Rell DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Rell DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Rell

Rell

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
2
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.50 Vị trí TB
49.31% Tỉ lệ TOP 4
13.57% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.91 33.93%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.05 63.64%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.25 50.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.33 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.60 60.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.50 50.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.67 66.67%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 7.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 1.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 6.00 20.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.33 33.33%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.00 100.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.99 59.61%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.56 49.38%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.02 59.90%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.26 53.08%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.99 57.53%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.64 45.93%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.27 34.64%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.86 43.18%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.84 62.59%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.04 58.79%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.26 55.06%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.60 48.21%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.56 46.19%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.96 59.83%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.19 56.54%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.67 41.49%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.98 37.94%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.98 60.56%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.00 100.00%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.53 49.19%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.90 60.74%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.78 47.06%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.83 42.39%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.67 66.67%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.53 48.94%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.41 51.25%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.25 50.00%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.95 56.41%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.38 38.10%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 6.50 0.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.44 55.56%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.00 100.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.39 52.24%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.59 46.34%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 2.50 100.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.74 41.03%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.52 52.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.56 48.96%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.40 40.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.00 100.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.40 20.00%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.43 28.57%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.50 50.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 7.00 0.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.25 52.54%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 7.00 0.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.67 66.67%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.50 50.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.05 59.52%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.75 50.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 6.00 0.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.50 50.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.22 52.58%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 7.00 0.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.00 100.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.91 55.32%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.50 50.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.64 45.45%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.96 54.32%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.43 50.00%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.45 20.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.00 50.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.66 44.94%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.98 59.79%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.40 20.00%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.90 55.56%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.00 42.19%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.93 60.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.67 33.33%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.84 42.79%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.82 41.18%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.85 61.94%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.06 55.11%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.59 46.01%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.19 42.86%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 6.00 0.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.87 42.86%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.83 62.19%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.14 57.14%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.79 63.53%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.33 66.67%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.13 73.33%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.78 44.44%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.00 100.00%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.56 53.66%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.19 51.35%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.89 38.89%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.75 62.96%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.27 53.25%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.04 57.45%
Đao Tím Đao Tím 3.25 75.00%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.46 50.59%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.83 61.94%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.66 47.27%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.65 48.62%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.36 52.22%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.65 47.05%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.81 75.23%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.12 57.65%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.25 56.44%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.44 50.87%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.66 45.90%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.66 63.43%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.01 59.56%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.27 35.59%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.65 46.95%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.88 42.39%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.86 60.66%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.59 47.25%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.92 62.03%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.05 37.84%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.10 57.18%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.08 41.29%
Cung Xanh Cung Xanh 4.50 50.96%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.66 46.67%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.45 66.21%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.42 46.30%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.07 57.72%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.08 58.62%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.51 47.52%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.67 47.30%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.15 56.88%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.40 52.32%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.01 61.17%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.94 60.94%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.20 54.46%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.33 57.03%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.04 60.19%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.23 54.82%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.18 55.23%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.34 62.00%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.74 63.08%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.53 48.56%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.63 42.19%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.54 50.00%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.03 58.84%
Bất Chấp Bất Chấp 4.36 50.00%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.72 61.54%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.30 52.28%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.21 52.30%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.11 56.50%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.20 58.03%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.22 56.33%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.57 67.19%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.48 50.77%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.91 40.57%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.30 53.29%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.58 48.22%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.87 56.91%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.05 59.09%