Rumble DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Rumble DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Rumble

Rumble

  • Vua Phế Liệu
    Vua Phế Liệu
  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
5
Máu 1200
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 70
Kháng Phép 70
3.82 Vị trí TB
62.48% Tỉ lệ TOP 4
19.26% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.23 53.83%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 2.95 74.98%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 2.75 78.22%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 2.91 75.79%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 3.78 58.85%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.86 40.09%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.60 43.98%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 3.68 60.34%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.78 60.20%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 3.78 57.10%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 3.63 60.38%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.16 51.30%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.04 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.62 78.83%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.16 67.79%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 3.88 57.79%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 2.80 75.50%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.04 86.47%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 2.82 70.59%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.54 80.34%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.32 67.20%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 3.15 69.58%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 3.61 63.12%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 3.95 55.59%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.52 63.41%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 3.35 66.46%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 2.78 75.19%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 2.83 74.71%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 3.26 68.51%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.59 67.81%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.36 70.21%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.60 66.37%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.79 62.36%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.59 65.73%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.81 62.63%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.03 55.09%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.64 66.21%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.62 65.94%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.17 74.14%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.15 74.86%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.69 63.83%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.06 58.22%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.79 61.63%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.65 63.73%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.83 62.72%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 3.86 60.19%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.32 70.17%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.51 90.86%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.52 64.91%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.75 63.88%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.34 69.47%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.58 65.54%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.65 64.88%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.43 67.45%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.52 66.76%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.83 62.04%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.73 64.25%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.28 70.22%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.78 62.58%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.01 56.93%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.07 55.82%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.74 61.34%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.71 62.47%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.81 61.83%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.65 61.82%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.94 58.94%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.41 67.74%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.99 58.47%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.69 62.32%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.84 59.55%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.04 55.05%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.04 57.38%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.59 64.88%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.02 57.18%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.76 62.97%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.12 55.26%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.48 66.33%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.11 53.83%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.39 67.90%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.73 62.34%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.12 55.78%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.88 60.06%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.59 65.25%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.49 67.69%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 2.93 77.57%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.00 56.71%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.42 68.46%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.48 66.06%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.93 59.54%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.60 65.29%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.71 64.29%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.11 55.32%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.54 65.18%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.95 58.53%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.41 70.92%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.84 63.70%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.48 67.13%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.07 58.11%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.40 68.74%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.09 56.55%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.82 62.26%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.42 68.21%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.18 75.12%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.51 67.26%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.49 68.40%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.47 66.37%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.79 61.67%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.82 61.70%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.63 64.23%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.59 65.39%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.21 72.53%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.62 64.54%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.72 63.34%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.92 57.83%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.27 52.67%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.75 62.15%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.01 57.89%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.71 62.69%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.95 58.42%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.82 61.01%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.52 67.48%
Đao Tím Đao Tím 3.76 63.03%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 3.84 62.31%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.60 64.67%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.55 67.23%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.45 69.31%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.47 69.38%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.72 64.57%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.70 78.48%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.38 70.75%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.58 67.60%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.54 67.88%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.71 63.74%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.49 68.20%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.24 73.59%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.36 53.60%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.69 65.05%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 3.78 63.47%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.24 73.63%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.52 68.21%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.20 73.86%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.77 63.30%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.41 69.95%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.52 67.37%
Cung Xanh Cung Xanh 3.66 65.62%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.57 67.24%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.07 73.84%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.29 72.50%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.64 65.55%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.23 73.60%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.81 62.53%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.77 63.81%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.32 72.40%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.07 76.56%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.37 70.75%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.26 72.71%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.62 65.44%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.53 68.06%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.74 64.16%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.53 68.08%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.35 71.48%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.29 72.33%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.53 67.28%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 3.82 62.53%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.62 67.02%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.65 65.73%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.24 73.71%
Bất Chấp Bất Chấp 3.76 62.67%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.28 72.66%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.50 69.03%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.64 65.33%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.44 69.37%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.72 64.64%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.77 63.47%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.20 74.20%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.61 66.18%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.44 69.38%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.75 64.51%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.54 68.02%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.12 72.74%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.65 64.62%