Rumble DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Rumble DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Rumble

Rumble

  • Vua Phế Liệu
    Vua Phế Liệu
  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
5
Máu 1200
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 70
Kháng Phép 70
3.63 Vị trí TB
66.33% Tỉ lệ TOP 4
21.45% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.02 58.46%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.66 63.67%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.53 67.92%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.07 55.67%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 3.64 62.71%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.46 50.38%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.90 39.53%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 3.58 66.36%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.28 68.62%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 3.68 61.67%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 3.79 61.54%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 3.84 60.55%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.33 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.33 83.95%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.67 75.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.00 56.25%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.29 97.22%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.43 97.62%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.92 92.31%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.13 87.50%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 1.94 83.33%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.16 54.01%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.31 50.47%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.63 47.47%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.78 60.54%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 3.99 56.25%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.41 65.26%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.52 66.93%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.49 49.02%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.32 72.77%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.19 72.92%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.35 71.51%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.66 65.41%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.11 74.55%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.76 64.52%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.28 51.62%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.92 61.30%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.25 73.87%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.25 73.63%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.01 77.80%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.37 70.45%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.69 64.57%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.45 67.91%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.39 69.04%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.94 60.72%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 3.94 59.36%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.10 75.34%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 1.77 100.00%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.42 67.97%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.52 68.88%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.23 72.23%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.47 67.37%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.42 69.65%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.31 70.87%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.32 70.21%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.69 65.70%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.59 67.06%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 2.94 76.66%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.87 60.90%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.16 55.28%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.20 54.90%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.16 54.75%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.91 60.69%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.95 59.65%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.29 50.63%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.22 54.28%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.62 66.76%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.21 56.64%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.93 58.87%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.65 64.09%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.72 42.81%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.99 58.09%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.81 60.75%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.38 51.30%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.78 62.24%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.20 54.15%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.76 63.73%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.20 51.14%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.54 66.49%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.78 60.57%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.86 60.54%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.05 57.31%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.76 62.15%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.59 66.60%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.58 64.44%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.31 53.11%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.53 67.93%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.59 66.67%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.20 52.09%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.50 67.01%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.39 70.73%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.22 53.85%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.44 68.08%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.03 57.79%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.13 75.90%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.72 67.39%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.35 69.52%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.76 63.88%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.23 71.55%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.69 65.12%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.49 68.50%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.25 71.79%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 2.90 80.45%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.42 70.01%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.31 71.97%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.25 71.13%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.62 64.53%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.74 64.29%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.54 66.26%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.50 67.84%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.08 73.86%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.54 66.61%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.40 69.66%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.80 62.61%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.88 59.25%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.48 67.39%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.63 65.77%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.75 62.84%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.35 70.26%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.68 63.88%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.53 68.08%
Đao Tím Đao Tím 3.46 68.34%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 3.66 66.02%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.55 66.39%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.43 69.50%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.42 70.66%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.35 72.12%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.46 69.74%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.70 78.42%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.14 75.14%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.51 70.18%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.39 71.11%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.67 63.92%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.31 71.76%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.05 77.41%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.10 58.47%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.55 67.89%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 3.56 67.70%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.03 77.80%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.93 61.18%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.02 77.41%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.64 66.32%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.13 74.91%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.36 70.60%
Cung Xanh Cung Xanh 3.70 65.38%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.42 70.62%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.07 73.98%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.18 74.44%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.56 67.03%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.10 76.16%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.42 69.88%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.51 68.85%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.16 75.54%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 2.80 80.78%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.13 75.65%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.03 76.95%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.50 68.83%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.37 71.55%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.51 69.02%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.36 71.78%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.24 73.68%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.32 72.33%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.32 71.50%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 3.55 68.02%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.33 73.50%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.58 67.57%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.17 75.20%
Bất Chấp Bất Chấp 3.55 67.06%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.20 74.87%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.43 70.52%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.54 67.34%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.38 70.93%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.59 68.43%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.43 70.28%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 2.99 78.23%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.47 68.83%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.21 73.64%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.55 68.87%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.42 70.47%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.39 68.78%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.35 69.58%