Rell DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Rell DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Rell
-
Chinh Phục
-
Vệ Binh
-
Tiên Tri
Giá
2
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.50
Vị trí TB
48.98%
Tỉ lệ TOP 4
17.69%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.60 | 44.33% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.27 | 51.35% |
Súng Tái Chế | 3.75 | 62.50% |
Găng Tái Chế | 3.90 | 60.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.00 | 55.56% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.67 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.67 | 66.67% |
Giải Phóng Chất Độc II | 2.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.50 | 25.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 3.67 | 66.67% |
Giáp Hextech Piltover | 6.00 | 28.57% |
Shimmer Bùng Nổ | 3.67 | 66.67% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.00 | 100.00% |
Ấn Học Viện | 4.01 | 59.20% |
Ấn Phục Kích | 4.55 | 48.12% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.01 | 59.46% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.23 | 54.12% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.99 | 58.02% |
Ấn Cực Tốc | 4.74 | 44.03% |
Ấn Hóa Chủ | 5.24 | 35.22% |
Ấn Pháo Binh | 4.79 | 43.73% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.83 | 61.76% |
Ấn Gia Đình | 3.98 | 60.99% |
Ấn Ánh Lửa | 4.19 | 57.02% |
Ấn Thống Trị | 4.58 | 49.60% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.55 | 46.54% |
Ấn Nổi Loạn | 3.97 | 58.72% |
Ấn Tái Chế | 4.12 | 56.56% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.72 | 42.21% |
Ấn Phù Thủy | 5.07 | 37.25% |
Ấn Cảnh Binh | 3.97 | 60.67% |
Đã tịch thu! | 2.00 | 100.00% |
Ấn Giám Sát | 4.51 | 49.68% |
Giáp Siêu Linh | 3.90 | 60.58% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.85 | 44.78% |
Tam Luyện Kiếm | 4.77 | 42.76% |
Thánh Kiếm Manazane | 2.67 | 83.33% |
Rìu Nham Tinh | 4.57 | 50.75% |
Khiên Băng Randuin | 4.39 | 51.34% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.33 | 50.00% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.37 | 50.00% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.44 | 35.90% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.75 | 25.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.91 | 45.45% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.00 | 100.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.43 | 54.44% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.45 | 46.55% |
Quang Kiếm Tử Thần | 2.67 | 100.00% |
Vuốt Thần Long | 4.58 | 45.31% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.80 | 45.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.57 | 48.62% |
Diệt Ác Quỷ | 5.00 | 50.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.25 | 75.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.17 | 16.67% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.00 | 36.36% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.00 | 33.33% |
Thiên Cực Kiếm | 4.00 | 50.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.39 | 51.76% |
Găng Ngọc Thạch | 6.43 | 14.29% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.25 | 75.00% |
Món Quà Của Baron | 8.00 | 0.00% |
Thần Thư Morello | 4.40 | 40.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.16 | 59.02% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.20 | 40.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 6.00 | 0.00% |
Bùa Tro Tàn | 5.67 | 33.33% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.13 | 55.32% |
Bão Tố Runaan | 7.00 | 0.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.67 | 66.67% |
Giáp Phân Cực | 4.25 | 50.77% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.33 | 33.33% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.76 | 35.29% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.92 | 57.94% |
Găng Tinh Xảo | 4.38 | 52.00% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.18 | 28.57% |
Chùy Thần Lực | 4.00 | 33.33% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.58 | 47.29% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.97 | 60.08% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.67 | 16.67% |
Ngọc Quá Khổ | 3.99 | 57.27% |
Giáp Đại Hãn | 5.00 | 41.59% |
Bùa Đầu Lâu | 3.47 | 68.42% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.83 | 66.67% |
Thần Búa Tiến Công | 4.68 | 46.87% |
Gương Lừa Gạt | 4.31 | 50.88% |
Mũ Thích Nghi | 3.88 | 61.82% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.07 | 55.85% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.66 | 44.19% |
Đá Hắc Hóa | 4.94 | 46.88% |
Pháo Xương Cá | 6.67 | 0.00% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.78 | 42.86% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.93 | 60.47% |
Kiếm Tai Ương | 4.11 | 55.56% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.75 | 63.22% |
Bão Tố Luden | 3.89 | 55.56% |
Găng Đấu Sĩ | 3.39 | 67.86% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.97 | 43.75% |
Đại Bác Liên Thanh | 6.00 | 50.00% |
Giáp Tay Seeker | 4.37 | 56.92% |
Chùy Bạch Ngân | 4.42 | 49.56% |
Gươm Biến Ảnh | 4.70 | 46.67% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.78 | 62.17% |
Bùa Thăng Hoa | 4.17 | 52.94% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.22 | 53.73% |
Đao Tím | 3.29 | 71.43% |
Kiếm B.F. | 4.59 | 48.62% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.88 | 61.18% |
Huyết Kiếm | 4.66 | 46.34% |
Bùa Xanh | 4.74 | 45.63% |
Áo Choàng Gai | 4.33 | 52.65% |
Giáp Lưới | 4.60 | 48.39% |
Cốc Sức Mạnh | 2.78 | 74.71% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.11 | 57.66% |
Kiếm Tử Thần | 4.17 | 57.14% |
Vuốt Rồng | 4.44 | 50.94% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.72 | 47.15% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.62 | 64.36% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.04 | 58.82% |
Chảo Vàng | 5.54 | 30.95% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.65 | 46.77% |
Đai Khổng Lồ | 4.83 | 43.96% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.92 | 58.66% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.68 | 46.03% |
Kiếm Súng Hextech | 4.01 | 60.16% |
Vô Cực Kiếm | 4.91 | 40.96% |
Nỏ Sét | 4.05 | 58.26% |
Găng Bảo Thạch | 4.95 | 42.56% |
Cung Xanh | 4.51 | 48.52% |
Nanh Nashor | 4.54 | 47.59% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.45 | 66.20% |
Diệt Khổng Lồ | 4.31 | 50.00% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.02 | 58.02% |
Quỷ Thư Morello | 4.04 | 60.30% |
Gậy Quá Khổ | 4.31 | 51.38% |
Áo Choàng Bạc | 4.66 | 47.32% |
Trái Tim Kiên Định | 4.16 | 56.26% |
Chùy Xuyên Phá | 4.45 | 51.18% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.94 | 61.80% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.03 | 60.10% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.16 | 54.82% |
Bùa Đỏ | 4.38 | 54.40% |
Cung Gỗ | 4.16 | 58.54% |
Áo Choàng Lửa | 4.23 | 54.67% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.18 | 55.62% |
Cuồng Cung Runaan | 4.10 | 64.63% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.71 | 64.14% |
Găng Đấu Tập | 4.39 | 52.62% |
Siêu Xẻng | 4.54 | 45.05% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.49 | 50.30% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.06 | 58.26% |
Bất Chấp | 4.27 | 53.19% |
Dao Điện Statikk | 3.77 | 65.31% |
Móng Vuốt Sterak | 4.30 | 52.85% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.43 | 48.32% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.10 | 57.80% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.17 | 58.01% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.16 | 57.95% |
Găng Đạo Tặc | 3.57 | 67.04% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.48 | 49.98% |
Bàn Tay Công Lý | 4.95 | 40.32% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.18 | 55.10% |
Giáp Máu Warmog | 4.56 | 48.50% |
Tụ Bão Zeke | 3.90 | 56.31% |
Phong Kiếm | 4.18 | 56.20% |