Rumble DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Rumble DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Rumble

Rumble

  • Vua Phế Liệu
    Vua Phế Liệu
  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
5
Máu 1200
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 70
Kháng Phép 70
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.19 55.03%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.44 67.37%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.28 71.52%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.63 64.63%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 3.90 57.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.32 48.65%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.48 46.54%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 3.55 62.88%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.12 71.26%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 3.96 58.21%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 3.78 60.76%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 3.82 59.12%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.31 88.28%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.06 86.27%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 3.43 64.86%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.51 92.35%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.29 96.46%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.35 93.55%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.63 90.38%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 1.97 84.85%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 3.77 61.57%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.03 56.52%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.17 51.96%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.70 60.50%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 3.61 62.21%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.93 58.62%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.58 65.08%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 3.85 61.54%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.37 71.37%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.22 72.17%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.39 70.80%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.73 63.99%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.30 71.13%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.69 64.97%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.18 53.05%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.93 61.03%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.37 71.22%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.05 76.82%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.15 74.79%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.52 67.70%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.70 64.51%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.45 67.74%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.07 74.35%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.03 59.08%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 3.94 59.60%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.14 74.16%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.13 94.09%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.40 68.26%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.57 67.83%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.36 69.90%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.57 65.92%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.59 65.92%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.50 67.20%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.42 69.07%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.74 63.87%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.65 66.20%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.12 73.36%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.11 56.38%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.24 52.66%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.35 51.55%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.14 54.72%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.13 56.52%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.14 55.72%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.29 56.41%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.23 54.25%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.65 65.45%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.30 53.29%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.18 54.01%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.75 64.14%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.72 44.11%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.26 52.95%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.01 57.83%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.56 48.44%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.02 57.10%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.34 51.61%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.51 50.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.35 51.61%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.71 62.94%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.01 58.28%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.90 58.85%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.18 54.56%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.71 63.87%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.84 60.64%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.99 58.82%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.34 51.28%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.53 66.21%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.35 69.57%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.45 50.18%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.57 67.22%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.51 67.86%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.37 51.71%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.79 60.92%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.15 55.73%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.22 74.37%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.61 67.65%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.40 69.72%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.96 59.20%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.37 68.94%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.83 62.02%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.63 66.05%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.41 69.17%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 2.98 78.85%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.48 68.91%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.40 70.17%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.53 66.26%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.54 66.87%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.83 60.94%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.62 64.71%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.60 65.38%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.23 71.77%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.66 64.65%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.63 64.35%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.81 62.30%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.93 59.20%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.63 64.37%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.83 61.72%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.70 62.71%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.45 68.38%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.87 60.74%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.65 65.52%
Đao Tím Đao Tím 3.65 64.30%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 3.82 62.80%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.47 69.04%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.51 67.96%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.44 69.92%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.41 70.72%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.67 65.63%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.81 77.60%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.24 73.33%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.52 69.12%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.46 69.54%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.70 63.87%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.35 70.87%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.07 76.72%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.15 56.33%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.62 66.41%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 3.77 63.89%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.08 76.79%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.89 61.56%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.10 75.75%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.67 65.37%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.26 72.83%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.47 68.41%
Cung Xanh Cung Xanh 3.70 65.10%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.45 69.81%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.11 74.25%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.28 72.53%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.58 67.00%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.14 75.40%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.74 63.99%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.73 64.64%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.19 74.91%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 2.94 78.92%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.15 75.07%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.16 74.64%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.47 68.14%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.43 70.14%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.67 65.64%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.40 70.75%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.24 73.47%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.29 72.53%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.51 67.29%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 3.76 63.85%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.35 71.39%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.61 66.76%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.18 74.87%
Bất Chấp Bất Chấp 3.66 64.97%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.15 75.28%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.42 70.52%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.65 65.70%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.43 69.46%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.68 66.31%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.72 64.64%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.03 77.15%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.55 67.33%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.33 71.35%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.70 65.22%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.49 68.93%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.36 69.87%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.55 66.84%