Rell DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Rell DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Rell

Rell

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
2
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.54 Vị trí TB
48.99% Tỉ lệ TOP 4
11.99% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.57 48.91%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.74 44.55%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.00 59.38%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.29 53.26%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.96 59.49%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.64 47.34%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.72 45.34%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.20 55.54%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.07 57.78%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.07 58.06%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.36 51.16%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.35 51.70%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.47 48.88%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.19 54.20%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.50 49.95%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.02 39.94%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.35 51.79%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.23 94.57%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.39 51.04%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.88 60.12%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.23 54.45%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.77 44.56%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.96 58.47%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.24 53.85%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.36 51.06%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.30 37.58%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.04 56.99%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.96 56.42%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.60 45.83%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.00 37.44%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.63 62.50%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.04 56.47%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.86 60.50%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.09 29.55%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.22 53.43%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.85 59.35%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.30 51.71%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.63 45.65%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.34 47.01%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.22 31.90%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.98 34.17%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.96 53.33%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.55 42.86%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.98 56.25%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.78 40.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.25 52.50%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.07 49.09%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.53 61.45%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.22 51.91%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.37 47.66%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.19 67.44%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.34 47.37%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.83 59.83%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.32 63.16%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.26 50.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.51 64.61%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.53 55.56%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.60 43.64%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.85 58.64%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.57 62.27%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.51 46.87%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.64 42.86%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.34 50.94%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.12 55.99%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.04 38.77%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.09 55.72%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.99 40.46%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.63 64.20%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.86 41.67%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.51 49.22%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.81 61.00%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.03 59.12%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.84 59.50%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.39 51.74%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.72 61.48%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.99 57.89%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.39 48.25%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.14 55.87%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.10 56.34%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.69 62.84%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.14 56.43%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.04 57.25%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.46 49.69%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.90 59.74%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.50 48.99%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.09 55.93%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.42 47.80%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.07 56.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.41 50.31%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.26 53.06%
Đao Tím Đao Tím 4.27 52.10%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.66 47.72%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.82 59.09%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.80 43.73%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.31 53.70%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.35 52.67%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.79 44.94%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.03 86.36%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.18 55.94%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.61 48.36%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.47 50.48%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.20 53.67%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.67 63.17%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.09 57.77%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.96 25.48%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.63 47.46%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.88 42.88%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.30 53.85%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.42 51.83%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.27 53.88%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.86 42.43%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.20 55.63%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.84 42.71%
Cung Xanh Cung Xanh 4.40 52.34%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.59 48.57%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.96 72.75%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.59 47.93%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.21 53.83%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.02 58.84%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.38 52.59%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.84 43.92%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.25 55.00%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.53 49.63%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.39 51.90%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.25 53.52%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.12 55.41%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.35 52.60%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.31 53.43%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.41 51.54%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.18 55.78%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.24 54.56%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.71 60.72%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.79 44.58%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.12 57.77%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.56 48.85%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.17 55.97%
Bất Chấp Bất Chấp 4.01 56.43%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.17 56.99%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.34 53.25%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.10 54.82%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.30 53.02%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.00 59.66%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.50 49.98%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.68 64.88%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.45 50.95%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.64 47.00%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.03 57.30%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.50 49.77%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 2.87 73.27%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.78 60.26%