Rell DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Rell DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Rell
-
Chinh Phục
-
Vệ Binh
-
Tiên Tri
Giá
2
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.34
Vị trí TB
51.27%
Tỉ lệ TOP 4
12.18%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.03 | 39.31% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.45 | 50.99% |
Súng Tái Chế | 3.77 | 58.70% |
Găng Tái Chế | 4.26 | 54.10% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.70 | 44.08% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.29 | 41.67% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.04 | 46.43% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.30 | 56.07% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.93 | 59.30% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.58 | 52.63% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.55 | 27.27% |
Đao Tích Điện II | 4.72 | 38.89% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.44 | 87.50% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 5.67 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 1.33 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.60 | 90.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.18 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.67 | 33.33% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.90 | 40.87% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.78 | 44.44% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.28 | 58.97% |
Giáp Hextech Piltover | 4.71 | 43.56% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.23 | 52.31% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.42 | 31.58% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.62 | 46.15% |
Đao Tích Điện | 4.14 | 52.38% |
Ấn Học Viện | 4.04 | 58.96% |
Ấn Phục Kích | 4.75 | 45.37% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.06 | 58.17% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.30 | 53.07% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.85 | 60.72% |
Ấn Cực Tốc | 4.70 | 46.33% |
Ấn Hóa Chủ | 5.23 | 35.59% |
Ấn Pháo Binh | 4.85 | 42.72% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.89 | 61.33% |
Ấn Gia Đình | 3.95 | 60.33% |
Ấn Ánh Lửa | 4.12 | 57.27% |
Ấn Thống Trị | 4.60 | 48.05% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.50 | 49.00% |
Ấn Nổi Loạn | 4.07 | 57.44% |
Ấn Tái Chế | 4.35 | 51.97% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.83 | 42.85% |
Ấn Phù Thủy | 5.01 | 39.80% |
Ấn Cảnh Binh | 3.97 | 59.85% |
Đã tịch thu! | 2.13 | 96.77% |
Ấn Giám Sát | 4.50 | 49.46% |
Giáp Siêu Linh | 3.93 | 59.19% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.29 | 53.28% |
Tam Luyện Kiếm | 4.83 | 43.74% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.00 | 57.04% |
Rìu Nham Tinh | 4.47 | 50.09% |
Khiên Băng Randuin | 4.35 | 51.85% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.36 | 35.09% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.08 | 56.71% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.82 | 42.25% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.40 | 32.28% |
Huyết Thần Kiếm | 5.56 | 29.24% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.50 | 41.07% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.48 | 50.02% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.31 | 53.36% |
Quang Kiếm Tử Thần | 6.81 | 11.46% |
Vuốt Thần Long | 4.56 | 47.25% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.50 | 49.03% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.63 | 45.89% |
Diệt Ác Quỷ | 5.14 | 40.35% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.62 | 48.08% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.74 | 28.26% |
Găng Tay Thần Thánh | 6.54 | 15.31% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.56 | 47.62% |
Thiên Cực Kiếm | 5.66 | 27.03% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.45 | 49.28% |
Găng Ngọc Thạch | 5.63 | 30.63% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.51 | 48.94% |
Món Quà Của Baron | 5.08 | 43.94% |
Thần Thư Morello | 4.36 | 51.65% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.58 | 46.87% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.60 | 47.65% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.22 | 39.73% |
Bùa Tro Tàn | 5.37 | 38.10% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.30 | 52.16% |
