Rell DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Rell DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Rell

Rell

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
2
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.87 30.43%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.56 88.89%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.33 33.33%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 6.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.00 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 7.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.00 100.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.93 60.49%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.61 47.37%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.98 62.50%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.06 57.14%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.13 55.71%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.70 44.55%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.39 32.71%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.61 46.47%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.75 64.62%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.15 54.14%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.13 56.04%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.59 47.22%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.64 44.66%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.91 60.41%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.51 53.57%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.49 40.82%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.22 33.33%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.13 59.16%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.00 100.00%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.54 50.36%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.91 60.92%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.46 50.00%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.95 40.48%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 2.00 100.00%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.38 52.38%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.35 52.93%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.00 50.00%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.65 58.82%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.50 30.00%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.00 0.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.50 50.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.00 100.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.00 36.67%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.47 52.94%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 2.50 100.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.83 39.62%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.86 42.86%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.97 61.36%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.00 100.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.00 100.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.50 0.00%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.00 100.00%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 6.00 0.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.14 57.14%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 6.00 0.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.00 0.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.00 0.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.88 62.50%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.00 100.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 6.00 0.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 6.00 0.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.12 55.10%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.24 47.06%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.50 50.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.50 50.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.59 58.70%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.56 51.28%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.67 33.33%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.67 47.19%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.88 60.62%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.00 0.00%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.82 52.94%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.98 41.46%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.67 66.67%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.00 50.00%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.01 39.13%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.97 33.78%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.87 61.86%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.96 56.48%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.51 45.92%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.30 40.00%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 7.00 0.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.84 41.94%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.16 55.79%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.00 33.33%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.82 63.53%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.50 50.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.63 62.50%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.75 41.67%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.00 100.00%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.68 57.89%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.32 50.00%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.50 25.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.59 65.63%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.26 51.06%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.11 57.14%
Đao Tím Đao Tím 2.50 100.00%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.31 52.94%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.13 56.00%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.49 52.96%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.75 47.73%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.36 52.21%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.60 48.28%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.10 73.47%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.09 58.64%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.95 63.64%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.43 51.09%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.45 51.72%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.72 62.54%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.08 57.65%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.42 54.17%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.62 47.42%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.86 43.15%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.78 62.30%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.68 45.83%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.10 60.00%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.25 32.73%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.06 57.87%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.16 36.99%
Cung Xanh Cung Xanh 4.57 51.02%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.78 48.33%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.50 67.56%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.14 51.72%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.82 64.79%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.64 64.75%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.41 50.00%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.66 47.82%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.09 58.11%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.53 50.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.31 55.97%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.80 63.04%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.05 58.27%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.47 54.69%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.98 65.22%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.21 55.17%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.16 55.76%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.52 62.96%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.02 52.46%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.67 46.30%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 5.23 34.62%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.81 41.67%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.02 59.32%
Bất Chấp Bất Chấp 3.69 63.46%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.38 68.97%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.26 52.56%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.30 50.89%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.85 60.00%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.19 61.59%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.99 60.84%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.55 67.61%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.47 51.12%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.90 39.69%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.19 56.28%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.53 49.04%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.94 52.78%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.74 67.44%