Rumble DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Rumble DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Rumble

Rumble

  • Vua Phế Liệu
    Vua Phế Liệu
  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
5
Máu 1200
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 70
Kháng Phép 70
3.78 Vị trí TB
63.08% Tỉ lệ TOP 4
20.15% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.93 61.46%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.68 64.78%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.54 67.88%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.79 62.28%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.54 66.67%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.85 61.89%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.83 63.00%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.68 64.80%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.48 68.59%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.30 72.07%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.67 64.25%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.11 57.75%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.42 68.23%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.51 65.92%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.81 62.97%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.08 57.32%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.78 61.98%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.53 86.28%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.45 65.90%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.76 63.69%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.35 69.74%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.58 64.30%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.87 60.46%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.39 68.09%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.59 65.06%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.90 60.88%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.01 58.25%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.35 68.97%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.39 68.95%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.97 55.71%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.39 49.74%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.37 68.05%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.73 62.42%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.88 58.30%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.64 63.79%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.04 54.97%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.06 72.60%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.06 55.22%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.76 61.52%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.13 70.31%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.85 57.60%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.28 50.96%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.38 65.31%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.08 57.29%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.67 63.15%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.15 53.09%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 2.96 74.70%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.35 47.34%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.07 73.02%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.49 63.69%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.00 56.29%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.89 58.22%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.34 66.01%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.23 69.71%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.26 64.52%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.87 56.07%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.22 69.75%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 2.92 75.51%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.88 59.08%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.49 64.85%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.01 58.40%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.17 53.01%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.31 66.17%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.03 54.68%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.59 68.43%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.99 61.32%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.49 67.31%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.22 54.90%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.31 68.37%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.30 52.64%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.05 57.64%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.52 66.19%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.28 73.36%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.48 67.38%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.65 65.35%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.42 66.90%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.85 60.18%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.67 62.92%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.68 62.81%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.55 66.03%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.27 70.81%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.49 66.75%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.84 60.71%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.88 59.09%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.30 52.12%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.74 61.66%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.79 60.72%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.74 62.14%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.77 61.29%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.88 59.04%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.57 64.71%
Đao Tím Đao Tím 3.82 60.67%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.04 58.24%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.49 66.38%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.80 62.47%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.61 66.66%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.62 66.73%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.95 60.12%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.28 83.46%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.54 67.81%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.73 64.84%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.69 65.06%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.68 64.16%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.56 66.05%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.34 71.44%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.65 47.45%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.83 62.46%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 3.96 59.80%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.39 70.44%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.86 61.95%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.38 70.41%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.91 60.43%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.56 67.18%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.74 63.56%
Cung Xanh Cung Xanh 3.75 63.77%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.78 62.99%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.81 77.17%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.51 68.22%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.67 64.62%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.35 71.35%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.03 58.19%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.97 59.60%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.37 71.77%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.29 72.59%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.56 67.14%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.46 69.06%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.59 66.25%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.62 66.41%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.91 60.89%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.67 65.36%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.41 70.17%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.52 68.19%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.52 66.64%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.03 58.35%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.65 66.30%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.78 63.32%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.38 70.90%
Bất Chấp Bất Chấp 3.60 65.52%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.40 70.52%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.67 65.71%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.72 62.23%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.64 65.46%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.59 66.18%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.00 58.88%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.25 73.31%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.85 61.73%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.66 65.36%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.78 62.15%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.69 65.11%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 2.92 74.62%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.65 63.35%