Rumble DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Rumble DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Rumble

Rumble

  • Vua Phế Liệu
    Vua Phế Liệu
  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
5
Máu 1200
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 70
Kháng Phép 70
3.70 Vị trí TB
64.59% Tỉ lệ TOP 4
21.21% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.20 54.71%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.29 69.24%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.33 68.94%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.53 65.25%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 3.82 58.57%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.56 46.70%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.36 49.29%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 3.60 62.80%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.43 65.22%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.13 53.80%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 3.74 61.18%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 3.85 57.58%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.16 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.39 81.97%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.27 84.15%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 2.93 70.83%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.65 92.45%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.36 95.12%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.36 98.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.92 87.34%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.08 88.75%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 3.67 63.22%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 3.75 60.87%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.07 55.71%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.72 61.05%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 3.60 63.64%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.61 62.54%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.55 63.61%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 3.57 62.24%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.40 70.81%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.09 74.34%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.27 72.46%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.71 64.53%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.31 70.78%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.70 65.09%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.15 53.30%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.91 61.11%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.35 71.57%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.10 76.09%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.04 76.52%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.55 67.10%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.77 62.97%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.50 66.69%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.21 72.05%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.02 59.40%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 3.95 59.21%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.23 72.71%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.17 96.75%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.42 67.73%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.51 68.63%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.31 70.48%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.58 65.99%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.61 65.72%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.53 66.20%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.39 69.67%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.81 62.80%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.67 66.14%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.20 72.08%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.95 59.32%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.21 53.54%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.26 52.87%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.89 57.97%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.84 61.45%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.06 57.56%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.07 58.57%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.14 55.13%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.48 66.75%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.22 54.23%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.05 56.58%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.58 64.36%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.29 52.82%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.18 54.32%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.80 60.88%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.27 52.32%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.90 59.89%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.34 51.27%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.01 56.85%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.12 53.91%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.59 66.15%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.81 62.18%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.88 58.85%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.15 54.90%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.88 61.18%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.67 64.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.75 65.32%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.38 50.54%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.56 65.05%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.41 68.28%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.22 53.86%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.48 67.31%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.53 67.88%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.31 51.61%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.70 62.98%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.17 54.90%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.28 72.72%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.58 67.23%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.33 71.08%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.93 60.45%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.43 68.23%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.75 63.70%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.69 64.88%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.49 67.20%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 2.98 78.92%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.52 67.35%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.38 70.50%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.48 66.97%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.62 65.84%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.79 62.21%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.58 65.79%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.62 65.28%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.23 72.25%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.64 64.60%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.65 64.27%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.95 59.43%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.83 61.04%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.68 63.56%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.77 62.32%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.79 62.16%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.54 66.63%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.78 62.14%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.65 65.24%
Đao Tím Đao Tím 3.61 65.46%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 3.79 63.24%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.50 67.42%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.48 68.54%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.39 70.78%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.40 71.01%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.69 65.14%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.77 78.14%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.25 73.13%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.48 69.77%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.44 69.82%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.65 64.69%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.33 71.18%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.08 76.71%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.16 56.27%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.62 66.45%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 3.77 63.66%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.07 76.72%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.79 63.61%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.13 75.08%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.62 66.30%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.27 72.58%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.46 68.72%
Cung Xanh Cung Xanh 3.60 66.84%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.42 70.26%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.12 73.83%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.28 72.63%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.55 66.84%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.12 75.64%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.77 63.45%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.74 64.33%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.20 74.70%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 2.98 78.23%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.15 75.01%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.16 74.66%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.48 68.15%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.42 70.16%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.66 65.86%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.40 70.76%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.23 73.63%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.21 74.17%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.59 66.74%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 3.76 63.80%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.39 71.23%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.59 66.95%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.15 75.38%
Bất Chấp Bất Chấp 3.68 64.37%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.14 75.49%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.35 71.74%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.58 65.81%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.40 70.30%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.66 66.41%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.74 64.16%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.06 76.87%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.52 67.93%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.31 71.66%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.75 64.55%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.49 68.89%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.31 70.24%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.67 64.63%