Bão Tố Runaan | 4.89 | 44.44% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.13 | 36.59% |
Giáp Phân Cực | 4.37 | 51.24% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.14 | 55.38% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.14 | 36.79% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.08 | 56.63% |
Găng Tinh Xảo | 4.29 | 51.81% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.11 | 36.41% |
Chùy Thần Lực | 4.79 | 39.29% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.53 | 48.39% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.01 | 58.86% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.13 | 37.07% |
Ngọc Quá Khổ | 4.16 | 54.68% |
Giáp Đại Hãn | 4.90 | 42.46% |
Bùa Đầu Lâu | 3.97 | 58.63% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.77 | 43.63% |
Thần Búa Tiến Công | 4.56 | 48.14% |
Gương Lừa Gạt | 4.19 | 54.07% |
Mũ Thích Nghi | 3.89 | 61.89% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.09 | 56.40% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.52 | 49.25% |
Đá Hắc Hóa | 4.17 | 53.89% |
Pháo Xương Cá | 4.80 | 42.28% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.46 | 48.86% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.25 | 53.37% |
Kiếm Tai Ương | 4.45 | 50.93% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.78 | 61.69% |
Bão Tố Luden | 4.51 | 47.16% |
Găng Đấu Sĩ | 4.24 | 53.82% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.63 | 45.70% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.57 | 44.92% |
Giáp Tay Seeker | 4.57 | 47.71% |
Chùy Bạch Ngân | 4.33 | 52.05% |
Gươm Biến Ảnh | 4.47 | 49.55% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.88 | 59.69% |
Bùa Thăng Hoa | 4.46 | 50.25% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.25 | 53.38% |
Đao Tím | 4.52 | 49.28% |
Kiếm B.F. | 4.47 | 51.56% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.10 | 55.10% |
Huyết Kiếm | 4.78 | 44.74% |
Bùa Xanh | 4.32 | 53.07% |
Áo Choàng Gai | 4.31 | 53.57% |
Giáp Lưới | 4.63 | 47.69% |
Cốc Sức Mạnh | 2.78 | 75.76% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.13 | 57.16% |
Kiếm Tử Thần | 5.68 | 31.39% |
Vuốt Rồng | 4.40 | 51.80% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.48 | 49.59% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.67 | 64.19% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.01 | 59.44% |
Chảo Vàng | 5.64 | 30.16% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.60 | 47.86% |
Đai Khổng Lồ | 4.79 | 44.94% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.10 | 57.66% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.73 | 46.31% |
Kiếm Súng Hextech | 4.22 | 55.73% |
Vô Cực Kiếm | 4.80 | 45.99% |
Nỏ Sét | 4.03 | 58.73% |
Găng Bảo Thạch | 4.95 | 41.15% |
Cung Xanh | 4.39 | 52.36% |
Nanh Nashor | 4.46 | 50.69% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.56 | 64.94% |
Diệt Khổng Lồ | 4.48 | 50.50% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.20 | 54.73% |
Quỷ Thư Morello | 4.02 | 59.39% |
Gậy Quá Khổ | 4.33 | 52.80% |
Áo Choàng Bạc | 4.64 | 47.75% |
Trái Tim Kiên Định | 4.15 | 56.70% |
Chùy Xuyên Phá | 4.42 | 52.15% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.16 | 56.80% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.50 | 50.11% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.14 | 55.58% |
Bùa Đỏ | 4.37 | 52.92% |
Cung Gỗ | 4.16 | 56.66% |
Áo Choàng Lửa | 4.24 | 54.69% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.15 | 56.41% |
Cuồng Cung Runaan | 4.18 | 57.48% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.96 | 58.25% |
Găng Đấu Tập | 4.57 | 48.73% |
Siêu Xẻng | 4.05 | 58.94% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.52 | 49.17% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.10 | 57.42% |
Bất Chấp | 4.18 | 54.27% |
Dao Điện Statikk | 3.92 | 61.29% |
Móng Vuốt Sterak | 4.29 | 54.25% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.31 | 52.22% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.15 | 55.89% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.11 | 58.78% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.38 | 52.62% |
Găng Đạo Tặc | 3.62 | 66.19% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.44 | 51.26% |
Bàn Tay Công Lý | 5.61 | 32.41% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.14 | 55.60% |
Giáp Máu Warmog | 4.50 | 49.64% |
Tụ Bão Zeke | 3.98 | 57.03% |
Phong Kiếm | 4.06 | 56.99% |