Rell DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Rell DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Rell

Rell

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
2
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.04 38.78%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.52 49.41%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.08 58.90%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.23 53.57%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.98 38.55%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.67 41.67%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.22 33.33%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.07 52.44%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.15 54.79%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.43 57.14%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 2.75 75.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.75 37.50%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.60 80.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 4.00 50.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 2.88 75.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.40 80.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 3.00 50.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.12 36.02%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.64 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.65 38.24%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.24 54.24%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.86 43.18%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.26 31.58%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.08 53.85%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.22 22.22%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.02 59.75%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.76 44.69%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.04 58.33%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.27 53.97%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.62 65.23%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.55 48.76%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.21 35.86%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.86 43.21%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.77 63.58%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.19 56.33%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.08 57.70%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.53 49.91%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.58 47.67%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.18 55.44%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.29 52.77%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.83 43.18%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.00 39.77%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.94 60.53%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.70 91.30%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.50 49.89%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.90 60.06%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.14 55.20%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.77 44.44%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.65 62.89%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.41 49.45%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.30 53.10%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.03 40.83%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.87 59.96%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.72 44.62%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.31 34.62%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.54 32.37%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.96 39.29%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.56 48.20%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.33 52.12%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.93 40.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.53 48.67%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.40 50.13%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.61 47.24%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.39 35.71%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.66 46.88%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.94 22.50%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.53 25.00%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.31 43.75%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.62 28.21%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.46 50.41%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.62 26.47%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.05 39.02%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.35 46.51%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.11 50.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.49 48.93%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.80 40.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.65 43.24%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.28 63.04%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.26 53.11%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.22 66.67%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.27 31.82%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.20 54.03%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.32 50.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.08 38.69%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.14 54.71%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.26 52.63%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.00 38.85%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.91 43.42%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.54 48.27%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.97 59.32%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.10 39.53%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.28 53.37%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.87 42.23%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.78 64.02%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.06 39.58%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.54 48.76%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.03 57.21%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.89 61.81%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.01 57.39%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.55 48.75%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.31 52.90%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.09 55.22%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.35 50.74%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.19 54.41%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.10 58.12%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.70 63.15%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.43 53.96%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.02 58.57%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.46 48.77%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.30 69.81%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.53 47.46%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.15 55.35%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.41 51.61%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.82 60.44%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.40 50.59%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.18 54.55%
Đao Tím Đao Tím 4.20 54.47%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.31 53.87%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.02 56.69%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.78 44.46%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.34 53.08%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.31 53.34%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.58 48.56%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.75 76.32%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.15 56.61%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.41 51.46%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.38 52.13%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.42 49.75%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.61 65.18%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.02 59.16%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.63 30.78%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.56 48.47%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.73 46.09%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.08 57.76%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.61 48.78%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.14 55.55%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.62 47.89%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.00 59.36%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.01 39.84%
Cung Xanh Cung Xanh 4.34 53.06%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.44 51.15%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.52 65.52%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.47 50.69%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.20 54.52%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.09 58.04%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.34 52.80%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.60 48.58%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.11 57.45%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.36 53.09%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.10 57.51%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.47 49.64%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.08 56.82%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.33 53.59%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.16 57.27%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.22 54.90%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.14 56.43%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.94 61.21%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.82 60.80%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.52 49.54%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.95 61.65%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.54 50.02%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.06 58.01%
Bất Chấp Bất Chấp 4.22 54.32%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.89 60.39%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.29 54.41%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.17 53.97%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.10 57.26%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.16 57.66%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.26 54.63%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.53 67.82%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.43 51.40%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.63 47.86%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.10 56.76%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.49 49.99%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.03 56.01%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.02 56.73%