Rell DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Rell DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Rell

Rell

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
2
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.59 Vị trí TB
48.12% Tỉ lệ TOP 4
11.56% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.96 40.32%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.41 51.47%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.88 42.24%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.91 60.89%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.45 50.22%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.03 57.55%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.64 46.83%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.67 46.22%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.30 53.59%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.15 56.05%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.08 57.44%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.51 48.01%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.52 48.25%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.63 45.89%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.29 52.26%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.45 50.59%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.31 34.50%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.38 51.40%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.06 78.57%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.48 49.44%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.93 59.40%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.39 49.63%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.80 44.42%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.78 56.79%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.38 52.59%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.47 49.20%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.33 34.69%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.03 56.80%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.11 54.87%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.93 52.38%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.61 42.17%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.29 57.14%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.06 54.90%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.00 58.40%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.67 33.33%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.22 53.36%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.82 60.52%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.20 54.01%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.68 42.11%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.33 47.54%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.72 41.46%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.27 50.91%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.29 58.33%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.25 83.33%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.14 53.57%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.35 45.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.13 75.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.48 48.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.56 60.98%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.25 52.86%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.28 49.37%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.05 52.38%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.00 60.87%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.91 58.55%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.75 62.50%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.47 52.63%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.81 60.32%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.82 35.29%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.54 48.82%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.70 61.86%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.70 61.40%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.35 48.64%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.91 52.94%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.22 53.72%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.20 54.57%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.04 39.39%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.20 53.76%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.90 42.67%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.71 61.96%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.84 40.54%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.52 49.18%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.06 55.66%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.03 59.41%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.04 56.39%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.17 54.51%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.13 55.02%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.60 66.67%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.57 47.94%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.17 55.01%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.26 53.85%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.77 61.81%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.58 44.93%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.25 53.29%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.89 41.07%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.74 64.29%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.63 45.43%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.37 50.50%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.56 48.11%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.33 51.10%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.54 48.22%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.40 51.03%
Đao Tím Đao Tím 4.41 53.24%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.45 51.66%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.96 56.85%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.75 44.76%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.26 54.80%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.33 53.07%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.83 43.90%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.27 82.32%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.23 54.99%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.47 50.85%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.47 50.35%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.46 48.58%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.74 62.21%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.11 57.21%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.96 25.08%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.63 47.37%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.92 42.37%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.25 54.77%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.05 58.95%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.24 53.64%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.77 45.83%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.26 54.53%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.75 43.34%
Cung Xanh Cung Xanh 4.27 53.85%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.50 48.85%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.28 67.85%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.51 48.99%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.25 54.03%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.99 59.78%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.37 51.74%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.87 43.41%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.29 54.30%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.54 49.57%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.38 51.62%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.20 54.33%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.26 53.11%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.41 52.34%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.36 53.14%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.42 51.18%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.14 56.46%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.29 54.92%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.90 58.43%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.66 47.86%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.22 55.36%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.36 52.42%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.15 56.37%
Bất Chấp Bất Chấp 4.11 54.34%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.96 59.80%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.31 53.61%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.29 51.26%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.19 55.22%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.97 61.08%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.43 51.42%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.80 62.51%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.45 50.53%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.66 45.79%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.18 53.93%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.54 48.95%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.03 70.83%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.93 57.85%