Điện II | 5.00 | 60.00% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.75 | 75.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 4.00 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 2.88 | 75.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 2.40 | 80.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 3.00 | 50.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.11 | 35.71% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.92 | 46.15% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.65 | 38.71% |
Giáp Hextech Piltover | 4.25 | 52.70% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.76 | 45.07% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.13 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.27 | 45.45% |
Đao Tích Điện | 6.25 | 25.00% |
Ấn Học Viện | 4.04 | 59.61% |
Ấn Phục Kích | 4.73 | 45.07% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.05 | 58.23% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.28 | 53.73% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.59 | 65.64% |
Ấn Cực Tốc | 4.55 | 48.81% |
Ấn Hóa Chủ | 5.22 | 35.57% |
Ấn Pháo Binh | 4.89 | 42.28% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.78 | 63.41% |
Ấn Gia Đình | 4.20 | 56.09% |
Ấn Ánh Lửa | 4.08 | 57.52% |
Ấn Thống Trị | 4.52 | 49.93% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.59 | 47.48% |
Ấn Nổi Loạn | 4.18 | 55.35% |
Ấn Tái Chế | 4.23 | 53.85% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.83 | 42.93% |
Ấn Phù Thủy | 4.99 | 39.91% |
Ấn Cảnh Binh | 3.93 | 60.60% |
Đã tịch thu! | 2.78 | 88.89% |
Ấn Giám Sát | 4.50 | 49.94% |
Giáp Siêu Linh | 3.88 | 60.44% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.04 | 56.66% |
Tam Luyện Kiếm | 4.72 | 45.87% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.71 | 61.65% |
Rìu Nham Tinh | 4.47 | 47.83% |
Khiên Băng Randuin | 4.29 | 53.16% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.10 | 39.60% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.85 | 60.57% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.72 | 45.09% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.32 | 33.87% |
Huyết Thần Kiếm | 5.56 | 33.00% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.07 | 37.04% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.55 | 48.41% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.30 | 52.31% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.96 | 40.00% |
Vuốt Thần Long | 4.54 | 48.24% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.38 | 50.45% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.59 | 47.60% |
Diệt Ác Quỷ | 5.55 | 31.82% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.64 | 46.91% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.02 | 20.62% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.68 | 24.14% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.13 | 45.83% |
Thiên Cực Kiếm | 5.47 | 32.35% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.42 | 50.69% |
Găng Ngọc Thạch | 5.50 | 30.77% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.07 | 35.71% |
Món Quà Của Baron | 4.33 | 46.15% |
Thần Thư Morello | 4.08 | 50.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.51 | 48.42% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.67 | 41.33% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.85 | 39.39% |
Bùa Tro Tàn | 4.30 | 60.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.29 | 52.21% |
Bão Tố Runaan | 4.22 | 66.67% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.26 | 32.35% |
Giáp Phân Cực | 4.23 | 53.51% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.29 | 45.83% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.07 | 38.63% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.12 | 55.09% |
Găng Tinh Xảo | 4.27 | 52.23% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.98 | 39.62% |
Chùy Thần Lực | 4.67 | 48.44% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.53 | 48.27% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.96 | 59.39% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.19 | 37.76% |
Ngọc Quá Khổ | 4.28 | 53.44% |
Giáp Đại Hãn | 4.87 | 42.11% |
Bùa Đầu Lâu | 3.75 | 64.26% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.91 | 42.24% |
Thần Búa Tiến Công | 4.52 | 49.32% |
Gương Lừa Gạt | 4.04 | 57.04% |
Mũ Thích Nghi | 3.89 | 61.91% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.03 | 57.10% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.54 | 49.25% |
Đá Hắc Hóa | 4.32 | 52.53% |
Pháo Xương Cá | 4.22 | 53.45% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.29 | 51.72% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.18 | 54.55% |
Kiếm Tai Ương | 4.10 | 57.84% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.70 | 63.06% |
Bão Tố Luden | 4.35 | 55.56% |
Găng Đấu Sĩ | 4.06 | 57.60% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.48 | 48.92% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.07 | 73.33% |
Giáp Tay Seeker | 4.55 | 46.83% |
Chùy Bạch Ngân | 4.17 | 55.01% |
Gươm Biến Ảnh | 4.39 | 51.41% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.82 | 60.30% |
Bùa Thăng Hoa | 4.37 | 50.76% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.19 | 54.05% |
Đao Tím | 4.20 | 54.05% |
Kiếm B.F. | 4.31 | 53.84% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.02 | 56.60% |
Huyết Kiếm | 4.79 | 44.15% |
Bùa Xanh | 4.35 | 52.76% |
Áo Choàng Gai | 4.31 | 53.36% |
Giáp Lưới | 4.59 | 48.43% |
Cốc Sức Mạnh | 2.76 | 76.27% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.15 | 56.59% |
Kiếm Tử Thần | 4.40 | 52.00% |
Vuốt Rồng | 4.37 | 52.22% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.38 | 50.19% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.62 | 64.99% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.02 | 59.15% |
Chảo Vàng | 5.69 | 29.99% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.56 | 48.45% |
Đai Khổng Lồ | 4.72 | 46.31% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.08 | 57.60% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.61 | 49.16% |
Kiếm Súng Hextech | 4.15 | 54.91% |
Vô Cực Kiếm | 4.61 | 48.23% |
Nỏ Sét | 4.00 | 59.45% |
Găng Bảo Thạch | 5.02 | 39.57% |
Cung Xanh | 4.35 | 52.88% |
Nanh Nashor | 4.41 | 51.46% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.52 | 65.58% |
Diệt Khổng Lồ | 4.46 | 50.57% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.18 | 54.90% |
Quỷ Thư Morello | 4.08 | 58.36% |
Gậy Quá Khổ | 4.33 | 52.80% |
Áo Choàng Bạc | 4.59 | 48.82% |
Trái Tim Kiên Định | 4.11 | 57.47% |
Chùy Xuyên Phá | 4.36 | 53.18% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.11 | 57.42% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.48 | 49.56% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.08 | 56.89% |
Bùa Đỏ | 4.33 | 54.30% |
Cung Gỗ | 4.18 | 57.16% |
Áo Choàng Lửa | 4.22 | 54.92% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.14 | 56.44% |
Cuồng Cung Runaan | 3.92 | 61.65% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.79 | 61.15% |
Găng Đấu Tập | 4.50 | 49.97% |
Siêu Xẻng | 3.99 | 61.52% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.52 | 50.18% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.06 | 57.96% |
Bất Chấp | 4.24 | 53.93% |
Dao Điện Statikk | 3.91 | 60.39% |
Móng Vuốt Sterak | 4.30 | 54.39% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.15 | 54.30% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.09 | 57.47% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.17 | 57.56% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.23 | 55.28% |
Găng Đạo Tặc | 3.53 | 67.98% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.43 | 51.23% |
Bàn Tay Công Lý | 4.64 | 47.62% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.11 | 56.54% |
Giáp Máu Warmog | 4.49 | 49.98% |
Tụ Bão Zeke | 4.05 | 55.61% |
Phong Kiếm | 4.04 | 56.18% |